TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,216,840,077,943 |
1,433,109,026,891 |
1,848,073,409,252 |
1,256,992,665,072 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
196,388,519,578 |
276,956,612,840 |
254,035,728,087 |
263,572,915,795 |
|
1. Tiền |
97,838,806,946 |
128,712,099,958 |
68,931,215,205 |
116,740,733,041 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
98,549,712,632 |
148,244,512,882 |
185,104,512,882 |
146,832,182,754 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
430,497,103,540 |
343,118,243,655 |
265,244,951,220 |
387,980,562,346 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,610,934,542 |
41,264,674,059 |
41,334,948,970 |
100,460,256,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,901,882,529 |
37,235,930,415 |
40,441,792,355 |
46,406,658,345 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
380,284,687,700 |
277,990,040,412 |
196,840,611,126 |
254,324,194,482 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,300,401,231 |
-13,372,401,231 |
-13,372,401,231 |
-13,210,546,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,661,126,924 |
117,686,309,186 |
127,018,722,471 |
123,941,555,565 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,661,126,924 |
117,686,309,186 |
127,018,722,471 |
123,941,555,565 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
478,293,327,901 |
695,347,861,210 |
1,201,774,007,474 |
481,497,631,366 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
332,009,844,878 |
441,202,920,788 |
953,421,471,757 |
319,568,455,237 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
143,320,047,056 |
251,722,168,521 |
245,951,177,490 |
159,669,872,502 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,963,435,967 |
2,412,200,279 |
2,390,786,605 |
2,248,732,005 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
10,571,622 |
10,571,622 |
10,571,622 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,154,611,420,492 |
30,652,976,221,631 |
30,579,003,664,050 |
31,623,578,251,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
490,051,047,369 |
440,413,042,480 |
435,283,135,272 |
390,528,723,419 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
14,360,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
360,800,513,152 |
317,880,436,668 |
253,494,137,379 |
243,404,719,239 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
114,890,534,217 |
122,532,605,812 |
181,788,997,893 |
147,124,004,180 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,283,912,799,956 |
23,374,621,071,002 |
28,129,116,468,155 |
28,339,878,957,108 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,283,139,204,638 |
23,373,871,027,751 |
28,128,206,573,496 |
28,339,047,635,554 |
|
- Nguyên giá |
24,404,402,525,079 |
24,545,445,017,719 |
29,356,613,432,936 |
29,657,235,817,313 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,121,263,320,441 |
-1,171,573,989,968 |
-1,228,406,859,440 |
-1,318,188,181,759 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
773,595,318 |
750,043,251 |
909,894,659 |
831,321,554 |
|
- Nguyên giá |
1,202,793,484 |
1,202,793,484 |
1,386,196,956 |
1,386,196,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-429,198,166 |
-452,750,233 |
-476,302,297 |
-554,875,402 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,330,491,884 |
2,330,491,884 |
|
|
|
- Nguyên giá |
2,330,491,884 |
2,330,491,884 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,326,929,541,790 |
5,501,349,781,819 |
509,789,296,562 |
222,756,199,844 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,326,929,541,790 |
5,501,349,781,819 |
509,789,296,562 |
222,756,199,844 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
390,898,531,430 |
419,209,812,000 |
486,760,759,817 |
499,051,578,692 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
371,898,531,430 |
402,209,812,000 |
469,760,759,817 |
482,051,578,692 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
660,489,008,063 |
915,052,022,446 |
1,018,054,004,244 |
2,171,362,792,028 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
659,576,841,938 |
887,901,205,459 |
994,030,582,318 |
2,147,482,385,015 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,669,293,436 |
5,669,293,436 |
3,155,656,191 |
3,626,399,095 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
-4,757,127,311 |
21,481,523,551 |
20,867,765,735 |
20,254,007,918 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
31,371,451,498,435 |
32,086,085,248,522 |
32,427,077,073,302 |
32,880,570,916,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,123,399,964,994 |
24,697,256,845,163 |
24,983,290,047,698 |
25,357,293,028,360 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,646,416,189,190 |
2,963,029,418,122 |
3,470,923,488,135 |
3,864,344,226,073 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
380,421,719,233 |
511,303,131,983 |
1,082,346,975,461 |
1,119,904,479,755 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,227,918,181 |
108,097,891,283 |
107,252,082,334 |
98,238,156,574 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,279,555,052 |
14,335,972,893 |
8,531,769,559 |
25,720,317,613 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,787,368,496 |
14,276,015,154 |
11,443,503,566 |
10,453,179,040 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
761,536,386,495 |
792,001,299,697 |
1,427,525,783,753 |
1,858,162,409,527 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,035,592,964,819 |
1,086,114,515,585 |
547,892,858,285 |
592,825,727,111 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
392,308,480,195 |
435,156,294,808 |
284,186,218,458 |
157,295,659,734 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,261,796,719 |
1,744,296,719 |
1,744,296,719 |
1,744,296,719 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,476,983,775,804 |
21,734,227,427,041 |
21,512,366,559,563 |
21,492,948,802,287 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
926,516,295,962 |
920,613,381,325 |
418,425,310,017 |
423,995,603,245 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
179,552,310,120 |
67,230,445,792 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,387,309,941,849 |
20,650,456,507,724 |
20,751,231,401,433 |
20,845,808,683,868 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
163,157,537,993 |
163,157,537,992 |
163,157,537,993 |
155,914,069,382 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,248,051,533,441 |
|
7,443,787,025,604 |
7,523,277,887,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,975,657,492,348 |
4,117,056,090,557 |
4,172,014,712,802 |
4,250,469,575,001 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-208,000,000 |
-208,000,000 |
-208,000,000 |
-208,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,851,321,687 |
4,851,321,687 |
4,851,321,687 |
4,851,321,687 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
196,018,280,957 |
263,669,293,676 |
338,348,737,804 |
411,122,032,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,932,654,678 |
75,026,124,953 |
50,669,860,503 |
123,443,154,966 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
165,085,626,279 |
188,643,168,723 |
287,678,877,301 |
287,678,877,300 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,101,154,989,704 |
1,174,902,575,194 |
1,155,181,753,311 |
1,160,863,321,048 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,272,394,041,093 |
3,271,772,312,802 |
3,271,772,312,802 |
3,272,808,312,802 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,272,394,041,093 |
3,271,772,312,802 |
3,271,772,312,802 |
3,272,808,312,802 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
31,371,451,498,435 |
32,086,085,248,522 |
32,427,077,073,302 |
32,880,570,916,163 |
|