1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,568,624,316 |
187,831,023,643 |
246,769,237,255 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
481,893,771 |
1,417,544,956 |
867,234,627 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
140,086,730,545 |
186,413,478,687 |
245,902,002,628 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,458,146,489 |
154,704,338,310 |
207,277,170,954 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,628,584,056 |
31,709,140,377 |
38,624,831,674 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,891,947,323 |
561,563,457 |
2,143,797,726 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,090,500 |
4,090,500 |
4,090,500 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,090,500 |
4,090,500 |
4,090,500 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,593,520,251 |
13,867,753,839 |
19,158,105,014 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,118,798,494 |
12,671,530,188 |
4,635,778,776 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,785,209,524 |
5,658,853,479 |
16,954,426,685 |
|
|
12. Thu nhập khác |
991,251,214 |
796,379,887 |
990,854,607 |
|
|
13. Chi phí khác |
363,416,462 |
686,516,793 |
224,016,194 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
627,834,752 |
109,863,094 |
766,838,413 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,413,044,276 |
5,768,716,573 |
17,721,265,098 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
530,869,741 |
1,269,117,646 |
3,923,414,631 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,882,174,535 |
4,499,598,927 |
13,797,850,467 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,882,174,535 |
4,499,598,927 |
13,797,850,467 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|