TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,645,501,233 |
35,323,390,070 |
41,381,662,933 |
7,772,215,772 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,405,994,473 |
1,701,527,171 |
426,983,013 |
267,093,417 |
|
1. Tiền |
1,405,994,473 |
1,701,527,171 |
426,983,013 |
267,093,417 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,190,000,000 |
1,190,000,000 |
1,190,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,190,000,000 |
1,190,000,000 |
1,190,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,787,328,482 |
26,128,213,751 |
28,941,295,966 |
5,528,407,008 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,880,202,315 |
9,741,868,640 |
12,528,449,606 |
4,502,536,587 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,406,357,000 |
16,180,235,600 |
16,306,994,178 |
895,240,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
500,769,167 |
206,109,511 |
105,852,182 |
130,629,721 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,895,321,512 |
5,811,314,940 |
10,369,143,401 |
1,480,697,619 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,895,321,512 |
5,811,314,940 |
10,369,143,401 |
1,480,697,619 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
366,856,766 |
492,334,208 |
454,240,553 |
496,017,728 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
320,230,439 |
443,707,881 |
405,614,226 |
447,147,024 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,565,854 |
43,565,854 |
43,565,854 |
43,811,969 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,060,473 |
5,060,473 |
5,060,473 |
5,058,735 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
263,456,962,917 |
250,320,050,240 |
238,090,437,777 |
227,498,462,146 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
549,434,601 |
523,447,986 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
549,434,601 |
523,447,986 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
242,818,409,136 |
232,028,894,456 |
222,033,673,659 |
211,617,841,061 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
228,956,189,959 |
223,603,529,388 |
221,969,660,761 |
211,558,228,164 |
|
- Nguyên giá |
427,739,431,312 |
441,750,314,220 |
465,510,730,598 |
450,504,016,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-198,783,241,353 |
-218,146,784,832 |
-243,541,069,837 |
-238,945,788,578 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,789,406,277 |
8,356,952,169 |
|
|
|
- Nguyên giá |
58,853,008,687 |
36,642,787,025 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,063,602,410 |
-28,285,834,856 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
72,812,900 |
68,412,899 |
64,012,898 |
59,612,897 |
|
- Nguyên giá |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,187,100 |
-94,587,101 |
-98,987,102 |
-103,387,103 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,205,053,476 |
10,205,053,476 |
10,270,242,649 |
10,349,024,649 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,205,053,476 |
10,205,053,476 |
10,270,242,649 |
10,349,024,649 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
1,190,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,190,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,884,065,704 |
7,562,654,322 |
5,286,521,469 |
3,841,596,436 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,884,065,704 |
7,562,654,322 |
5,286,521,469 |
3,841,596,436 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
297,102,464,150 |
285,643,440,310 |
279,472,100,710 |
235,270,677,918 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,673,828,595 |
92,575,456,178 |
98,478,347,124 |
72,423,280,626 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,921,614,296 |
75,753,236,482 |
90,731,086,514 |
67,820,468,447 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,067,246,508 |
5,117,547,337 |
5,839,370,426 |
6,817,236,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
200,000,000 |
|
121,650,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,053,051,780 |
2,682,326,046 |
1,571,157,255 |
1,778,300,829 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,813,996,000 |
5,665,789,520 |
4,605,775,644 |
1,104,316,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
69,918,407 |
|
481,485,160 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
436,406,054 |
865,970,918 |
309,031,771 |
781,780,298 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,201,633,640 |
1,223,529,187 |
1,610,038,657 |
602,815,771 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
60,149,280,314 |
60,128,155,067 |
76,674,062,761 |
56,254,534,326 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,752,214,299 |
16,822,219,696 |
7,747,260,610 |
4,602,812,179 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
63,471,000 |
42,471,000 |
42,471,000 |
63,471,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,688,743,299 |
16,779,748,696 |
7,704,789,610 |
4,539,341,179 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
204,428,635,555 |
193,067,984,132 |
180,993,753,586 |
162,847,397,292 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
204,428,635,555 |
193,067,984,132 |
180,993,753,586 |
162,847,397,292 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
932,107,220 |
932,107,220 |
932,107,220 |
932,107,220 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-150,739,447,152 |
-162,100,098,575 |
-174,174,329,121 |
-192,320,685,415 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-16,089,001,284 |
-27,449,652,707 |
-39,523,883,253 |
-134,650,445,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-134,650,445,868 |
-134,650,445,868 |
-134,650,445,868 |
-57,670,239,547 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
297,102,464,150 |
285,643,440,310 |
279,472,100,710 |
235,270,677,918 |
|