TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,312,530,656,410 |
1,257,687,734,565 |
1,313,896,181,819 |
1,331,403,639,749 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,697,736,277 |
12,998,544,840 |
10,764,960,155 |
4,599,479,410 |
|
1. Tiền |
12,697,736,277 |
12,998,544,840 |
10,764,960,155 |
4,599,479,410 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,035,000,000 |
535,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,035,000,000 |
535,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,216,207,503,085 |
1,137,455,193,225 |
1,214,315,840,963 |
1,247,066,257,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
764,487,962,214 |
678,898,186,402 |
708,077,624,002 |
661,821,104,227 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,992,294,191 |
9,103,665,736 |
13,136,497,807 |
15,980,252,177 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
420,488,910,347 |
460,716,199,715 |
509,145,901,844 |
555,940,129,841 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,476,246,575 |
11,384,049,294 |
5,579,326,407 |
35,065,992,506 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,237,910,242 |
-22,646,907,922 |
-21,623,509,097 |
-21,741,221,016 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,065,593,297 |
104,428,448,352 |
86,538,532,350 |
78,103,294,123 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,065,593,297 |
104,428,448,352 |
86,538,532,350 |
78,103,294,123 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,559,823,751 |
1,805,548,148 |
1,241,848,351 |
1,099,608,481 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,033,319,418 |
1,067,252,459 |
869,613,290 |
653,011,258 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
281,841,324 |
428,571,235 |
192,820,425 |
286,370,744 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
244,663,009 |
309,724,454 |
179,414,636 |
160,226,479 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
587,736,882,926 |
599,464,804,842 |
598,760,666,005 |
636,908,912,851 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,000,000,000 |
81,304,060,000 |
80,043,530,000 |
80,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
80,000,000,000 |
81,304,060,000 |
81,304,060,000 |
81,304,060,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1,260,530,000 |
-1,304,060,000 |
|
II.Tài sản cố định |
297,735,272,764 |
297,363,175,124 |
304,697,829,378 |
301,356,252,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
281,848,528,984 |
281,490,396,956 |
288,839,016,822 |
285,511,405,474 |
|
- Nguyên giá |
387,099,159,036 |
391,737,740,796 |
404,339,592,235 |
406,340,904,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,250,630,052 |
-110,247,343,840 |
-115,500,575,413 |
-120,829,498,944 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,886,743,780 |
15,872,778,168 |
15,858,812,556 |
15,844,846,944 |
|
- Nguyên giá |
16,589,679,628 |
16,589,679,628 |
16,589,679,628 |
16,589,679,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-702,935,848 |
-716,901,460 |
-730,867,072 |
-744,832,684 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,501,522,110 |
-3,501,522,110 |
-3,501,522,110 |
-3,501,522,110 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,684,538,388 |
84,734,445,924 |
77,779,270,820 |
118,583,594,031 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
59,734,833,013 |
74,513,319,408 |
74,245,280,145 |
74,413,436,145 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,949,705,375 |
10,221,126,516 |
3,533,990,675 |
44,170,157,886 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
131,579,416,162 |
131,054,416,162 |
130,828,098,282 |
130,828,098,281 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,579,416,162 |
131,054,416,162 |
130,828,098,282 |
130,828,098,281 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,737,655,612 |
5,008,707,632 |
5,411,937,525 |
6,140,968,121 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,829,771,702 |
5,948,115,443 |
5,302,528,721 |
5,847,436,887 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-92,116,090 |
-939,407,811 |
109,408,804 |
293,531,234 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,900,267,539,336 |
1,857,152,539,407 |
1,912,656,847,824 |
1,968,312,552,600 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,116,242,251,920 |
1,074,004,726,038 |
1,081,216,919,371 |
1,110,907,308,341 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
828,600,478,332 |
792,115,477,306 |
799,563,579,730 |
877,266,355,994 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
400,352,431,194 |
324,692,208,640 |
318,452,015,635 |
307,109,482,641 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,272,884,159 |
46,387,728,797 |
28,859,418,405 |
41,389,595,854 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,492,223,733 |
4,667,779,897 |
6,987,180,717 |
13,050,441,291 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,856,310,780 |
10,962,137,368 |
3,345,413,973 |
3,742,167,041 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,556,092,782 |
1,617,832,921 |
1,744,379,182 |
657,739,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
194,633,000 |
194,633,000 |
208,257,310 |
208,257,310 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,146,893,454 |
13,423,639,651 |
11,453,797,476 |
11,784,136,505 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
340,277,551,930 |
374,724,359,732 |
413,074,359,732 |
483,885,778,320 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,451,457,300 |
15,445,157,300 |
15,438,757,300 |
15,438,757,300 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
287,641,773,588 |
281,889,248,732 |
281,653,339,641 |
233,640,952,347 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
5,958,485,455 |
4,942,685,455 |
4,747,685,455 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
17,231,895,670 |
13,674,628,248 |
13,674,628,248 |
9,901,823,509 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
730,432,729 |
730,432,729 |
689,523,638 |
689,523,638 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
263,465,959,734 |
262,286,502,300 |
262,286,502,300 |
222,794,605,200 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
784,025,287,416 |
783,147,813,369 |
831,439,928,453 |
857,405,244,259 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
784,025,287,416 |
783,147,813,369 |
831,439,928,453 |
857,405,244,259 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,077 |
36,479,743,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
311,291,694,340 |
310,414,220,293 |
358,706,335,376 |
384,671,651,183 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
71,132,395,524 |
70,254,921,477 |
44,610,338,985 |
70,554,503,382 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
240,159,298,816 |
240,159,298,816 |
314,095,996,391 |
314,117,147,801 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,900,267,539,336 |
1,857,152,539,407 |
1,912,656,847,824 |
1,968,312,552,600 |
|