MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 959,292,383,590 1,076,892,053,017 1,123,645,025,599 1,118,501,981,922
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 173,325,207 162,908,200 43,854,850
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 959,119,058,383 1,076,729,144,817 1,123,645,025,599 1,118,458,127,072
4. Giá vốn hàng bán 880,737,727,704 1,044,967,995,728 1,078,480,693,168 1,104,312,212,688
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 78,381,330,679 31,761,149,089 45,164,332,431 14,145,914,384
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,301,714,744 3,506,872,715 7,334,303,931 3,662,031,577
7. Chi phí tài chính 7,743,265,094 5,892,115,823 12,421,586,420 7,231,687,908
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,274,219,281 7,762,070,719 9,901,361,944 7,649,012,511
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,090,279,270 11,727,576,763 14,717,951,593 9,077,298,279
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,787,665,425 3,781,108,277 7,894,204,975 263,939,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,061,835,634 13,867,220,941 17,464,893,374 1,235,020,298
12. Thu nhập khác 1,614,428,437 1,141,857,313 2,778,227,629 315,578,377
13. Chi phí khác 2,183,222,598 -89,226,262 4,966,611 185,538,602
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -568,794,161 1,231,083,575 2,773,261,018 130,039,775
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,493,041,473 15,098,304,516 20,238,154,392 1,365,060,073
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,082,454,762 3,024,460,903 3,856,623,704 505,928,755
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,410,586,711 12,073,843,613 16,381,530,688 859,131,318
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,410,586,711 12,073,843,613 16,381,530,688 859,131,318
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,972 575 41
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 780
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.