1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
871,813,008,114 |
783,747,882,909 |
803,066,602,964 |
700,131,107,102 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
871,813,008,114 |
783,747,882,909 |
803,066,602,964 |
700,131,107,102 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
719,521,057,551 |
673,031,617,801 |
603,637,300,628 |
554,204,571,167 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
152,291,950,563 |
110,716,265,108 |
199,429,302,336 |
145,926,535,935 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
569,642,415 |
14,810,567 |
452,485,365 |
8,859,071 |
|
7. Chi phí tài chính |
73,222,683,415 |
62,452,306,069 |
67,285,440,120 |
62,898,365,263 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,222,683,415 |
62,452,306,069 |
67,281,811,566 |
62,898,365,263 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,981,905,725 |
10,069,231,071 |
8,677,239,201 |
5,807,336,566 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,910,500,067 |
24,968,522,299 |
78,692,362,457 |
45,628,277,516 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,746,503,771 |
13,241,016,236 |
45,226,745,923 |
31,601,415,661 |
|
12. Thu nhập khác |
217,801,250 |
121,538,574 |
74,555,929 |
172,518,050 |
|
13. Chi phí khác |
246,870,550 |
19,910,567 |
2,901,943,218 |
803,956,070 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,069,300 |
101,628,007 |
-2,827,387,289 |
-631,438,020 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,717,434,471 |
13,342,644,243 |
42,399,358,634 |
30,969,977,641 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,743,486,894 |
2,668,528,849 |
37,979,870,977 |
20,584,161,599 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,973,947,577 |
10,674,115,394 |
4,419,487,657 |
10,385,816,042 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,973,947,577 |
10,674,115,394 |
4,419,487,657 |
10,385,816,042 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
419 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|