1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
186,869,745,749 |
59,549,268,808 |
229,123,914,010 |
25,229,924,849 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
186,869,745,749 |
59,549,268,808 |
229,123,914,010 |
25,229,924,849 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
173,112,840,738 |
49,742,628,381 |
204,090,441,523 |
18,965,692,997 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,756,905,011 |
9,806,640,427 |
25,033,472,487 |
6,264,231,852 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,075,423 |
14,581,520 |
2,036,597 |
4,447,083 |
|
7. Chi phí tài chính |
516,838,919 |
969,687,824 |
924,982,490 |
83,131,963 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
516,838,919 |
969,011,364 |
901,303,285 |
83,131,963 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,054,549,550 |
1,087,465,311 |
3,184,007,005 |
799,502,263 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,236,296,074 |
7,935,064,346 |
15,523,711,828 |
7,240,083,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,006,295,891 |
-170,995,534 |
5,402,807,761 |
-1,854,038,303 |
|
12. Thu nhập khác |
9,094,248,549 |
385,278,182 |
19,232,253 |
147,186,519 |
|
13. Chi phí khác |
-198,444 |
|
37,680,253 |
181,041,910 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,094,446,993 |
385,278,182 |
-18,448,000 |
-33,855,391 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,100,742,884 |
214,282,648 |
5,384,359,761 |
-1,887,893,694 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
424,004,900 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,100,742,884 |
214,282,648 |
4,960,354,861 |
-1,887,893,694 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,100,742,884 |
214,282,648 |
4,960,354,861 |
-1,887,893,694 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,019 |
17 |
386 |
-147 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|