1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
270,385,714,931 |
333,398,326,942 |
366,958,115,633 |
372,270,241,084 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
567,340,699 |
414,751,159 |
41,880,074,414 |
2,163,772,651 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
269,818,374,232 |
332,983,575,783 |
325,078,041,219 |
370,106,468,433 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
260,503,471,035 |
444,067,634,425 |
298,968,768,731 |
330,078,889,603 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,314,903,197 |
-111,084,058,642 |
26,109,272,488 |
40,027,578,830 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,461,358,580 |
24,698,581,373 |
1,513,177,079 |
1,043,298,695 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,685,498,826 |
48,976,493,484 |
13,401,356,972 |
15,168,426,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,685,498,826 |
48,976,493,484 |
13,401,356,972 |
15,168,426,633 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,645,956,496 |
21,921,488,273 |
15,270,889,160 |
16,782,650,585 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,834,044,692 |
47,750,869,799 |
10,930,504,758 |
11,433,530,335 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-25,479,384,622 |
-220,616,401,734 |
-12,454,075,177 |
-5,408,251,744 |
|
12. Thu nhập khác |
12,958,957,524 |
110,361,305,216 |
1,189,105,393 |
14,530,145,819 |
|
13. Chi phí khác |
4,407,418,212 |
103,555,115,232 |
3,688,921,875 |
14,758,462,473 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,551,539,312 |
6,806,189,984 |
-2,499,816,482 |
-228,316,654 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,927,845,310 |
-213,823,691,668 |
-14,967,371,577 |
-5,640,184,233 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
287,393,817 |
-223,152,835 |
309,071,765 |
-206,229,580 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,421,791 |
-60,853,925,722 |
103,237,822 |
-1,150,180,548 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-17,219,660,918 |
-152,746,613,111 |
-15,379,681,164 |
-4,283,774,105 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,234,510,399 |
-152,652,663,311 |
-15,511,044,866 |
-4,106,791,926 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-390 |
-3,452 |
-351 |
-93 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|