MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 125,285,836,306 213,333,982,146
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,292,434,998 4,391,356,604
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,993,401,308 208,942,625,542
4. Giá vốn hàng bán 104,252,659,515 172,869,737,739
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,740,741,793 36,072,887,803
6. Doanh thu hoạt động tài chính 973,201,848 435,890,930
7. Chi phí tài chính 20,877,237 249,146,817
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,090,500 4,090,500
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,911,736,223 14,523,308,338
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,700,813,072 13,196,544,445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,080,517,109 8,539,779,133
12. Thu nhập khác 933,257,640 99,376,366
13. Chi phí khác 561,517,516 99,466,667
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 371,740,124 -90,301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,452,257,233 8,539,688,832
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,001,458 1,707,937,766
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 600,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,829,255,775 6,831,751,066
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,829,255,775 6,831,751,066
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.