1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
660,986,839,784 |
586,782,265,821 |
725,729,193,578 |
680,533,429,162 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
660,986,839,784 |
586,782,265,821 |
725,729,193,578 |
680,533,429,162 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
508,861,931,077 |
479,021,992,014 |
603,937,201,762 |
590,171,128,634 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
152,124,908,707 |
107,760,273,807 |
121,791,991,816 |
90,362,300,528 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,092,266 |
7,291,992 |
954,614,305 |
7,899,454 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,140,371,744 |
53,706,923,471 |
55,577,881,781 |
50,037,962,724 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,140,371,744 |
53,706,923,471 |
55,577,881,781 |
48,114,675,053 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,325,907,137 |
1,391,762,142 |
2,429,166,502 |
1,699,347,546 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,862,007,589 |
40,293,697,605 |
44,409,181,139 |
25,362,504,495 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
57,807,714,503 |
12,375,182,581 |
20,330,376,699 |
13,270,385,217 |
|
12. Thu nhập khác |
283,644,829 |
1,787,976,981 |
92,575,218 |
28,990,902 |
|
13. Chi phí khác |
74,883,047,882 |
13,191,898,629 |
142,590,427 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-74,599,403,053 |
-11,403,921,648 |
-50,015,209 |
28,990,902 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,791,688,550 |
971,260,933 |
20,280,361,490 |
13,299,376,119 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-34,647,225,204 |
|
848,074,938 |
2,659,875,224 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,855,536,654 |
971,260,933 |
19,432,286,552 |
10,639,500,895 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,855,536,654 |
971,260,933 |
19,432,286,552 |
10,639,500,895 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|