1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,050,069,521,218 |
92,991,094,060 |
840,463,773,777 |
817,985,439,093 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,749,293,111 |
|
3,110,352,750 |
4,610,355,033 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,048,320,228,107 |
92,991,094,060 |
837,353,421,027 |
813,375,084,060 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
996,460,538,168 |
87,073,386,283 |
794,514,230,253 |
775,285,749,354 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,859,689,939 |
5,917,707,777 |
42,839,190,774 |
38,089,334,706 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,189,508,093 |
11,408,505,049 |
9,312,684,318 |
9,730,867,617 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,580,505,257 |
3,967,794,937 |
14,875,064,801 |
11,931,709,260 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,064,793,059 |
3,967,794,937 |
14,896,098,919 |
8,440,116,057 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-5,774,787,974 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,682,588,024 |
1,347,024,967 |
5,660,470,787 |
8,304,805,758 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,299,531,675 |
|
|
5,495,026,324 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,486,573,076 |
12,011,392,922 |
25,841,551,530 |
22,088,660,981 |
|
12. Thu nhập khác |
1,197,918,487 |
448,794,122 |
756,250,666 |
276,990,987 |
|
13. Chi phí khác |
2,124,082,196 |
844,755,159 |
776,630,776 |
332,123,290 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-926,163,709 |
-395,961,037 |
-20,380,110 |
-55,132,303 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,560,409,367 |
11,615,431,885 |
25,821,171,420 |
22,033,528,678 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,103,694,731 |
|
1,377,750,507 |
914,900,086 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,990,271,111 |
1,622,602,055 |
229,971,978 |
943,921,019 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,466,443,525 |
9,992,829,830 |
24,213,448,935 |
20,174,707,573 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,466,443,525 |
9,992,829,830 |
24,213,448,935 |
20,174,707,573 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
644 |
|
548 |
456 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|