MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,216,840,077,943 1,433,109,026,891 1,848,073,409,252 1,256,992,665,072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 196,388,519,578 276,956,612,840 254,035,728,087 263,572,915,795
1. Tiền 97,838,806,946 128,712,099,958 68,931,215,205 116,740,733,041
2. Các khoản tương đương tiền 98,549,712,632 148,244,512,882 185,104,512,882 146,832,182,754
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 430,497,103,540 343,118,243,655 265,244,951,220 387,980,562,346
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,610,934,542 41,264,674,059 41,334,948,970 100,460,256,250
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,901,882,529 37,235,930,415 40,441,792,355 46,406,658,345
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 380,284,687,700 277,990,040,412 196,840,611,126 254,324,194,482
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,300,401,231 -13,372,401,231 -13,372,401,231 -13,210,546,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,661,126,924 117,686,309,186 127,018,722,471 123,941,555,565
1. Hàng tồn kho 111,661,126,924 117,686,309,186 127,018,722,471 123,941,555,565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 478,293,327,901 695,347,861,210 1,201,774,007,474 481,497,631,366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 332,009,844,878 441,202,920,788 953,421,471,757 319,568,455,237
2. Thuế GTGT được khấu trừ 143,320,047,056 251,722,168,521 245,951,177,490 159,669,872,502
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,963,435,967 2,412,200,279 2,390,786,605 2,248,732,005
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,571,622 10,571,622 10,571,622
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,154,611,420,492 30,652,976,221,631 30,579,003,664,050 31,623,578,251,091
I. Các khoản phải thu dài hạn 490,051,047,369 440,413,042,480 435,283,135,272 390,528,723,419
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 14,360,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 360,800,513,152 317,880,436,668 253,494,137,379 243,404,719,239
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 114,890,534,217 122,532,605,812 181,788,997,893 147,124,004,180
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,283,912,799,956 23,374,621,071,002 28,129,116,468,155 28,339,878,957,108
1. Tài sản cố định hữu hình 23,283,139,204,638 23,373,871,027,751 28,128,206,573,496 28,339,047,635,554
- Nguyên giá 24,404,402,525,079 24,545,445,017,719 29,356,613,432,936 29,657,235,817,313
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,121,263,320,441 -1,171,573,989,968 -1,228,406,859,440 -1,318,188,181,759
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 773,595,318 750,043,251 909,894,659 831,321,554
- Nguyên giá 1,202,793,484 1,202,793,484 1,386,196,956 1,386,196,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -429,198,166 -452,750,233 -476,302,297 -554,875,402
III. Bất động sản đầu tư 2,330,491,884 2,330,491,884
- Nguyên giá 2,330,491,884 2,330,491,884
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,326,929,541,790 5,501,349,781,819 509,789,296,562 222,756,199,844
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,326,929,541,790 5,501,349,781,819 509,789,296,562 222,756,199,844
V. Đầu tư tài chính dài hạn 390,898,531,430 419,209,812,000 486,760,759,817 499,051,578,692
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 371,898,531,430 402,209,812,000 469,760,759,817 482,051,578,692
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 660,489,008,063 915,052,022,446 1,018,054,004,244 2,171,362,792,028
1. Chi phí trả trước dài hạn 659,576,841,938 887,901,205,459 994,030,582,318 2,147,482,385,015
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,669,293,436 5,669,293,436 3,155,656,191 3,626,399,095
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại -4,757,127,311 21,481,523,551 20,867,765,735 20,254,007,918
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31,371,451,498,435 32,086,085,248,522 32,427,077,073,302 32,880,570,916,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,123,399,964,994 24,697,256,845,163 24,983,290,047,698 25,357,293,028,360
I. Nợ ngắn hạn 2,646,416,189,190 2,963,029,418,122 3,470,923,488,135 3,864,344,226,073
1. Phải trả người bán ngắn hạn 380,421,719,233 511,303,131,983 1,082,346,975,461 1,119,904,479,755
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,227,918,181 108,097,891,283 107,252,082,334 98,238,156,574
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,279,555,052 14,335,972,893 8,531,769,559 25,720,317,613
4. Phải trả người lao động 12,787,368,496 14,276,015,154 11,443,503,566 10,453,179,040
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 761,536,386,495 792,001,299,697 1,427,525,783,753 1,858,162,409,527
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,035,592,964,819 1,086,114,515,585 547,892,858,285 592,825,727,111
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 392,308,480,195 435,156,294,808 284,186,218,458 157,295,659,734
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,261,796,719 1,744,296,719 1,744,296,719 1,744,296,719
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,476,983,775,804 21,734,227,427,041 21,512,366,559,563 21,492,948,802,287
1. Phải trả người bán dài hạn 926,516,295,962 920,613,381,325 418,425,310,017 423,995,603,245
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 179,552,310,120 67,230,445,792
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,387,309,941,849 20,650,456,507,724 20,751,231,401,433 20,845,808,683,868
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 163,157,537,993 163,157,537,992 163,157,537,993 155,914,069,382
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,248,051,533,441 7,443,787,025,604 7,523,277,887,803
I. Vốn chủ sở hữu 3,975,657,492,348 4,117,056,090,557 4,172,014,712,802 4,250,469,575,001
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -208,000,000 -208,000,000 -208,000,000 -208,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,851,321,687 4,851,321,687 4,851,321,687 4,851,321,687
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 196,018,280,957 263,669,293,676 338,348,737,804 411,122,032,266
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,932,654,678 75,026,124,953 50,669,860,503 123,443,154,966
- LNST chưa phân phối kỳ này 165,085,626,279 188,643,168,723 287,678,877,301 287,678,877,300
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,101,154,989,704 1,174,902,575,194 1,155,181,753,311 1,160,863,321,048
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,272,394,041,093 3,271,772,312,802 3,271,772,312,802 3,272,808,312,802
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,272,394,041,093 3,271,772,312,802 3,271,772,312,802 3,272,808,312,802
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31,371,451,498,435 32,086,085,248,522 32,427,077,073,302 32,880,570,916,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.