1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
273,065,371,429 |
445,169,571,593 |
191,461,264,235 |
152,614,251,421 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,345,570,380 |
23,823,622,402 |
12,380,599,393 |
7,467,555,041 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
258,719,801,049 |
421,345,949,191 |
179,080,664,842 |
145,146,696,380 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
197,137,469,666 |
311,610,169,814 |
167,394,390,640 |
116,454,287,406 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,582,331,383 |
109,735,779,377 |
11,686,274,202 |
28,692,408,974 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,141,274,787 |
7,167,159,546 |
6,647,049,472 |
6,621,214,258 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,784,170,735 |
6,721,915,680 |
5,252,711,717 |
7,175,696,550 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,616,247,747 |
6,668,589,709 |
5,246,800,583 |
6,860,554,268 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,754,204,891 |
51,675,526,209 |
14,386,309,612 |
16,535,114,211 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,536,275,522 |
16,177,446,289 |
8,268,934,946 |
9,827,561,512 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,648,955,022 |
42,328,050,745 |
-9,574,632,601 |
1,775,250,959 |
|
12. Thu nhập khác |
95,352,372 |
1,078,341,291 |
104,065,036 |
8,172,656,764 |
|
13. Chi phí khác |
717,222,191 |
344,453,219 |
124,874,065 |
115,983,490 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-621,869,819 |
733,888,072 |
-20,809,029 |
8,056,673,274 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,027,085,203 |
43,061,938,817 |
-9,595,441,630 |
9,831,924,233 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,788,519,195 |
8,645,287,416 |
|
48,756,561 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,238,566,008 |
34,416,651,401 |
-9,595,441,630 |
9,783,167,672 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,238,566,008 |
34,416,651,401 |
-9,595,441,630 |
9,783,167,672 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|