TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
893,003,074,263 |
941,563,794,833 |
813,943,432,529 |
707,244,006,803 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,595,279,021 |
5,211,759,521 |
2,947,505,462 |
1,100,002,995 |
|
1. Tiền |
4,595,279,021 |
5,211,759,521 |
2,947,505,462 |
1,100,002,995 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
427,341,541,017 |
455,671,188,854 |
405,308,010,048 |
550,985,298,248 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
413,536,038,476 |
453,368,055,479 |
400,778,595,396 |
544,194,970,127 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,974,987,596 |
2,931,996,880 |
4,377,998,449 |
2,478,791,042 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
830,514,945 |
1,789,435 |
782,069,143 |
4,778,611,219 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-630,652,940 |
-630,652,940 |
-467,074,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
432,410,631,702 |
426,600,039,254 |
390,927,030,245 |
144,144,029,807 |
|
1. Hàng tồn kho |
432,410,631,702 |
426,600,039,254 |
390,927,030,245 |
144,144,029,807 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,655,622,523 |
54,080,807,204 |
14,760,886,774 |
11,014,675,753 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,525,806,976 |
52,910,711,451 |
14,760,886,774 |
11,014,675,753 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,129,815,547 |
1,170,095,753 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,276,158,874,555 |
2,162,859,088,421 |
2,032,984,458,187 |
2,018,585,321,029 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,168,785,084 |
29,609,158,182 |
30,319,444,875 |
30,319,444,875 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,168,785,084 |
29,609,158,182 |
30,319,444,875 |
30,319,444,875 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,069,512,712,037 |
1,919,564,750,703 |
1,791,734,178,592 |
1,717,036,010,325 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,061,829,540,247 |
1,913,069,505,472 |
1,785,991,540,080 |
1,712,041,249,068 |
|
- Nguyên giá |
5,670,595,004,579 |
5,764,584,664,825 |
5,780,332,002,201 |
5,800,549,379,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,608,765,464,332 |
-3,851,515,159,353 |
-3,994,340,462,121 |
-4,088,508,130,325 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,683,171,790 |
6,495,245,231 |
5,742,638,512 |
4,994,761,257 |
|
- Nguyên giá |
9,406,122,231 |
9,496,805,066 |
9,496,805,066 |
9,496,805,066 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,722,950,441 |
-3,001,559,835 |
-3,754,166,554 |
-4,502,043,809 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,503,697,404 |
10,272,406,460 |
19,357,903,539 |
23,082,709,401 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,503,697,404 |
10,272,406,460 |
19,357,903,539 |
23,082,709,401 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
134,973,680,030 |
203,412,773,076 |
191,572,931,181 |
248,147,156,428 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
134,973,680,030 |
203,412,773,076 |
191,572,931,181 |
248,147,156,428 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,169,161,948,818 |
3,104,422,883,254 |
2,846,927,890,716 |
2,725,829,327,832 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,863,851,042,017 |
2,755,965,717,830 |
2,492,167,414,576 |
2,360,096,004,668 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,341,920,800,140 |
1,359,757,050,953 |
1,218,324,091,699 |
1,264,630,512,785 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
188,046,254,514 |
340,624,697,169 |
185,390,440,008 |
356,639,292,680 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
988,878 |
|
288,900,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
77,393,688,177 |
55,653,983,376 |
60,162,202,136 |
47,701,035,104 |
|
4. Phải trả người lao động |
109,069,868,277 |
149,493,878,844 |
131,812,097,183 |
131,403,327,157 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,312,014,417 |
10,026,639,034 |
7,029,261,620 |
55,238,399,239 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
307,516,584,990 |
307,248,510,864 |
307,807,840,815 |
308,532,034,522 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
400,064,072,620 |
484,025,407,854 |
407,861,271,851 |
349,878,424,083 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
229,035,000,000 |
|
116,848,000,000 |
15,238,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,482,328,267 |
12,683,933,812 |
1,124,078,086 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,521,930,241,877 |
1,396,208,666,877 |
1,273,843,322,877 |
1,095,465,491,883 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,521,930,241,877 |
1,396,208,666,877 |
1,273,843,322,877 |
1,095,465,491,883 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
305,310,906,801 |
348,457,165,424 |
354,760,476,140 |
365,733,323,164 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
305,310,906,801 |
348,457,165,424 |
354,760,476,140 |
365,733,323,164 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,257,997,599 |
75,404,256,222 |
81,707,566,938 |
92,680,413,962 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,257,997,599 |
75,404,256,222 |
12,081,893,858 |
23,054,740,882 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
69,625,673,080 |
69,625,673,080 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,169,161,948,818 |
3,104,422,883,254 |
2,846,927,890,716 |
2,725,829,327,832 |
|