MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 871,813,008,114 783,747,882,909 803,066,602,964 700,131,107,102
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 871,813,008,114 783,747,882,909 803,066,602,964 700,131,107,102
4. Giá vốn hàng bán 719,521,057,551 673,031,617,801 603,637,300,628 554,204,571,167
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 152,291,950,563 110,716,265,108 199,429,302,336 145,926,535,935
6. Doanh thu hoạt động tài chính 569,642,415 14,810,567 452,485,365 8,859,071
7. Chi phí tài chính 73,222,683,415 62,452,306,069 67,285,440,120 62,898,365,263
- Trong đó: Chi phí lãi vay 73,222,683,415 62,452,306,069 67,281,811,566 62,898,365,263
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,981,905,725 10,069,231,071 8,677,239,201 5,807,336,566
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,910,500,067 24,968,522,299 78,692,362,457 45,628,277,516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,746,503,771 13,241,016,236 45,226,745,923 31,601,415,661
12. Thu nhập khác 217,801,250 121,538,574 74,555,929 172,518,050
13. Chi phí khác 246,870,550 19,910,567 2,901,943,218 803,956,070
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -29,069,300 101,628,007 -2,827,387,289 -631,438,020
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,717,434,471 13,342,644,243 42,399,358,634 30,969,977,641
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,743,486,894 2,668,528,849 37,979,870,977 20,584,161,599
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,973,947,577 10,674,115,394 4,419,487,657 10,385,816,042
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,973,947,577 10,674,115,394 4,419,487,657 10,385,816,042
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 419
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.