MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 660,986,839,784 586,782,265,821 725,729,193,578 680,533,429,162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 660,986,839,784 586,782,265,821 725,729,193,578 680,533,429,162
4. Giá vốn hàng bán 508,861,931,077 479,021,992,014 603,937,201,762 590,171,128,634
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 152,124,908,707 107,760,273,807 121,791,991,816 90,362,300,528
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,092,266 7,291,992 954,614,305 7,899,454
7. Chi phí tài chính 56,140,371,744 53,706,923,471 55,577,881,781 50,037,962,724
- Trong đó: Chi phí lãi vay 56,140,371,744 53,706,923,471 55,577,881,781 48,114,675,053
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,325,907,137 1,391,762,142 2,429,166,502 1,699,347,546
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,862,007,589 40,293,697,605 44,409,181,139 25,362,504,495
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 57,807,714,503 12,375,182,581 20,330,376,699 13,270,385,217
12. Thu nhập khác 283,644,829 1,787,976,981 92,575,218 28,990,902
13. Chi phí khác 74,883,047,882 13,191,898,629 142,590,427
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -74,599,403,053 -11,403,921,648 -50,015,209 28,990,902
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -16,791,688,550 971,260,933 20,280,361,490 13,299,376,119
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -34,647,225,204 848,074,938 2,659,875,224
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,855,536,654 971,260,933 19,432,286,552 10,639,500,895
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,855,536,654 971,260,933 19,432,286,552 10,639,500,895
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.