1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,287,330,838 |
24,251,898,394 |
30,478,003,761 |
26,465,591,034 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,287,330,838 |
24,251,898,394 |
30,478,003,761 |
26,465,591,034 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,955,221,744 |
35,212,264,236 |
38,479,375,748 |
32,181,561,343 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,667,890,906 |
-10,960,365,842 |
-8,001,371,987 |
-5,715,970,309 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,150,474,842 |
167,833 |
21,487,605 |
10,643,910 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,996,189,687 |
2,665,664,301 |
3,561,624,278 |
2,276,744,242 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,652,066,313 |
2,665,664,301 |
3,561,624,278 |
2,276,744,242 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-166,329,055 |
158,345,774 |
-287,698,823 |
182,069,945 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,434,725,855 |
4,078,940,794 |
4,640,234,836 |
5,006,492,094 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,114,660,661 |
-17,546,457,330 |
-16,469,442,319 |
-12,806,492,790 |
|
12. Thu nhập khác |
406,367,108 |
9,500,000 |
18,466,801 |
11,911 |
|
13. Chi phí khác |
346,410,729 |
400,888,030 |
2,329,427,998 |
1,239,975 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
59,956,379 |
-391,388,030 |
-2,310,961,197 |
-1,228,064 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-14,054,704,282 |
-17,937,845,360 |
-18,780,403,516 |
-12,807,720,854 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
157,126,552 |
-44,038,819 |
-113,087,733 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,211,830,834 |
-17,893,806,541 |
-18,667,315,783 |
-12,807,720,854 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,211,830,834 |
-17,893,806,541 |
-18,667,315,783 |
-12,807,720,854 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-513 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-513 |
|
|
|