MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 213,333,982,146 148,659,290,660 209,808,370,185 283,177,832,901
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,391,356,604 3,488,713,903 2,230,387,241 1,595,683,803
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 208,942,625,542 145,170,576,757 207,577,982,944 281,582,149,098
4. Giá vốn hàng bán 172,869,737,739 119,512,845,164 162,889,167,079 229,908,909,496
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,072,887,803 25,657,731,593 44,688,815,865 51,673,239,602
6. Doanh thu hoạt động tài chính 435,890,930 885,638,109 450,769,439 4,480,845,319
7. Chi phí tài chính 249,146,817 24,560,581 20,973,359 31,595,563
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,090,500 3,281,600 4,050,000 4,114,800
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,523,308,338 11,542,887,456 22,142,537,131 19,369,920,542
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,196,544,445 12,388,587,029 16,786,034,476 11,859,399,287
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,539,779,133 2,587,334,636 6,190,040,338 24,893,169,529
12. Thu nhập khác 99,376,366 143,521,821 299,781,416 99,840,000
13. Chi phí khác 99,466,667 160,628,901 416,195,900 151,199,201
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -90,301 -17,107,080 -116,414,484 -51,359,201
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,539,688,832 2,570,227,556 6,073,625,854 24,841,810,328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,707,937,766 514,352,721 1,169,625,171 4,790,420,648
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 121,000,000 121,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,831,751,066 2,055,874,835 4,783,000,683 19,930,389,680
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,831,751,066 2,055,874,835 4,783,000,683 19,930,389,680
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.