1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
468,518,884,807 |
639,880,536,171 |
535,501,077,982 |
851,508,735,756 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,345,688,228 |
|
467,392,210 |
117,403,630 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
467,173,196,579 |
639,880,536,171 |
535,033,685,772 |
851,391,332,126 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
433,613,895,483 |
605,908,801,677 |
503,333,811,777 |
804,334,092,620 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,559,301,096 |
33,971,734,494 |
31,699,873,995 |
47,057,239,506 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,151,837,970 |
3,530,774,012 |
4,254,743,375 |
4,175,098,233 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,843,700,751 |
4,872,005,347 |
2,319,290,921 |
2,708,251,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,826,408,454 |
3,391,705,871 |
2,318,398,464 |
3,465,457,084 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,493,889,244 |
11,056,196,884 |
12,687,481,427 |
18,958,446,078 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,288,742,080 |
1,282,919,514 |
6,254,838,633 |
10,419,496,439 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,084,806,991 |
20,291,386,761 |
14,693,006,389 |
19,146,144,185 |
|
12. Thu nhập khác |
17,513,306,893 |
98,640,146 |
344,185,492 |
812,036,556 |
|
13. Chi phí khác |
675,480,259 |
|
2,634,665 |
9,846,457 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,837,826,634 |
98,640,146 |
341,550,827 |
802,190,099 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,922,633,625 |
20,390,026,907 |
15,034,557,216 |
19,948,334,284 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,021,375,198 |
3,384,435,239 |
3,006,911,444 |
3,860,701,458 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,901,258,427 |
17,005,591,668 |
12,027,645,772 |
16,087,632,826 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,901,258,427 |
17,005,591,668 |
12,027,645,772 |
16,087,632,826 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,138 |
08 |
573 |
766 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|