MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,645,501,233 35,323,390,070 41,381,662,933 7,772,215,772
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,405,994,473 1,701,527,171 426,983,013 267,093,417
1. Tiền 1,405,994,473 1,701,527,171 426,983,013 267,093,417
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,190,000,000 1,190,000,000 1,190,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,190,000,000 1,190,000,000 1,190,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,787,328,482 26,128,213,751 28,941,295,966 5,528,407,008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,880,202,315 9,741,868,640 12,528,449,606 4,502,536,587
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,406,357,000 16,180,235,600 16,306,994,178 895,240,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 500,769,167 206,109,511 105,852,182 130,629,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,895,321,512 5,811,314,940 10,369,143,401 1,480,697,619
1. Hàng tồn kho 1,895,321,512 5,811,314,940 10,369,143,401 1,480,697,619
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 366,856,766 492,334,208 454,240,553 496,017,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 320,230,439 443,707,881 405,614,226 447,147,024
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,565,854 43,565,854 43,565,854 43,811,969
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,060,473 5,060,473 5,060,473 5,058,735
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 263,456,962,917 250,320,050,240 238,090,437,777 227,498,462,146
I. Các khoản phải thu dài hạn 549,434,601 523,447,986 500,000,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 549,434,601 523,447,986 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 242,818,409,136 232,028,894,456 222,033,673,659 211,617,841,061
1. Tài sản cố định hữu hình 228,956,189,959 223,603,529,388 221,969,660,761 211,558,228,164
- Nguyên giá 427,739,431,312 441,750,314,220 465,510,730,598 450,504,016,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,783,241,353 -218,146,784,832 -243,541,069,837 -238,945,788,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,789,406,277 8,356,952,169
- Nguyên giá 58,853,008,687 36,642,787,025
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,063,602,410 -28,285,834,856
3. Tài sản cố định vô hình 72,812,900 68,412,899 64,012,898 59,612,897
- Nguyên giá 163,000,000 163,000,000 163,000,000 163,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,187,100 -94,587,101 -98,987,102 -103,387,103
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,205,053,476 10,205,053,476 10,270,242,649 10,349,024,649
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,205,053,476 10,205,053,476 10,270,242,649 10,349,024,649
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,190,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,190,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,884,065,704 7,562,654,322 5,286,521,469 3,841,596,436
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,884,065,704 7,562,654,322 5,286,521,469 3,841,596,436
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 297,102,464,150 285,643,440,310 279,472,100,710 235,270,677,918
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,673,828,595 92,575,456,178 98,478,347,124 72,423,280,626
I. Nợ ngắn hạn 71,921,614,296 75,753,236,482 90,731,086,514 67,820,468,447
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,067,246,508 5,117,547,337 5,839,370,426 6,817,236,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200,000,000 121,650,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,053,051,780 2,682,326,046 1,571,157,255 1,778,300,829
4. Phải trả người lao động 2,813,996,000 5,665,789,520 4,605,775,644 1,104,316,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 69,918,407 481,485,160
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 436,406,054 865,970,918 309,031,771 781,780,298
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,201,633,640 1,223,529,187 1,610,038,657 602,815,771
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60,149,280,314 60,128,155,067 76,674,062,761 56,254,534,326
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,752,214,299 16,822,219,696 7,747,260,610 4,602,812,179
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 63,471,000 42,471,000 42,471,000 63,471,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,688,743,299 16,779,748,696 7,704,789,610 4,539,341,179
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 204,428,635,555 193,067,984,132 180,993,753,586 162,847,397,292
I. Vốn chủ sở hữu 204,428,635,555 193,067,984,132 180,993,753,586 162,847,397,292
1. Vốn góp của chủ sở hữu 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 932,107,220 932,107,220 932,107,220 932,107,220
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,272,435,487 5,272,435,487 5,272,435,487 5,272,435,487
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -150,739,447,152 -162,100,098,575 -174,174,329,121 -192,320,685,415
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16,089,001,284 -27,449,652,707 -39,523,883,253 -134,650,445,868
- LNST chưa phân phối kỳ này -134,650,445,868 -134,650,445,868 -134,650,445,868 -57,670,239,547
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 297,102,464,150 285,643,440,310 279,472,100,710 235,270,677,918
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.