TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,414,172,213,041 |
638,957,567,925 |
1,349,612,048,940 |
1,312,530,656,410 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,270,810,015 |
180,662,371 |
4,657,893,914 |
12,697,736,277 |
|
1. Tiền |
3,270,810,015 |
180,662,371 |
4,657,893,914 |
12,697,736,277 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,323,374,029,426 |
612,676,652,442 |
1,260,241,049,792 |
1,216,207,503,085 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
816,655,679,301 |
191,151,362,040 |
792,686,458,322 |
764,487,962,214 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,123,664,430 |
252,716,949 |
31,869,015,132 |
22,992,294,191 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
486,966,047,647 |
422,439,175,554 |
429,178,413,283 |
420,488,910,347 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,112,244,889 |
3,836,292,833 |
25,835,540,297 |
27,476,246,575 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,483,606,841 |
-5,002,894,934 |
-19,328,377,242 |
-19,237,910,242 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,215,069,914 |
25,867,308,544 |
80,842,688,470 |
81,065,593,297 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,576,975,343 |
25,867,308,544 |
80,842,688,470 |
81,065,593,297 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-361,905,429 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,812,303,686 |
232,944,568 |
2,870,416,764 |
1,559,823,751 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,349,669,500 |
|
1,420,639,334 |
1,033,319,418 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
86,450,976 |
132,907,038 |
1,094,201,037 |
281,841,324 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
376,183,210 |
100,037,530 |
355,576,393 |
244,663,009 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
618,055,626,934 |
565,943,139,990 |
605,612,043,835 |
587,736,882,926 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
82,365,304,705 |
80,000,000,000 |
82,365,304,705 |
80,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,365,304,705 |
|
2,365,304,705 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
311,021,314,391 |
3,552,837,490 |
301,468,167,384 |
297,735,272,764 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
274,727,449,902 |
3,552,837,490 |
265,202,234,119 |
281,848,528,984 |
|
- Nguyên giá |
366,251,754,982 |
6,271,479,119 |
366,346,002,982 |
387,099,159,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,524,305,080 |
-2,718,641,629 |
-101,143,768,863 |
-105,250,630,052 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
34,161,780,873 |
|
34,161,780,873 |
|
|
- Nguyên giá |
50,826,699,989 |
|
50,826,699,989 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,664,919,116 |
|
-16,664,919,116 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,132,083,616 |
|
2,104,152,392 |
15,886,743,780 |
|
- Nguyên giá |
2,793,122,628 |
|
2,793,122,628 |
16,589,679,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-661,039,012 |
|
-688,970,236 |
-702,935,848 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
48,018,509 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
3,501,522,110 |
|
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,453,503,601 |
|
-3,501,522,110 |
-3,501,522,110 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
79,671,524,552 |
84,229,319 |
83,430,725,702 |
72,684,538,388 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
67,619,401,127 |
84,229,319 |
59,898,517,452 |
59,734,833,013 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,052,123,425 |
|
23,532,208,250 |
12,949,705,375 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
131,590,304,793 |
474,483,367,643 |
131,579,416,162 |
131,579,416,162 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
360,566,279,000 |
131,579,416,162 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,590,304,793 |
133,125,000,000 |
|
131,579,416,162 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-19,207,911,357 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,359,159,984 |
7,822,705,538 |
6,768,429,882 |
5,737,655,612 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,719,359,450 |
3,024,368,070 |
5,512,000,026 |
5,829,771,702 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,639,800,534 |
4,798,337,468 |
1,256,429,856 |
-92,116,090 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,032,227,839,975 |
1,204,900,707,915 |
1,955,224,092,775 |
1,900,267,539,336 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,311,227,237,641 |
521,945,808,630 |
1,191,405,408,896 |
1,116,242,251,920 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,015,236,242,232 |
280,383,016,290 |
891,617,523,789 |
828,600,478,332 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
478,157,316,704 |
39,498,105,006 |
404,653,139,720 |
400,352,431,194 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,526,835,333 |
4,575,322,212 |
38,188,752,906 |
44,272,884,159 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,377,571,978 |
777,300,841 |
3,450,327,673 |
4,492,223,733 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,302,997,301 |
346,731,743 |
3,786,429,921 |
3,856,310,780 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,648,247,934 |
40,000,000 |
1,886,455,632 |
1,556,092,782 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
181,900,000 |
194,633,000 |
194,633,000 |
194,633,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,617,512,929 |
38,392,239,975 |
48,106,231,433 |
18,146,893,454 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
420,942,702,753 |
181,203,452,213 |
375,899,096,204 |
340,277,551,930 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,481,157,300 |
15,355,231,300 |
15,452,457,300 |
15,451,457,300 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
295,990,995,409 |
241,562,792,340 |
299,787,885,107 |
287,641,773,588 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
6,821,274,545 |
6,237,474,545 |
6,039,474,545 |
5,958,485,455 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,120,921,822 |
|
762,250,911 |
730,432,729 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
902,636,573 |
255,000,000 |
902,636,573 |
255,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
269,914,266,799 |
217,838,422,125 |
274,851,627,408 |
263,465,959,734 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
721,000,602,334 |
682,954,899,285 |
763,818,683,879 |
784,025,287,416 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
721,000,602,334 |
682,954,899,285 |
763,818,683,879 |
784,025,287,416 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
248,267,009,258 |
210,221,306,209 |
291,085,090,803 |
311,291,694,340 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
87,684,936,550 |
9,992,829,830 |
50,957,687,951 |
71,132,395,524 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
160,582,072,708 |
200,228,476,379 |
240,127,402,852 |
240,159,298,816 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,032,227,839,975 |
1,204,900,707,915 |
1,955,224,092,775 |
1,900,267,539,336 |
|