1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
172,998,715,639 |
155,317,566,280 |
39,479,218,386 |
138,276,333,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
172,998,715,639 |
155,317,566,280 |
39,479,218,386 |
138,276,333,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,519,244,817 |
140,504,254,926 |
30,047,231,883 |
125,160,931,615 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,479,470,822 |
14,813,311,354 |
9,431,986,503 |
13,115,401,404 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,491,921 |
3,493,064 |
810,679 |
8,742,306 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,706,987,017 |
2,143,017,245 |
1,176,121,664 |
1,852,932,686 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,706,987,017 |
2,143,017,245 |
1,176,121,664 |
1,852,932,686 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,726,561,694 |
2,433,033,457 |
1,171,548,290 |
1,038,589,303 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,869,087,052 |
6,975,200,727 |
5,943,326,534 |
6,860,937,768 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,220,326,980 |
3,265,552,989 |
1,141,800,694 |
3,371,683,953 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,220,326,980 |
3,265,552,989 |
1,141,800,694 |
3,371,683,953 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,220,326,980 |
3,265,552,989 |
1,141,800,694 |
3,371,683,953 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,220,326,980 |
3,265,552,989 |
1,141,800,694 |
3,371,683,953 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
484 |
254 |
89 |
262 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|