1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
213,333,982,146 |
148,659,290,660 |
209,808,370,185 |
283,177,832,901 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,391,356,604 |
3,488,713,903 |
2,230,387,241 |
1,595,683,803 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
208,942,625,542 |
145,170,576,757 |
207,577,982,944 |
281,582,149,098 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,869,737,739 |
119,512,845,164 |
162,889,167,079 |
229,908,909,496 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,072,887,803 |
25,657,731,593 |
44,688,815,865 |
51,673,239,602 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
435,890,930 |
885,638,109 |
450,769,439 |
4,480,845,319 |
|
7. Chi phí tài chính |
249,146,817 |
24,560,581 |
20,973,359 |
31,595,563 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,090,500 |
3,281,600 |
4,050,000 |
4,114,800 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,523,308,338 |
11,542,887,456 |
22,142,537,131 |
19,369,920,542 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,196,544,445 |
12,388,587,029 |
16,786,034,476 |
11,859,399,287 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,539,779,133 |
2,587,334,636 |
6,190,040,338 |
24,893,169,529 |
|
12. Thu nhập khác |
99,376,366 |
143,521,821 |
299,781,416 |
99,840,000 |
|
13. Chi phí khác |
99,466,667 |
160,628,901 |
416,195,900 |
151,199,201 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-90,301 |
-17,107,080 |
-116,414,484 |
-51,359,201 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,539,688,832 |
2,570,227,556 |
6,073,625,854 |
24,841,810,328 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,707,937,766 |
514,352,721 |
1,169,625,171 |
4,790,420,648 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
121,000,000 |
121,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,831,751,066 |
2,055,874,835 |
4,783,000,683 |
19,930,389,680 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,831,751,066 |
2,055,874,835 |
4,783,000,683 |
19,930,389,680 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|