MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,270,587,464,735 1,171,260,255,466 1,227,343,261,062 1,079,938,740,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,874,911,988 7,095,195,249 7,298,183,088 5,224,494,878
1. Tiền 9,874,911,988 7,095,195,249 7,298,183,088 5,224,494,878
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,200,896,512,004 1,102,427,502,840 1,159,080,156,539 976,045,711,399
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 760,808,179,189 679,426,629,764 696,166,487,618 448,134,199,255
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,236,030,271 51,801,307,374 27,577,541,796 57,702,563,898
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 73,048,272,811 295,382,513,151 384,973,457,856 384,749,670,474
6. Phải thu ngắn hạn khác 340,567,783,022 100,284,939,287 73,606,021,279 110,448,266,950
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,763,753,289 -24,468,243,336 -23,243,708,610 -24,989,345,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 356,600 356,600 356,600
IV. Hàng tồn kho 54,038,371,757 56,188,283,590 56,743,865,053 65,275,670,094
1. Hàng tồn kho 54,553,037,221 56,702,949,054 57,258,530,517 65,637,575,523
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -514,665,464 -514,665,464 -514,665,464 -361,905,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,777,668,986 5,549,273,787 4,221,056,382 4,392,864,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,649,304,577 4,484,024,301 3,116,926,362 3,236,808,623
2. Thuế GTGT được khấu trừ 579,032,498 607,715,953 631,584,719 711,126,514
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 549,331,911 457,533,533 472,545,301 444,929,391
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 690,194,927,203 687,746,949,325 651,031,454,267 632,153,233,505
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,031,864,705 82,977,494,705 82,953,494,705 83,564,294,705
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 31,864,705 2,977,494,705 2,953,494,705 3,564,294,705
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 302,984,463,953 307,089,678,297 301,625,599,360 306,004,373,647
1. Tài sản cố định hữu hình 262,795,647,901 260,490,383,445 256,547,111,314 252,128,146,947
- Nguyên giá 347,312,512,350 332,833,209,423 333,344,113,423 321,802,484,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,516,864,449 -72,342,825,978 -76,797,002,109 -69,674,337,122
2. Tài sản cố định thuê tài chính 37,903,110,704 44,327,555,116 42,820,713,922 51,632,418,188
- Nguyên giá 43,757,863,637 51,614,636,364 51,614,636,364 61,933,181,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,854,752,933 -7,287,081,248 -8,793,922,442 -10,300,763,636
3. Tài sản cố định vô hình 2,285,705,348 2,271,739,736 2,257,774,124 2,243,808,512
- Nguyên giá 2,793,122,628 2,793,122,628 2,793,122,628 2,793,122,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -507,417,280 -521,382,892 -535,348,504 -549,314,116
III. Bất động sản đầu tư 21,500,898,426 21,508,344,481 21,350,267,614 748,322,933
- Nguyên giá 26,420,882,816 26,420,882,816 26,420,882,816 3,501,522,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,919,984,390 -4,912,538,335 -5,070,615,202 -2,753,199,177
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,823,463,641 92,268,245,415 70,162,244,858 70,318,553,981
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 91,363,277,723 91,499,518,683 69,432,621,958 69,413,060,520
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,460,185,918 768,726,732 729,622,900 905,493,461
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,119,872,432 132,119,872,432 132,113,161,965 132,813,233,705
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,119,872,432 132,119,872,432 132,113,161,965 132,113,161,965
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 700,071,740
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,734,364,046 51,783,313,995 42,826,685,765 38,704,454,534
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,713,209,964 7,325,705,767 6,807,562,150 6,554,784,505
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 51,021,154,082 44,457,608,228 36,019,123,615 32,149,670,029
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,960,782,391,938 1,859,007,204,791 1,878,374,715,329 1,712,091,974,404
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,566,003,624,441 1,419,676,828,899 1,393,915,814,936 1,203,500,873,305
I. Nợ ngắn hạn 959,409,243,116 797,010,715,844 771,664,753,081 622,135,509,622
1. Phải trả người bán ngắn hạn 186,351,161,004 234,939,241,408 194,149,603,954 185,725,811,356
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,730,292,895 27,329,366,317 32,394,065,949 20,319,637,471
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,805,077,452 3,947,774,825 6,156,287,268 5,024,755,523
4. Phải trả người lao động 3,313,980,312 3,215,404,042 2,848,906,048 5,609,404,740
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,629,196,201 1,900,705,887 1,315,066,618 1,848,712,408
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 170,000,000 170,000,000 170,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 182,835,398,088 158,187,222,104 151,654,562,378 58,961,075,154
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 539,481,804,525 351,401,968,622 366,890,228,227 328,390,080,331
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,092,332,639 16,089,032,639 16,086,032,639 16,086,032,639
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 606,594,381,325 622,666,113,055 622,251,061,855 581,365,363,683
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 8,519,074,545 7,851,274,545 7,851,274,545 7,851,274,545
3. Chi phí phải trả dài hạn 18,513,790,507 18,513,790,507 18,513,790,507 17,231,895,670
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,219,444,553 2,219,444,553 2,219,444,553 2,219,444,553
7. Phải trả dài hạn khác 1,414,016,624 1,389,016,624 27,995,378,878
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 577,342,071,720 592,667,586,826 592,277,535,626 526,067,370,037
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 394,778,767,497 439,330,375,892 484,458,900,393 508,591,101,099
I. Vốn chủ sở hữu 394,778,767,497 439,330,375,892 484,458,900,393 508,591,101,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -77,954,825,579 -33,403,217,184 11,725,307,317 35,857,508,023
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -105,533,608,893 -105,533,608,893 -105,533,608,894 -105,533,608,893
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,578,783,314 72,130,391,709 117,258,916,211 141,391,116,916
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,960,782,391,938 1,859,007,204,791 1,878,374,715,329 1,712,091,974,404
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.