MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,300,681,694,342 1,247,172,409,828 1,414,172,213,041 638,957,567,925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,151,030,545 6,168,188,485 3,270,810,015 180,662,371
1. Tiền 2,151,030,545 6,168,188,485 3,270,810,015 180,662,371
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,207,191,685,804 1,136,911,068,352 1,323,374,029,426 612,676,652,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 738,999,763,578 669,390,926,001 816,655,679,301 191,151,362,040
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,814,447,559 7,693,365,780 20,123,664,430 252,716,949
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 455,650,395,017 455,929,425,797 486,966,047,647 422,439,175,554
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,113,874,946 24,280,452,070 19,112,244,889 3,836,292,833
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,386,795,296 -20,383,101,296 -19,483,606,841 -5,002,894,934
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,882,707,118 92,742,819,686 85,215,069,914 25,867,308,544
1. Hàng tồn kho 80,244,612,547 93,104,725,115 85,576,975,343 25,867,308,544
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -361,905,429 -361,905,429 -361,905,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,956,270,875 1,850,333,305 1,812,303,686 232,944,568
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,245,153,215 1,188,087,224 1,349,669,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 182,338,739 103,237,458 86,450,976 132,907,038
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 528,778,921 559,008,623 376,183,210 100,037,530
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 624,467,653,205 619,329,390,753 618,055,626,934 565,943,139,990
I. Các khoản phải thu dài hạn 82,494,544,705 82,494,544,705 82,365,304,705 80,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,494,544,705 2,494,544,705 2,365,304,705
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 323,681,150,832 318,668,703,292 311,021,314,391 3,552,837,490
1. Tài sản cố định hữu hình 282,572,591,936 279,131,886,585 274,727,449,902 3,552,837,490
- Nguyên giá 368,703,944,952 370,147,844,952 366,251,754,982 6,271,479,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,131,353,016 -91,015,958,367 -91,524,305,080 -2,718,641,629
2. Tài sản cố định thuê tài chính 38,948,544,056 37,390,767,479 34,161,780,873
- Nguyên giá 53,235,136,354 53,235,136,354 50,826,699,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,286,592,298 -15,844,368,875 -16,664,919,116
3. Tài sản cố định vô hình 2,160,014,840 2,146,049,228 2,132,083,616
- Nguyên giá 2,793,122,628 2,793,122,628 2,793,122,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -633,107,788 -647,073,400 -661,039,012
III. Bất động sản đầu tư 223,094,615 135,556,562 48,018,509
- Nguyên giá 3,501,522,110 3,501,522,110 3,501,522,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,278,427,495 -3,365,965,548 -3,453,503,601
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70,482,124,011 70,607,953,206 79,671,524,552 84,229,319
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69,608,783,323 69,673,694,073 67,619,401,127 84,229,319
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 873,340,688 934,259,133 12,052,123,425
V. Đầu tư tài chính dài hạn 131,549,923,632 131,590,304,793 131,590,304,793 474,483,367,643
1. Đầu tư vào công ty con 360,566,279,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,549,923,632 131,590,304,793 131,590,304,793 133,125,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,207,911,357
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,036,815,410 15,832,328,195 13,359,159,984 7,822,705,538
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,574,548,243 6,202,256,550 5,719,359,450 3,024,368,070
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,462,267,167 9,630,071,645 7,639,800,534 4,798,337,468
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,925,149,347,547 1,866,501,800,581 2,032,227,839,975 1,204,900,707,915
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,260,559,764,172 1,173,843,242,739 1,311,227,237,641 521,945,808,630
I. Nợ ngắn hạn 881,690,386,154 819,588,022,273 1,015,236,242,232 280,383,016,290
1. Phải trả người bán ngắn hạn 365,961,756,442 331,527,455,868 478,157,316,704 39,498,105,006
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,285,337,356 38,386,243,873 47,526,835,333 4,575,322,212
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,276,712,681 2,362,974,845 3,377,571,978 777,300,841
4. Phải trả người lao động 2,801,300,812 3,014,184,361 7,302,997,301 346,731,743
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,536,554,609 2,420,491,355 1,648,247,934 40,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 181,900,000 181,900,000 181,900,000 194,633,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,452,178,932 43,698,005,646 40,617,512,929 38,392,239,975
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 383,660,288,022 382,487,409,025 420,942,702,753 181,203,452,213
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,534,357,300 15,509,357,300 15,481,157,300 15,355,231,300
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 378,869,378,018 354,255,220,466 295,990,995,409 241,562,792,340
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 6,821,274,545 6,821,274,545 6,821,274,545 6,237,474,545
3. Chi phí phải trả dài hạn 17,231,895,670 17,231,895,670 17,231,895,670 17,231,895,670
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,146,717,280 2,146,717,280 1,120,921,822
7. Phải trả dài hạn khác 819,571,573 926,136,573 902,636,573 255,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 351,849,918,950 327,129,196,398 269,914,266,799 217,838,422,125
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 664,589,583,375 692,658,557,842 721,000,602,334 682,954,899,285
I. Vốn chủ sở hữu 664,589,583,375 692,658,557,842 721,000,602,334 682,954,899,285
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 191,855,990,299 219,924,964,766 248,267,009,258 210,221,306,209
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,314,219,232 59,342,892,058 87,684,936,550 9,992,829,830
- LNST chưa phân phối kỳ này 160,541,771,067 160,582,072,708 160,582,072,708 200,228,476,379
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,925,149,347,547 1,866,501,800,581 2,032,227,839,975 1,204,900,707,915
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.