TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
227,546,221,038 |
227,546,221,038 |
|
185,694,289,417 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,877,095,365 |
50,877,095,365 |
|
24,538,689,207 |
|
1. Tiền |
40,877,095,365 |
40,877,095,365 |
|
24,538,689,207 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,810,996,795 |
52,810,996,795 |
|
39,245,133,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,750,352,811 |
50,750,352,811 |
|
31,263,619,126 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
839,256,185 |
839,256,185 |
|
4,220,649,342 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
15,437,366 |
15,437,366 |
|
830,244,003 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,205,950,433 |
1,205,950,433 |
|
2,906,992,182 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
23,628,937 |
|
IV. Hàng tồn kho |
82,058,246,230 |
82,058,246,230 |
|
85,056,149,600 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,058,246,230 |
82,058,246,230 |
|
85,056,149,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,799,882,648 |
1,799,882,648 |
|
6,854,317,020 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
88,255,400 |
88,255,400 |
|
1,769,339,269 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
545,495,071 |
545,495,071 |
|
353,487,097 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,863,887 |
81,863,887 |
|
4,731,490,654 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,084,268,290 |
1,084,268,290 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,555,765,857 |
109,555,765,857 |
|
112,463,482,204 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
209,446,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
209,446,975 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,154,884,845 |
52,154,884,845 |
|
43,920,558,504 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,414,571,888 |
49,414,571,888 |
|
43,919,447,389 |
|
- Nguyên giá |
242,824,379,475 |
242,824,379,475 |
|
246,467,243,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-193,409,807,587 |
-193,409,807,587 |
|
-202,547,796,086 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,777,781 |
7,777,781 |
|
1,111,115 |
|
- Nguyên giá |
196,200,000 |
196,200,000 |
|
196,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,422,219 |
-188,422,219 |
|
-195,088,885 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,732,535,176 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,732,535,176 |
2,732,535,176 |
|
2,732,535,176 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,400,881,012 |
57,400,881,012 |
|
55,600,941,549 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,991,434,037 |
55,991,434,037 |
|
55,000,941,549 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
600,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
337,101,986,895 |
337,101,986,895 |
|
298,157,771,621 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,717,956,104 |
127,717,956,104 |
|
80,855,301,152 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,302,261,904 |
127,302,261,904 |
|
80,386,806,952 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,319,881,440 |
73,319,881,440 |
|
27,346,197,436 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
720,526,298 |
720,526,298 |
|
923,166,988 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,315,698,472 |
7,315,698,472 |
|
582,435,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,778,193,312 |
25,778,193,312 |
|
37,664,388,755 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,125,940,168 |
7,125,940,168 |
|
735,405,919 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
142,818,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
644,132,764 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
252,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,189,061,347 |
12,189,061,347 |
|
12,095,761,347 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
415,694,200 |
415,694,200 |
|
468,494,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
415,694,200 |
415,694,200 |
|
468,494,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
209,384,030,791 |
209,384,030,791 |
|
217,302,470,469 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
209,384,030,791 |
209,384,030,791 |
|
217,302,470,469 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,125,000,000 |
82,125,000,000 |
|
82,125,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
82,125,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,721,250,000 |
22,721,250,000 |
|
22,721,250,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
|
3,656,202,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,147,544,874 |
87,147,544,874 |
|
97,119,397,642 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,762,180,849 |
3,762,180,849 |
|
11,680,620,527 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
3,512,180,849 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
8,168,439,678 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
337,101,986,895 |
337,101,986,895 |
|
298,157,771,621 |
|