MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,414,172,213,041 638,957,567,925 1,349,612,048,940 1,312,530,656,410
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,270,810,015 180,662,371 4,657,893,914 12,697,736,277
1. Tiền 3,270,810,015 180,662,371 4,657,893,914 12,697,736,277
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,323,374,029,426 612,676,652,442 1,260,241,049,792 1,216,207,503,085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 816,655,679,301 191,151,362,040 792,686,458,322 764,487,962,214
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,123,664,430 252,716,949 31,869,015,132 22,992,294,191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 486,966,047,647 422,439,175,554 429,178,413,283 420,488,910,347
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,112,244,889 3,836,292,833 25,835,540,297 27,476,246,575
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,483,606,841 -5,002,894,934 -19,328,377,242 -19,237,910,242
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,215,069,914 25,867,308,544 80,842,688,470 81,065,593,297
1. Hàng tồn kho 85,576,975,343 25,867,308,544 80,842,688,470 81,065,593,297
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -361,905,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,812,303,686 232,944,568 2,870,416,764 1,559,823,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,349,669,500 1,420,639,334 1,033,319,418
2. Thuế GTGT được khấu trừ 86,450,976 132,907,038 1,094,201,037 281,841,324
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 376,183,210 100,037,530 355,576,393 244,663,009
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 618,055,626,934 565,943,139,990 605,612,043,835 587,736,882,926
I. Các khoản phải thu dài hạn 82,365,304,705 80,000,000,000 82,365,304,705 80,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,365,304,705 2,365,304,705
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 311,021,314,391 3,552,837,490 301,468,167,384 297,735,272,764
1. Tài sản cố định hữu hình 274,727,449,902 3,552,837,490 265,202,234,119 281,848,528,984
- Nguyên giá 366,251,754,982 6,271,479,119 366,346,002,982 387,099,159,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,524,305,080 -2,718,641,629 -101,143,768,863 -105,250,630,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính 34,161,780,873 34,161,780,873
- Nguyên giá 50,826,699,989 50,826,699,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,664,919,116 -16,664,919,116
3. Tài sản cố định vô hình 2,132,083,616 2,104,152,392 15,886,743,780
- Nguyên giá 2,793,122,628 2,793,122,628 16,589,679,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -661,039,012 -688,970,236 -702,935,848
III. Bất động sản đầu tư 48,018,509
- Nguyên giá 3,501,522,110 3,501,522,110 3,501,522,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,453,503,601 -3,501,522,110 -3,501,522,110
IV. Tài sản dở dang dài hạn 79,671,524,552 84,229,319 83,430,725,702 72,684,538,388
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 67,619,401,127 84,229,319 59,898,517,452 59,734,833,013
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,052,123,425 23,532,208,250 12,949,705,375
V. Đầu tư tài chính dài hạn 131,590,304,793 474,483,367,643 131,579,416,162 131,579,416,162
1. Đầu tư vào công ty con 360,566,279,000 131,579,416,162
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,590,304,793 133,125,000,000 131,579,416,162
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,207,911,357
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,359,159,984 7,822,705,538 6,768,429,882 5,737,655,612
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,719,359,450 3,024,368,070 5,512,000,026 5,829,771,702
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,639,800,534 4,798,337,468 1,256,429,856 -92,116,090
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,032,227,839,975 1,204,900,707,915 1,955,224,092,775 1,900,267,539,336
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,311,227,237,641 521,945,808,630 1,191,405,408,896 1,116,242,251,920
I. Nợ ngắn hạn 1,015,236,242,232 280,383,016,290 891,617,523,789 828,600,478,332
1. Phải trả người bán ngắn hạn 478,157,316,704 39,498,105,006 404,653,139,720 400,352,431,194
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,526,835,333 4,575,322,212 38,188,752,906 44,272,884,159
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,377,571,978 777,300,841 3,450,327,673 4,492,223,733
4. Phải trả người lao động 7,302,997,301 346,731,743 3,786,429,921 3,856,310,780
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,648,247,934 40,000,000 1,886,455,632 1,556,092,782
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 181,900,000 194,633,000 194,633,000 194,633,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,617,512,929 38,392,239,975 48,106,231,433 18,146,893,454
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 420,942,702,753 181,203,452,213 375,899,096,204 340,277,551,930
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,481,157,300 15,355,231,300 15,452,457,300 15,451,457,300
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 295,990,995,409 241,562,792,340 299,787,885,107 287,641,773,588
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 6,821,274,545 6,237,474,545 6,039,474,545 5,958,485,455
3. Chi phí phải trả dài hạn 17,231,895,670 17,231,895,670 17,231,895,670 17,231,895,670
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,120,921,822 762,250,911 730,432,729
7. Phải trả dài hạn khác 902,636,573 255,000,000 902,636,573 255,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 269,914,266,799 217,838,422,125 274,851,627,408 263,465,959,734
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 721,000,602,334 682,954,899,285 763,818,683,879 784,025,287,416
I. Vốn chủ sở hữu 721,000,602,334 682,954,899,285 763,818,683,879 784,025,287,416
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 248,267,009,258 210,221,306,209 291,085,090,803 311,291,694,340
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,684,936,550 9,992,829,830 50,957,687,951 71,132,395,524
- LNST chưa phân phối kỳ này 160,582,072,708 200,228,476,379 240,127,402,852 240,159,298,816
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,032,227,839,975 1,204,900,707,915 1,955,224,092,775 1,900,267,539,336
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.