1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
236,957,473,933 |
359,035,668,457 |
226,119,934,621 |
157,069,092,164 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,812,043,016 |
4,573,875,657 |
7,249,993,513 |
7,382,209,697 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
233,145,430,917 |
354,461,792,800 |
218,869,941,108 |
149,686,882,467 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
171,623,648,913 |
253,025,664,736 |
179,178,971,035 |
128,135,193,784 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,521,782,004 |
101,436,128,064 |
39,690,970,073 |
21,551,688,683 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
128,097,126 |
15,404,383,571 |
6,677,912,569 |
6,462,731,876 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,734,019,632 |
5,783,998,457 |
5,335,938,068 |
5,191,467,046 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,520,143,613 |
5,644,691,394 |
5,316,050,117 |
5,176,289,010 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,405,373,970 |
51,076,455,632 |
24,254,708,195 |
18,403,461,846 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,764,955,253 |
14,376,556,732 |
10,448,990,048 |
10,070,025,221 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,745,530,275 |
45,603,500,814 |
6,329,246,331 |
-5,650,533,554 |
|
12. Thu nhập khác |
676,446,494 |
222,855,691 |
167,105,728 |
195,449,710 |
|
13. Chi phí khác |
151,941,000 |
796,293,034 |
144,661,966 |
559,674,315 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
524,505,494 |
-573,437,343 |
22,443,762 |
-364,224,605 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,270,035,769 |
45,030,063,471 |
6,351,690,093 |
-6,014,758,159 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,454,007,154 |
9,460,464,938 |
1,270,538,019 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,816,028,615 |
35,569,598,533 |
5,081,152,074 |
-6,014,758,159 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,816,028,615 |
35,569,598,533 |
5,081,152,074 |
-6,014,758,159 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|