MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 213,488,353,744 521,394,975,069 924,388,958,040 1,086,233,299,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,845,548,066 3,094,361,748 4,385,375,540 4,409,461,345
1. Tiền 2,845,548,066 3,094,361,748 4,385,375,540 4,409,461,345
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,439,763,565 268,815,262,432 524,064,142,222 602,483,193,863
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,365,751,833 248,855,157,805 484,703,301,658 571,458,276,507
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,519,588,359 15,549,032,510 38,514,159,786 25,609,847,318
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,554,423,373 4,411,072,117 846,680,778 5,415,070,038
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 165,558,404,831 224,707,419,041 353,300,492,480 447,688,845,964
1. Hàng tồn kho 165,558,404,831 224,707,419,041 353,300,492,480 447,688,845,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,644,637,282 24,777,931,848 42,638,947,798 31,651,798,300
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,644,637,282 24,777,931,848 16,321,329,536 12,670,025,469
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,317,618,262 18,981,772,831
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,106,329,425,676 2,915,658,814,769 2,764,245,209,110 2,600,910,544,538
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,950,944,400 36,779,468,930 36,424,903,330 35,715,392,552
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,169,268,780 4,981,563,780 4,626,998,180 3,917,487,402
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 31,124,494,620 31,797,905,150 31,797,905,150 31,797,905,150
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -342,819,000
II.Tài sản cố định 2,583,277,133,408 2,560,355,005,789 2,395,606,858,836 2,241,309,564,224
1. Tài sản cố định hữu hình 2,580,018,681,539 2,557,196,917,322 2,392,549,133,769 2,238,352,202,553
- Nguyên giá 5,560,349,789,690 5,534,772,686,550 5,465,928,461,635 5,451,526,416,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,980,331,108,151 -2,977,575,769,228 -3,073,379,327,866 -3,213,174,213,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,258,451,869 3,158,088,467 3,057,725,067 2,957,361,671
- Nguyên giá 4,278,858,511 4,278,858,511 4,278,858,511 4,278,858,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,020,406,642 -1,120,770,044 -1,221,133,444 -1,321,496,840
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,999,246,043 15,201,421,836 31,229,372,535 81,152,955,035
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,999,246,043 15,201,421,836 31,229,372,535 81,152,955,035
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 482,102,101,825 303,322,918,214 300,984,074,409 242,732,632,727
1. Chi phí trả trước dài hạn 482,102,101,825 303,322,918,214 300,984,074,409 242,732,632,727
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,319,817,779,420 3,437,053,789,838 3,688,634,167,150 3,687,143,844,010
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,996,169,972,437 3,132,981,205,246 3,366,706,045,904 3,390,909,289,769
I. Nợ ngắn hạn 870,559,116,069 981,321,846,046 1,140,077,541,704 1,186,513,686,569
1. Phải trả người bán ngắn hạn 297,322,263,991 180,203,972,102 128,064,814,571 266,546,723,403
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 77,034,994,582 822,250,000 328,878 87,686,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,174,641,770 106,414,395,759 82,312,354,693 83,784,577,095
4. Phải trả người lao động 60,736,585,813 31,612,997,359 12,482,398,528
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,371,867,807 10,393,353,908 9,430,837,943 30,442,412,345
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,948,553,409 276,942,278,733 556,656,032,281 426,614,399,446
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 331,566,380,122 259,097,307,439 188,763,244,485 296,137,219,767
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 108,078,000,000 155,447,000,000 73,951,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,403,828,575 7,757,290,746 6,920,530,325 8,949,667,913
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,125,610,856,368 2,151,659,359,200 2,226,628,504,200 2,204,395,603,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,125,610,856,368 2,151,659,359,200 2,226,628,504,200 2,204,395,603,200
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 323,647,806,983 304,072,584,592 321,928,121,246 296,234,554,241
I. Vốn chủ sở hữu 323,647,806,983 304,072,584,592 321,928,121,246 296,234,554,241
1. Vốn góp của chủ sở hữu 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000 254,151,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,900,919,202 18,900,919,202 18,900,919,202 18,900,919,202
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,594,897,781 31,019,675,390 48,875,212,044 23,181,645,039
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,594,897,781 10,860,937,694 28,716,474,348 23,181,645,039
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,158,737,696 20,158,737,696
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,319,817,779,420 3,437,053,789,838 3,688,634,167,150 3,687,143,844,010
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.