1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
959,292,383,590 |
1,076,892,053,017 |
1,123,645,025,599 |
1,118,501,981,922 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
173,325,207 |
162,908,200 |
|
43,854,850 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
959,119,058,383 |
1,076,729,144,817 |
1,123,645,025,599 |
1,118,458,127,072 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
880,737,727,704 |
1,044,967,995,728 |
1,078,480,693,168 |
1,104,312,212,688 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,381,330,679 |
31,761,149,089 |
45,164,332,431 |
14,145,914,384 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,301,714,744 |
3,506,872,715 |
7,334,303,931 |
3,662,031,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,743,265,094 |
5,892,115,823 |
12,421,586,420 |
7,231,687,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,274,219,281 |
7,762,070,719 |
9,901,361,944 |
7,649,012,511 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,090,279,270 |
11,727,576,763 |
14,717,951,593 |
9,077,298,279 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,787,665,425 |
3,781,108,277 |
7,894,204,975 |
263,939,476 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,061,835,634 |
13,867,220,941 |
17,464,893,374 |
1,235,020,298 |
|
12. Thu nhập khác |
1,614,428,437 |
1,141,857,313 |
2,778,227,629 |
315,578,377 |
|
13. Chi phí khác |
2,183,222,598 |
-89,226,262 |
4,966,611 |
185,538,602 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-568,794,161 |
1,231,083,575 |
2,773,261,018 |
130,039,775 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,493,041,473 |
15,098,304,516 |
20,238,154,392 |
1,365,060,073 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,082,454,762 |
3,024,460,903 |
3,856,623,704 |
505,928,755 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,410,586,711 |
12,073,843,613 |
16,381,530,688 |
859,131,318 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,410,586,711 |
12,073,843,613 |
16,381,530,688 |
859,131,318 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,972 |
575 |
|
41 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
780 |
|
|