MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,312,530,656,410 1,257,687,734,565 1,313,896,181,819 1,331,403,639,749
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,697,736,277 12,998,544,840 10,764,960,155 4,599,479,410
1. Tiền 12,697,736,277 12,998,544,840 10,764,960,155 4,599,479,410
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,035,000,000 535,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,035,000,000 535,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,216,207,503,085 1,137,455,193,225 1,214,315,840,963 1,247,066,257,735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 764,487,962,214 678,898,186,402 708,077,624,002 661,821,104,227
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,992,294,191 9,103,665,736 13,136,497,807 15,980,252,177
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 420,488,910,347 460,716,199,715 509,145,901,844 555,940,129,841
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,476,246,575 11,384,049,294 5,579,326,407 35,065,992,506
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,237,910,242 -22,646,907,922 -21,623,509,097 -21,741,221,016
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,065,593,297 104,428,448,352 86,538,532,350 78,103,294,123
1. Hàng tồn kho 81,065,593,297 104,428,448,352 86,538,532,350 78,103,294,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,559,823,751 1,805,548,148 1,241,848,351 1,099,608,481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,033,319,418 1,067,252,459 869,613,290 653,011,258
2. Thuế GTGT được khấu trừ 281,841,324 428,571,235 192,820,425 286,370,744
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 244,663,009 309,724,454 179,414,636 160,226,479
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 587,736,882,926 599,464,804,842 598,760,666,005 636,908,912,851
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,000,000,000 81,304,060,000 80,043,530,000 80,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 80,000,000,000 81,304,060,000 81,304,060,000 81,304,060,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,260,530,000 -1,304,060,000
II.Tài sản cố định 297,735,272,764 297,363,175,124 304,697,829,378 301,356,252,418
1. Tài sản cố định hữu hình 281,848,528,984 281,490,396,956 288,839,016,822 285,511,405,474
- Nguyên giá 387,099,159,036 391,737,740,796 404,339,592,235 406,340,904,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,250,630,052 -110,247,343,840 -115,500,575,413 -120,829,498,944
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,886,743,780 15,872,778,168 15,858,812,556 15,844,846,944
- Nguyên giá 16,589,679,628 16,589,679,628 16,589,679,628 16,589,679,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -702,935,848 -716,901,460 -730,867,072 -744,832,684
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 3,501,522,110 3,501,522,110 3,501,522,110 3,501,522,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,501,522,110 -3,501,522,110 -3,501,522,110 -3,501,522,110
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72,684,538,388 84,734,445,924 77,779,270,820 118,583,594,031
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 59,734,833,013 74,513,319,408 74,245,280,145 74,413,436,145
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,949,705,375 10,221,126,516 3,533,990,675 44,170,157,886
V. Đầu tư tài chính dài hạn 131,579,416,162 131,054,416,162 130,828,098,282 130,828,098,281
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,579,416,162 131,054,416,162 130,828,098,282 130,828,098,281
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,737,655,612 5,008,707,632 5,411,937,525 6,140,968,121
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,829,771,702 5,948,115,443 5,302,528,721 5,847,436,887
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -92,116,090 -939,407,811 109,408,804 293,531,234
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,900,267,539,336 1,857,152,539,407 1,912,656,847,824 1,968,312,552,600
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,116,242,251,920 1,074,004,726,038 1,081,216,919,371 1,110,907,308,341
I. Nợ ngắn hạn 828,600,478,332 792,115,477,306 799,563,579,730 877,266,355,994
1. Phải trả người bán ngắn hạn 400,352,431,194 324,692,208,640 318,452,015,635 307,109,482,641
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,272,884,159 46,387,728,797 28,859,418,405 41,389,595,854
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,492,223,733 4,667,779,897 6,987,180,717 13,050,441,291
4. Phải trả người lao động 3,856,310,780 10,962,137,368 3,345,413,973 3,742,167,041
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,556,092,782 1,617,832,921 1,744,379,182 657,739,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 194,633,000 194,633,000 208,257,310 208,257,310
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,146,893,454 13,423,639,651 11,453,797,476 11,784,136,505
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 340,277,551,930 374,724,359,732 413,074,359,732 483,885,778,320
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,451,457,300 15,445,157,300 15,438,757,300 15,438,757,300
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 287,641,773,588 281,889,248,732 281,653,339,641 233,640,952,347
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 5,958,485,455 4,942,685,455 4,747,685,455
3. Chi phí phải trả dài hạn 17,231,895,670 13,674,628,248 13,674,628,248 9,901,823,509
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 730,432,729 730,432,729 689,523,638 689,523,638
7. Phải trả dài hạn khác 255,000,000 255,000,000 255,000,000 255,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 263,465,959,734 262,286,502,300 262,286,502,300 222,794,605,200
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 784,025,287,416 783,147,813,369 831,439,928,453 857,405,244,259
I. Vốn chủ sở hữu 784,025,287,416 783,147,813,369 831,439,928,453 857,405,244,259
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,077 36,479,743,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 311,291,694,340 310,414,220,293 358,706,335,376 384,671,651,183
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,132,395,524 70,254,921,477 44,610,338,985 70,554,503,382
- LNST chưa phân phối kỳ này 240,159,298,816 240,159,298,816 314,095,996,391 314,117,147,801
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,900,267,539,336 1,857,152,539,407 1,912,656,847,824 1,968,312,552,600
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.