MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 138,755,376,445 158,779,789,568 158,843,953,458 167,706,663,893
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,183,497,289 35,236,279,238 35,871,365,008 37,183,267,915
1. Tiền 5,803,497,289 35,236,279,238 35,871,365,008 37,183,267,915
2. Các khoản tương đương tiền 380,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 380,000,000 380,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 380,000,000 380,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,643,556,767 109,401,971,871 109,206,866,759 119,616,000,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,557,761,597 54,102,176,336 56,163,458,166 44,195,984,895
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,403,784,894 30,616,056,402 28,036,320,526 28,769,308,018
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,682,010,276 24,683,739,133 25,007,088,067 21,650,707,252
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,534,581,594 12,079,401,827 10,587,226,855 9,471,106,910
1. Hàng tồn kho 9,534,581,594 12,079,401,827 10,587,226,855 9,471,106,910
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,393,740,795 1,682,136,632 2,798,494,836 1,436,288,903
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,387,561,407 1,676,290,212 2,782,703,900 1,421,750,267
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,333,545 9,538,636
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,179,388 5,846,420 6,457,391 5,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 410,908,011,693 379,538,422,809 370,938,506,742 357,108,058,902
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,450,657,320 3,113,042,671 2,329,643,682 1,640,708,426
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,450,657,320 3,113,042,671 2,329,643,682 1,640,708,426
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 335,496,499,262 326,123,359,438 316,785,391,642 307,738,319,651
1. Tài sản cố định hữu hình 276,088,047,881 269,994,876,937 263,936,878,021 258,634,686,277
- Nguyên giá 410,135,203,662 410,135,203,662 410,134,584,662 411,172,546,387
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,047,155,781 -140,140,326,725 -146,197,706,641 -152,537,860,110
2. Tài sản cố định thuê tài chính 59,408,451,381 56,128,482,501 52,848,513,621 49,103,633,374
- Nguyên giá 85,307,613,549 85,307,613,549 85,307,613,549 84,574,540,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,899,162,168 -29,179,131,048 -32,459,099,928 -35,470,907,450
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 75,000,000 75,000,000 75,000,000 75,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,000,000 -75,000,000 -75,000,000 -75,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,644,000 88,189,455 2,298,186,455 2,313,864,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,644,000 88,189,455 2,298,186,455 2,313,864,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,818,682,203 23,641,070,051 25,582,753,419 25,510,238,640
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42,332,570,000 23,641,070,051 25,582,753,419 25,510,238,640
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -513,887,797
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,128,528,908 26,572,761,194 23,942,531,544 19,904,927,730
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,128,528,908 26,572,761,194 23,942,531,544 19,892,325,727
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,602,003
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 549,663,388,138 538,318,212,377 529,782,460,200 524,814,722,795
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 194,430,285,839 184,346,875,433 174,289,720,307 169,321,881,847
I. Nợ ngắn hạn 102,713,577,071 107,578,719,967 103,401,147,100 108,777,737,892
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,143,945,070 6,851,226,066 6,212,938,531 5,987,861,789
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131,720,000 1,000,000 65,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,953,842,356 2,568,128,652 2,100,477,140 3,683,335,583
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 824,874,620 643,163,228 567,266,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 893,333,333 293,333,333 890,322,581 290,322,581
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,397,285,395 3,714,461,873 4,043,815,768 3,552,184,169
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,964,135,329 94,150,570,043 89,150,368,429 94,401,705,804
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 404,440,968 295,061,423 295,061,423
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 91,716,708,768 76,768,155,466 70,888,573,207 60,544,143,955
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,278,213,053 6,333,955,751 5,389,698,449 4,445,441,147
7. Phải trả dài hạn khác 48,100,000 48,100,000 53,100,000 48,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84,390,395,715 70,386,099,715 65,445,774,758 56,050,602,808
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 355,233,102,299 353,971,336,944 355,492,739,893 355,492,840,948
I. Vốn chủ sở hữu 355,233,102,299 353,971,336,944 355,492,739,893 355,492,840,948
1. Vốn góp của chủ sở hữu 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 932,107,220 932,107,220 932,107,220 932,107,220
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,444,328,656 1,444,328,656 4,944,328,656 4,944,328,656
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,893,126,423 2,631,361,068 652,764,017 652,865,072
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,406,695,151 -1,342,800,933 2,012,739,177 650,117,296
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,486,431,272 3,974,162,001 -1,359,975,160 2,747,776
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 549,663,388,138 538,318,212,377 529,782,460,200 524,814,722,795
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.