TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
138,755,376,445 |
158,779,789,568 |
158,843,953,458 |
167,706,663,893 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,183,497,289 |
35,236,279,238 |
35,871,365,008 |
37,183,267,915 |
|
1. Tiền |
5,803,497,289 |
35,236,279,238 |
35,871,365,008 |
37,183,267,915 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
380,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
380,000,000 |
380,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
380,000,000 |
380,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,643,556,767 |
109,401,971,871 |
109,206,866,759 |
119,616,000,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,557,761,597 |
54,102,176,336 |
56,163,458,166 |
44,195,984,895 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,403,784,894 |
30,616,056,402 |
28,036,320,526 |
28,769,308,018 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
25,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,682,010,276 |
24,683,739,133 |
25,007,088,067 |
21,650,707,252 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,534,581,594 |
12,079,401,827 |
10,587,226,855 |
9,471,106,910 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,534,581,594 |
12,079,401,827 |
10,587,226,855 |
9,471,106,910 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,393,740,795 |
1,682,136,632 |
2,798,494,836 |
1,436,288,903 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,387,561,407 |
1,676,290,212 |
2,782,703,900 |
1,421,750,267 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,333,545 |
9,538,636 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,179,388 |
5,846,420 |
6,457,391 |
5,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
410,908,011,693 |
379,538,422,809 |
370,938,506,742 |
357,108,058,902 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,450,657,320 |
3,113,042,671 |
2,329,643,682 |
1,640,708,426 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,450,657,320 |
3,113,042,671 |
2,329,643,682 |
1,640,708,426 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
335,496,499,262 |
326,123,359,438 |
316,785,391,642 |
307,738,319,651 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
276,088,047,881 |
269,994,876,937 |
263,936,878,021 |
258,634,686,277 |
|
- Nguyên giá |
410,135,203,662 |
410,135,203,662 |
410,134,584,662 |
411,172,546,387 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,047,155,781 |
-140,140,326,725 |
-146,197,706,641 |
-152,537,860,110 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
59,408,451,381 |
56,128,482,501 |
52,848,513,621 |
49,103,633,374 |
|
- Nguyên giá |
85,307,613,549 |
85,307,613,549 |
85,307,613,549 |
84,574,540,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,899,162,168 |
-29,179,131,048 |
-32,459,099,928 |
-35,470,907,450 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,644,000 |
88,189,455 |
2,298,186,455 |
2,313,864,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,644,000 |
88,189,455 |
2,298,186,455 |
2,313,864,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,818,682,203 |
23,641,070,051 |
25,582,753,419 |
25,510,238,640 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
42,332,570,000 |
23,641,070,051 |
25,582,753,419 |
25,510,238,640 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-513,887,797 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,128,528,908 |
26,572,761,194 |
23,942,531,544 |
19,904,927,730 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,128,528,908 |
26,572,761,194 |
23,942,531,544 |
19,892,325,727 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
12,602,003 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
549,663,388,138 |
538,318,212,377 |
529,782,460,200 |
524,814,722,795 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
194,430,285,839 |
184,346,875,433 |
174,289,720,307 |
169,321,881,847 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,713,577,071 |
107,578,719,967 |
103,401,147,100 |
108,777,737,892 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,143,945,070 |
6,851,226,066 |
6,212,938,531 |
5,987,861,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
131,720,000 |
1,000,000 |
65,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,953,842,356 |
2,568,128,652 |
2,100,477,140 |
3,683,335,583 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
824,874,620 |
|
643,163,228 |
567,266,543 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
893,333,333 |
293,333,333 |
890,322,581 |
290,322,581 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,397,285,395 |
3,714,461,873 |
4,043,815,768 |
3,552,184,169 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,964,135,329 |
94,150,570,043 |
89,150,368,429 |
94,401,705,804 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
404,440,968 |
|
295,061,423 |
295,061,423 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
91,716,708,768 |
76,768,155,466 |
70,888,573,207 |
60,544,143,955 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,278,213,053 |
6,333,955,751 |
5,389,698,449 |
4,445,441,147 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
48,100,000 |
48,100,000 |
53,100,000 |
48,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
84,390,395,715 |
70,386,099,715 |
65,445,774,758 |
56,050,602,808 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
355,233,102,299 |
353,971,336,944 |
355,492,739,893 |
355,492,840,948 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
355,233,102,299 |
353,971,336,944 |
355,492,739,893 |
355,492,840,948 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
932,107,220 |
932,107,220 |
932,107,220 |
932,107,220 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,444,328,656 |
1,444,328,656 |
4,944,328,656 |
4,944,328,656 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,893,126,423 |
2,631,361,068 |
652,764,017 |
652,865,072 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,406,695,151 |
-1,342,800,933 |
2,012,739,177 |
650,117,296 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,486,431,272 |
3,974,162,001 |
-1,359,975,160 |
2,747,776 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
549,663,388,138 |
538,318,212,377 |
529,782,460,200 |
524,814,722,795 |
|