MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 864,000,693,984 1,270,587,464,735
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,592,257,795 9,874,911,988
1. Tiền 5,592,257,795 9,874,911,988
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 503,950,164,165 1,200,896,512,004
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 360,555,016,503 760,808,179,189
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,066,184,713 50,236,030,271
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 46,206,670,937 73,048,272,811
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,191,422,561 340,567,783,022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,069,130,549 -23,763,753,289
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 343,455,254,154 54,038,371,757
1. Hàng tồn kho 343,483,705,334 54,553,037,221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28,451,180 -514,665,464
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,003,017,870 5,777,668,986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,879,535,280 4,649,304,577
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,785,877,840 579,032,498
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 337,604,750 549,331,911
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 847,609,947,567 690,194,927,203
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,695,473,129 80,031,864,705
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 80,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,695,473,129 31,864,705
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 546,273,226,410 302,984,463,953
1. Tài sản cố định hữu hình 445,871,902,516 262,795,647,901
- Nguyên giá 572,442,901,843 347,312,512,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,570,999,327 -84,516,864,449
2. Tài sản cố định thuê tài chính 30,034,319,508 37,903,110,704
- Nguyên giá 32,728,500,000 43,757,863,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,694,180,492 -5,854,752,933
3. Tài sản cố định vô hình 70,367,004,386 2,285,705,348
- Nguyên giá 73,440,223,977 2,793,122,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,073,219,591 -507,417,280
III. Bất động sản đầu tư 21,972,732,615 21,500,898,426
- Nguyên giá 26,420,882,816 26,420,882,816
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,448,150,201 -4,919,984,390
IV. Tài sản dở dang dài hạn 105,841,352,593 96,823,463,641
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79,010,197,910 91,363,277,723
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,831,154,683 5,460,185,918
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,124,356,767 132,119,872,432
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,124,356,767 132,119,872,432
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,702,806,052 56,734,364,046
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,485,369,350 5,713,209,964
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 34,217,436,702 51,021,154,082
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,711,610,641,551 1,960,782,391,938
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,538,729,996,473 1,566,003,624,441
I. Nợ ngắn hạn 743,092,045,313 959,409,243,116
1. Phải trả người bán ngắn hạn 301,764,241,993 186,351,161,004
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,805,111,302 24,730,292,895
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,507,087,214 2,805,077,452
4. Phải trả người lao động 8,324,630,848 3,313,980,312
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,676,643,318 3,629,196,201
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 170,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 182,557,504,581 182,835,398,088
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 188,275,196,418 539,481,804,525
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,181,629,639 16,092,332,639
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 795,637,951,160 606,594,381,325
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 8,519,074,545
3. Chi phí phải trả dài hạn 18,513,790,507 18,513,790,507
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,219,444,553 2,219,444,553
7. Phải trả dài hạn khác 22,067,202,682
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 752,837,513,418 577,342,071,720
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 172,880,645,078 394,778,767,497
I. Vốn chủ sở hữu 172,880,645,078 394,778,767,497
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,479,743,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 36,479,743,076
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -300,986,749,045 -77,954,825,579
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -257,200,435,653 -105,533,608,893
- LNST chưa phân phối kỳ này -43,786,313,392 27,578,783,314
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,133,801,047
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,711,610,641,551 1,960,782,391,938
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.