MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 893,003,074,263 941,563,794,833 813,943,432,529 707,244,006,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,595,279,021 5,211,759,521 2,947,505,462 1,100,002,995
1. Tiền 4,595,279,021 5,211,759,521 2,947,505,462 1,100,002,995
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 427,341,541,017 455,671,188,854 405,308,010,048 550,985,298,248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 413,536,038,476 453,368,055,479 400,778,595,396 544,194,970,127
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,974,987,596 2,931,996,880 4,377,998,449 2,478,791,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 830,514,945 1,789,435 782,069,143 4,778,611,219
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -630,652,940 -630,652,940 -467,074,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 432,410,631,702 426,600,039,254 390,927,030,245 144,144,029,807
1. Hàng tồn kho 432,410,631,702 426,600,039,254 390,927,030,245 144,144,029,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,655,622,523 54,080,807,204 14,760,886,774 11,014,675,753
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,525,806,976 52,910,711,451 14,760,886,774 11,014,675,753
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,129,815,547 1,170,095,753
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,276,158,874,555 2,162,859,088,421 2,032,984,458,187 2,018,585,321,029
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,168,785,084 29,609,158,182 30,319,444,875 30,319,444,875
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,168,785,084 29,609,158,182 30,319,444,875 30,319,444,875
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,069,512,712,037 1,919,564,750,703 1,791,734,178,592 1,717,036,010,325
1. Tài sản cố định hữu hình 2,061,829,540,247 1,913,069,505,472 1,785,991,540,080 1,712,041,249,068
- Nguyên giá 5,670,595,004,579 5,764,584,664,825 5,780,332,002,201 5,800,549,379,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,608,765,464,332 -3,851,515,159,353 -3,994,340,462,121 -4,088,508,130,325
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,683,171,790 6,495,245,231 5,742,638,512 4,994,761,257
- Nguyên giá 9,406,122,231 9,496,805,066 9,496,805,066 9,496,805,066
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,722,950,441 -3,001,559,835 -3,754,166,554 -4,502,043,809
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,503,697,404 10,272,406,460 19,357,903,539 23,082,709,401
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,503,697,404 10,272,406,460 19,357,903,539 23,082,709,401
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 134,973,680,030 203,412,773,076 191,572,931,181 248,147,156,428
1. Chi phí trả trước dài hạn 134,973,680,030 203,412,773,076 191,572,931,181 248,147,156,428
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,169,161,948,818 3,104,422,883,254 2,846,927,890,716 2,725,829,327,832
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,863,851,042,017 2,755,965,717,830 2,492,167,414,576 2,360,096,004,668
I. Nợ ngắn hạn 1,341,920,800,140 1,359,757,050,953 1,218,324,091,699 1,264,630,512,785
1. Phải trả người bán ngắn hạn 188,046,254,514 340,624,697,169 185,390,440,008 356,639,292,680
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 988,878 288,900,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77,393,688,177 55,653,983,376 60,162,202,136 47,701,035,104
4. Phải trả người lao động 109,069,868,277 149,493,878,844 131,812,097,183 131,403,327,157
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,312,014,417 10,026,639,034 7,029,261,620 55,238,399,239
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 307,516,584,990 307,248,510,864 307,807,840,815 308,532,034,522
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 400,064,072,620 484,025,407,854 407,861,271,851 349,878,424,083
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 229,035,000,000 116,848,000,000 15,238,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,482,328,267 12,683,933,812 1,124,078,086
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,521,930,241,877 1,396,208,666,877 1,273,843,322,877 1,095,465,491,883
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,521,930,241,877 1,396,208,666,877 1,273,843,322,877 1,095,465,491,883
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 305,310,906,801 348,457,165,424 354,760,476,140 365,733,323,164
I. Vốn chủ sở hữu 305,310,906,801 348,457,165,424 354,760,476,140 365,733,323,164
1. Vốn góp của chủ sở hữu 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,900,919,202 18,900,919,202 18,900,919,202 18,900,919,202
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,257,997,599 75,404,256,222 81,707,566,938 92,680,413,962
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,257,997,599 75,404,256,222 12,081,893,858 23,054,740,882
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,625,673,080 69,625,673,080
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,169,161,948,818 3,104,422,883,254 2,846,927,890,716 2,725,829,327,832
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.