TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
966,869,403,765 |
966,869,403,765 |
966,869,403,765 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,586,385,761 |
8,586,385,761 |
8,586,385,761 |
|
|
1. Tiền |
8,586,385,761 |
8,586,385,761 |
8,586,385,761 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
493,406,110,293 |
493,406,110,293 |
493,406,110,293 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
326,232,609,900 |
326,232,609,900 |
326,232,609,900 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
103,410,056,388 |
103,410,056,388 |
103,410,056,388 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,600,555,542 |
90,600,555,542 |
90,600,555,542 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,837,111,537 |
-26,837,111,537 |
-26,837,111,537 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
447,924,249,494 |
447,924,249,494 |
447,924,249,494 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
447,952,700,674 |
447,952,700,674 |
447,952,700,674 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-28,451,180 |
-28,451,180 |
-28,451,180 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,952,658,217 |
16,952,658,217 |
16,952,658,217 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,654,781,194 |
6,654,781,194 |
6,654,781,194 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,812,651,398 |
4,812,651,398 |
4,812,651,398 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
394,220,583 |
394,220,583 |
394,220,583 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,091,005,042 |
5,091,005,042 |
5,091,005,042 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
772,975,448,039 |
772,975,448,039 |
772,975,448,039 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,020,435,066 |
1,020,435,066 |
1,020,435,066 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,020,435,066 |
1,020,435,066 |
1,020,435,066 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
599,927,493,125 |
599,927,493,125 |
599,927,493,125 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
452,678,336,804 |
452,678,336,804 |
452,678,336,804 |
|
|
- Nguyên giá |
566,989,003,562 |
566,989,003,562 |
566,989,003,562 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,310,666,758 |
-114,310,666,758 |
-114,310,666,758 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
31,094,678,788 |
31,094,678,788 |
31,094,678,788 |
|
|
- Nguyên giá |
32,728,500,000 |
32,728,500,000 |
32,728,500,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,633,821,212 |
-1,633,821,212 |
-1,633,821,212 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,487,848,686 |
28,487,848,686 |
28,487,848,686 |
|
|
- Nguyên giá |
30,780,383,977 |
30,780,383,977 |
30,780,383,977 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,292,535,291 |
-2,292,535,291 |
-2,292,535,291 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
87,666,628,847 |
87,666,628,847 |
87,666,628,847 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
132,130,340,984 |
132,130,340,984 |
132,130,340,984 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
132,130,340,984 |
132,130,340,984 |
132,130,340,984 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,917,613,930 |
40,917,613,930 |
40,917,613,930 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,983,287,619 |
3,983,287,619 |
3,983,287,619 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
34,260,407,441 |
34,260,407,441 |
34,260,407,441 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,739,844,851,804 |
1,739,844,851,804 |
1,739,844,851,804 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,520,844,724,220 |
1,520,844,724,220 |
1,520,844,724,220 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
770,655,647,209 |
770,655,647,209 |
770,655,647,209 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
257,928,608,902 |
257,928,608,902 |
257,928,608,902 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,417,146,857 |
22,417,146,857 |
22,417,146,857 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,357,854,032 |
2,357,854,032 |
2,357,854,032 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
12,707,924,862 |
12,707,924,862 |
12,707,924,862 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,893,105,598 |
22,893,105,598 |
22,893,105,598 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,332,665,139 |
16,332,665,139 |
16,332,665,139 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
750,189,077,011 |
750,189,077,011 |
750,189,077,011 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,020,435,066 |
3,020,435,066 |
3,020,435,066 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
735,874,593,474 |
735,874,593,474 |
735,874,593,474 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,769,373 |
12,769,373 |
12,769,373 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
11,281,279,096 |
11,281,279,096 |
11,281,279,096 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
217,137,689,473 |
217,137,689,473 |
217,137,689,473 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
217,137,689,473 |
217,137,689,473 |
217,137,689,473 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,640,561,505 |
19,640,561,505 |
19,640,561,505 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-255,595,903,603 |
-255,595,903,603 |
-255,595,903,603 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,739,844,851,804 |
1,739,844,851,804 |
1,739,844,851,804 |
|
|