MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,487,114,548 63,538,531,084 61,505,311,134 57,399,299,351
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110,081,813 21,717,944 214,868,312 596,565,302
1. Tiền 110,081,813 21,717,944 214,868,312 596,565,302
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,777,389,818 42,941,521,378 41,836,661,378 37,358,570,045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,659,263,909 32,834,539,469 27,898,359,469 19,114,593,058
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,162,003,786 6,150,859,786 9,982,179,786 9,819,619,777
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,503,402,000 3,503,402,000 3,503,402,000 8,891,094,569
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,047,279,877 -1,047,279,877 -1,047,279,877 -1,966,737,359
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,591,641,608 20,565,599,210 19,444,969,698 19,438,219,938
1. Hàng tồn kho 21,591,641,608 20,565,599,210 19,444,969,698 19,438,219,938
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,001,309 9,692,552 8,811,746 5,944,066
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,001,309 9,692,552 8,811,746 5,944,066
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,353,714,236 24,857,521,435 24,361,328,634 24,351,933,171
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,128,460,500 9,128,460,500 9,128,460,500 9,128,460,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,128,460,500 9,128,460,500 9,128,460,500 9,128,460,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,165,910,279 15,677,131,853 15,188,353,427 15,188,353,427
1. Tài sản cố định hữu hình 16,165,910,279 15,677,131,853 15,188,353,427 15,188,353,427
- Nguyên giá 23,174,296,151 23,174,296,151 23,174,296,151 23,174,296,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,008,385,872 -7,497,164,298 -7,985,942,724 -7,985,942,724
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,343,457 51,929,082 44,514,707 35,119,244
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,343,457 51,929,082 44,514,707 35,119,244
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 87,840,828,784 88,396,052,519 85,866,639,768 81,751,232,522
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,761,515,763 19,975,735,587 17,376,391,713 13,532,185,718
I. Nợ ngắn hạn 19,761,515,763 19,975,735,587 17,376,391,713 13,532,185,718
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,957,538,211 13,897,538,211 11,644,877,111 8,505,099,536
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 616,222,144 616,222,144 616,222,144 11,770,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,329,442,699 1,361,120,658 1,367,617,037 1,331,849,608
4. Phải trả người lao động 48,994,000 95,245,000 35,075,000 10,474,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 242,250,411 324,785,856 398,824,563 401,253,738
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 158,331,937 172,087,357 176,672,497 134,635,475
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,168,800,000 3,268,800,000 2,897,167,000 2,897,167,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 239,936,361 239,936,361 239,936,361 239,936,361
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,079,313,021 68,420,316,932 68,490,248,055 68,219,046,804
I. Vốn chủ sở hữu 68,079,313,021 68,420,316,932 68,490,248,055 68,219,046,804
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,773,000,000 55,773,000,000 55,773,000,000 55,773,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,773,000,000 55,773,000,000 55,773,000,000 55,773,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 287,923,633 287,923,633 287,923,633 287,923,633
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,018,389,388 12,359,393,299 12,429,324,422 12,158,123,171
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 736,306,915 1,077,310,826 1,147,241,949 21,168,033
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,282,082,473 11,282,082,473 11,282,082,473 12,136,955,138
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 87,840,828,784 88,396,052,519 85,866,639,768 81,751,232,522
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.