1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,285,836,306 |
|
|
213,333,982,146 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,292,434,998 |
|
|
4,391,356,604 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,993,401,308 |
|
|
208,942,625,542 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,252,659,515 |
|
|
172,869,737,739 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,740,741,793 |
|
|
36,072,887,803 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
973,201,848 |
|
|
435,890,930 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,877,237 |
|
|
249,146,817 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,090,500 |
|
|
4,090,500 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,911,736,223 |
|
|
14,523,308,338 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,700,813,072 |
|
|
13,196,544,445 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,080,517,109 |
|
|
8,539,779,133 |
|
12. Thu nhập khác |
933,257,640 |
|
|
99,376,366 |
|
13. Chi phí khác |
561,517,516 |
|
|
99,466,667 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
371,740,124 |
|
|
-90,301 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,452,257,233 |
|
|
8,539,688,832 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,001,458 |
|
|
1,707,937,766 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
600,000,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,829,255,775 |
|
|
6,831,751,066 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,829,255,775 |
|
|
6,831,751,066 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|