TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,300,681,694,342 |
1,247,172,409,828 |
1,414,172,213,041 |
638,957,567,925 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,151,030,545 |
6,168,188,485 |
3,270,810,015 |
180,662,371 |
|
1. Tiền |
2,151,030,545 |
6,168,188,485 |
3,270,810,015 |
180,662,371 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,207,191,685,804 |
1,136,911,068,352 |
1,323,374,029,426 |
612,676,652,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
738,999,763,578 |
669,390,926,001 |
816,655,679,301 |
191,151,362,040 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,814,447,559 |
7,693,365,780 |
20,123,664,430 |
252,716,949 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
455,650,395,017 |
455,929,425,797 |
486,966,047,647 |
422,439,175,554 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,113,874,946 |
24,280,452,070 |
19,112,244,889 |
3,836,292,833 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,386,795,296 |
-20,383,101,296 |
-19,483,606,841 |
-5,002,894,934 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,882,707,118 |
92,742,819,686 |
85,215,069,914 |
25,867,308,544 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,244,612,547 |
93,104,725,115 |
85,576,975,343 |
25,867,308,544 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-361,905,429 |
-361,905,429 |
-361,905,429 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,956,270,875 |
1,850,333,305 |
1,812,303,686 |
232,944,568 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,245,153,215 |
1,188,087,224 |
1,349,669,500 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
182,338,739 |
103,237,458 |
86,450,976 |
132,907,038 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
528,778,921 |
559,008,623 |
376,183,210 |
100,037,530 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
624,467,653,205 |
619,329,390,753 |
618,055,626,934 |
565,943,139,990 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
82,494,544,705 |
82,494,544,705 |
82,365,304,705 |
80,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,494,544,705 |
2,494,544,705 |
2,365,304,705 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
323,681,150,832 |
318,668,703,292 |
311,021,314,391 |
3,552,837,490 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
282,572,591,936 |
279,131,886,585 |
274,727,449,902 |
3,552,837,490 |
|
- Nguyên giá |
368,703,944,952 |
370,147,844,952 |
366,251,754,982 |
6,271,479,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,131,353,016 |
-91,015,958,367 |
-91,524,305,080 |
-2,718,641,629 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
38,948,544,056 |
37,390,767,479 |
34,161,780,873 |
|
|
- Nguyên giá |
53,235,136,354 |
53,235,136,354 |
50,826,699,989 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,286,592,298 |
-15,844,368,875 |
-16,664,919,116 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,160,014,840 |
2,146,049,228 |
2,132,083,616 |
|
|
- Nguyên giá |
2,793,122,628 |
2,793,122,628 |
2,793,122,628 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-633,107,788 |
-647,073,400 |
-661,039,012 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
223,094,615 |
135,556,562 |
48,018,509 |
|
|
- Nguyên giá |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,278,427,495 |
-3,365,965,548 |
-3,453,503,601 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
70,482,124,011 |
70,607,953,206 |
79,671,524,552 |
84,229,319 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
69,608,783,323 |
69,673,694,073 |
67,619,401,127 |
84,229,319 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
873,340,688 |
934,259,133 |
12,052,123,425 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
131,549,923,632 |
131,590,304,793 |
131,590,304,793 |
474,483,367,643 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
360,566,279,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,549,923,632 |
131,590,304,793 |
131,590,304,793 |
133,125,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-19,207,911,357 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,036,815,410 |
15,832,328,195 |
13,359,159,984 |
7,822,705,538 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,574,548,243 |
6,202,256,550 |
5,719,359,450 |
3,024,368,070 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,462,267,167 |
9,630,071,645 |
7,639,800,534 |
4,798,337,468 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,925,149,347,547 |
1,866,501,800,581 |
2,032,227,839,975 |
1,204,900,707,915 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,260,559,764,172 |
1,173,843,242,739 |
1,311,227,237,641 |
521,945,808,630 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
881,690,386,154 |
819,588,022,273 |
1,015,236,242,232 |
280,383,016,290 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
365,961,756,442 |
331,527,455,868 |
478,157,316,704 |
39,498,105,006 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,285,337,356 |
38,386,243,873 |
47,526,835,333 |
4,575,322,212 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,276,712,681 |
2,362,974,845 |
3,377,571,978 |
777,300,841 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,801,300,812 |
3,014,184,361 |
7,302,997,301 |
346,731,743 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,536,554,609 |
2,420,491,355 |
1,648,247,934 |
40,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
181,900,000 |
181,900,000 |
181,900,000 |
194,633,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,452,178,932 |
43,698,005,646 |
40,617,512,929 |
38,392,239,975 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
383,660,288,022 |
382,487,409,025 |
420,942,702,753 |
181,203,452,213 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,534,357,300 |
15,509,357,300 |
15,481,157,300 |
15,355,231,300 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
378,869,378,018 |
354,255,220,466 |
295,990,995,409 |
241,562,792,340 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
6,821,274,545 |
6,821,274,545 |
6,821,274,545 |
6,237,474,545 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,146,717,280 |
2,146,717,280 |
1,120,921,822 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
819,571,573 |
926,136,573 |
902,636,573 |
255,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
351,849,918,950 |
327,129,196,398 |
269,914,266,799 |
217,838,422,125 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
664,589,583,375 |
692,658,557,842 |
721,000,602,334 |
682,954,899,285 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
664,589,583,375 |
692,658,557,842 |
721,000,602,334 |
682,954,899,285 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
191,855,990,299 |
219,924,964,766 |
248,267,009,258 |
210,221,306,209 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,314,219,232 |
59,342,892,058 |
87,684,936,550 |
9,992,829,830 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
160,541,771,067 |
160,582,072,708 |
160,582,072,708 |
200,228,476,379 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,925,149,347,547 |
1,866,501,800,581 |
2,032,227,839,975 |
1,204,900,707,915 |
|