TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
213,488,353,744 |
521,394,975,069 |
924,388,958,040 |
1,086,233,299,472 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,845,548,066 |
3,094,361,748 |
4,385,375,540 |
4,409,461,345 |
|
1. Tiền |
2,845,548,066 |
3,094,361,748 |
4,385,375,540 |
4,409,461,345 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,439,763,565 |
268,815,262,432 |
524,064,142,222 |
602,483,193,863 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,365,751,833 |
248,855,157,805 |
484,703,301,658 |
571,458,276,507 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,519,588,359 |
15,549,032,510 |
38,514,159,786 |
25,609,847,318 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,554,423,373 |
4,411,072,117 |
846,680,778 |
5,415,070,038 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
165,558,404,831 |
224,707,419,041 |
353,300,492,480 |
447,688,845,964 |
|
1. Hàng tồn kho |
165,558,404,831 |
224,707,419,041 |
353,300,492,480 |
447,688,845,964 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,644,637,282 |
24,777,931,848 |
42,638,947,798 |
31,651,798,300 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,644,637,282 |
24,777,931,848 |
16,321,329,536 |
12,670,025,469 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
26,317,618,262 |
18,981,772,831 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,106,329,425,676 |
2,915,658,814,769 |
2,764,245,209,110 |
2,600,910,544,538 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,950,944,400 |
36,779,468,930 |
36,424,903,330 |
35,715,392,552 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,169,268,780 |
4,981,563,780 |
4,626,998,180 |
3,917,487,402 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,124,494,620 |
31,797,905,150 |
31,797,905,150 |
31,797,905,150 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-342,819,000 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,583,277,133,408 |
2,560,355,005,789 |
2,395,606,858,836 |
2,241,309,564,224 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,580,018,681,539 |
2,557,196,917,322 |
2,392,549,133,769 |
2,238,352,202,553 |
|
- Nguyên giá |
5,560,349,789,690 |
5,534,772,686,550 |
5,465,928,461,635 |
5,451,526,416,223 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,980,331,108,151 |
-2,977,575,769,228 |
-3,073,379,327,866 |
-3,213,174,213,670 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,258,451,869 |
3,158,088,467 |
3,057,725,067 |
2,957,361,671 |
|
- Nguyên giá |
4,278,858,511 |
4,278,858,511 |
4,278,858,511 |
4,278,858,511 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,020,406,642 |
-1,120,770,044 |
-1,221,133,444 |
-1,321,496,840 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,999,246,043 |
15,201,421,836 |
31,229,372,535 |
81,152,955,035 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,999,246,043 |
15,201,421,836 |
31,229,372,535 |
81,152,955,035 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
482,102,101,825 |
303,322,918,214 |
300,984,074,409 |
242,732,632,727 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
482,102,101,825 |
303,322,918,214 |
300,984,074,409 |
242,732,632,727 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,319,817,779,420 |
3,437,053,789,838 |
3,688,634,167,150 |
3,687,143,844,010 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,996,169,972,437 |
3,132,981,205,246 |
3,366,706,045,904 |
3,390,909,289,769 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
870,559,116,069 |
981,321,846,046 |
1,140,077,541,704 |
1,186,513,686,569 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
297,322,263,991 |
180,203,972,102 |
128,064,814,571 |
266,546,723,403 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
77,034,994,582 |
822,250,000 |
328,878 |
87,686,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,174,641,770 |
106,414,395,759 |
82,312,354,693 |
83,784,577,095 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,736,585,813 |
31,612,997,359 |
12,482,398,528 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,371,867,807 |
10,393,353,908 |
9,430,837,943 |
30,442,412,345 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,948,553,409 |
276,942,278,733 |
556,656,032,281 |
426,614,399,446 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
331,566,380,122 |
259,097,307,439 |
188,763,244,485 |
296,137,219,767 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
108,078,000,000 |
155,447,000,000 |
73,951,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,403,828,575 |
7,757,290,746 |
6,920,530,325 |
8,949,667,913 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,125,610,856,368 |
2,151,659,359,200 |
2,226,628,504,200 |
2,204,395,603,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,125,610,856,368 |
2,151,659,359,200 |
2,226,628,504,200 |
2,204,395,603,200 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
323,647,806,983 |
304,072,584,592 |
321,928,121,246 |
296,234,554,241 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
323,647,806,983 |
304,072,584,592 |
321,928,121,246 |
296,234,554,241 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
18,900,919,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,594,897,781 |
31,019,675,390 |
48,875,212,044 |
23,181,645,039 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,594,897,781 |
10,860,937,694 |
28,716,474,348 |
23,181,645,039 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
20,158,737,696 |
20,158,737,696 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,319,817,779,420 |
3,437,053,789,838 |
3,688,634,167,150 |
3,687,143,844,010 |
|