TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,498,531,425 |
145,857,171,027 |
124,597,656,475 |
118,458,760,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,016,329,856 |
57,828,684,708 |
58,075,710,350 |
51,616,898,069 |
|
1. Tiền |
8,516,329,856 |
6,828,684,708 |
11,075,710,350 |
13,616,898,069 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,500,000,000 |
51,000,000,000 |
47,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,703,397,849 |
50,007,382,814 |
21,192,551,866 |
21,457,710,597 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
18,549,807,605 |
24,521,756,965 |
10,788,962,576 |
9,230,480,850 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,235,949,855 |
-917,963,441 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,389,540,099 |
26,403,589,290 |
10,403,589,290 |
12,227,229,747 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,682,565,071 |
34,710,146,996 |
42,735,560,462 |
42,172,502,545 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,285,088,547 |
32,106,954,105 |
23,236,084,159 |
21,043,843,474 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
983,522,500 |
368,155,000 |
408,190,000 |
12,054,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,478,608,784 |
3,931,495,933 |
20,827,947,627 |
22,906,869,870 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,064,654,760 |
-1,696,458,042 |
-1,736,661,324 |
-1,790,265,699 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
560,742,027 |
778,000,430 |
631,513,620 |
780,312,412 |
|
1. Hàng tồn kho |
560,742,027 |
778,000,430 |
631,513,620 |
780,312,412 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,535,496,622 |
2,532,956,079 |
1,962,320,177 |
2,431,336,564 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,678,800,223 |
1,458,854,600 |
1,461,985,845 |
1,860,542,602 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
96,818,830 |
131,232,944 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
759,877,569 |
942,868,535 |
500,334,332 |
570,793,962 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
140,424,725,457 |
139,007,713,479 |
137,797,583,984 |
135,802,382,250 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
129,571,455,838 |
128,067,070,047 |
126,941,651,172 |
125,421,113,394 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
106,353,709,987 |
104,993,404,389 |
104,012,065,707 |
102,635,608,122 |
|
- Nguyên giá |
184,657,303,862 |
184,392,735,657 |
183,783,373,292 |
184,886,055,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,303,593,875 |
-79,399,331,268 |
-79,771,307,585 |
-82,250,447,599 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,217,745,851 |
23,073,665,658 |
22,929,585,465 |
22,785,505,272 |
|
- Nguyên giá |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-840,786,842 |
-984,867,035 |
-1,128,947,228 |
-1,273,027,421 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
194,363,636 |
194,363,636 |
639,818,192 |
194,363,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
194,363,636 |
194,363,636 |
639,818,192 |
194,363,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,784,016,819 |
5,784,016,819 |
5,784,016,819 |
5,784,016,819 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,784,016,819 |
5,784,016,819 |
5,784,016,819 |
5,784,016,819 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,819,889,164 |
4,907,262,977 |
4,377,097,801 |
4,347,888,401 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,653,498,005 |
4,649,896,791 |
4,122,931,857 |
4,110,019,431 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
166,391,159 |
257,366,186 |
254,165,944 |
237,868,970 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
280,923,256,882 |
284,864,884,506 |
262,395,240,459 |
254,261,142,437 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,688,361,139 |
26,439,272,860 |
14,257,349,784 |
14,094,408,519 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,483,361,139 |
26,232,672,860 |
14,050,749,784 |
13,887,808,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,436,161,205 |
7,961,712,925 |
7,544,852,658 |
8,526,104,919 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,163,564 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,878,131,354 |
2,320,488,739 |
2,328,935,900 |
2,295,894,201 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,029,952,100 |
2,434,054,922 |
1,802,097,479 |
1,676,197,070 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
366,850,727 |
116,411,509 |
99,575,306 |
182,658,141 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
61,200,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,401,767,562 |
1,550,955,830 |
848,332,780 |
737,722,601 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,989,052,949 |
10,767,669,939 |
821,777,295 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,381,445,242 |
1,080,215,432 |
605,178,366 |
408,031,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
205,000,000 |
206,600,000 |
206,600,000 |
206,600,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
205,000,000 |
206,600,000 |
206,600,000 |
206,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
260,234,895,743 |
258,425,611,646 |
248,137,890,675 |
240,166,733,918 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
260,234,895,743 |
258,425,611,646 |
248,137,890,675 |
240,166,733,918 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-3,809,548,070 |
-3,809,548,070 |
-3,809,548,070 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,745,703,936 |
6,745,703,936 |
6,745,703,936 |
6,745,703,936 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
114,293,105,729 |
116,280,707,950 |
105,963,856,295 |
98,055,115,654 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,754,605,966 |
8,661,486,529 |
11,350,890,902 |
2,629,650,487 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
107,538,499,763 |
107,619,221,421 |
94,612,965,393 |
95,425,465,167 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,303,631,807 |
1,316,293,559 |
1,345,424,243 |
1,283,008,127 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
280,923,256,882 |
284,864,884,506 |
262,395,240,459 |
254,261,142,437 |
|