TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
291,102,332,082 |
272,881,875,228 |
281,914,326,972 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,348,163,886 |
5,838,987,299 |
12,898,077,986 |
|
1. Tiền |
|
2,348,163,886 |
5,838,987,299 |
12,898,077,986 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
68,943,691,386 |
43,422,684,520 |
55,226,871,944 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
68,831,289,830 |
31,811,447,040 |
44,976,653,810 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
224,956,444 |
648,643,800 |
7,242,672,029 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
341,828,817 |
914,167,709 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,092,328,901 |
12,081,872,917 |
5,784,487,736 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,546,712,606 |
-2,033,446,946 |
-2,776,941,631 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
217,014,812,872 |
219,181,916,786 |
209,212,525,888 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
217,014,812,872 |
219,181,916,786 |
209,212,525,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,795,663,938 |
4,438,286,623 |
4,576,851,154 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,850,898 |
|
17,526,053 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,793,796,216 |
4,438,269,799 |
4,559,308,277 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
16,824 |
16,824 |
16,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
43,206,907,503 |
37,916,969,402 |
39,330,560,568 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
42,362,698,315 |
37,200,055,017 |
38,229,102,827 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
24,967,092,940 |
20,518,490,392 |
22,089,078,288 |
|
- Nguyên giá |
|
64,578,210,294 |
56,309,279,370 |
58,015,659,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-39,611,117,354 |
-35,790,788,978 |
-35,926,581,653 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
10,866,061,070 |
10,231,548,558 |
9,754,860,905 |
|
- Nguyên giá |
|
17,946,521,302 |
17,946,521,302 |
17,946,521,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,080,460,232 |
-7,714,972,744 |
-8,191,660,397 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
6,529,544,305 |
6,450,016,067 |
6,385,163,634 |
|
- Nguyên giá |
|
9,191,169,335 |
9,191,169,335 |
9,191,169,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,661,625,030 |
-2,741,153,268 |
-2,806,005,701 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
844,209,188 |
716,914,385 |
601,457,742 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
844,209,188 |
716,914,385 |
601,457,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
334,309,239,585 |
310,798,844,630 |
321,244,887,540 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
219,754,816,872 |
195,246,810,993 |
202,775,251,390 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
202,705,636,696 |
178,340,651,841 |
186,984,851,390 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
64,428,851,096 |
72,054,802,560 |
70,639,842,283 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
314,900,800 |
133,320,800 |
7,012,558,716 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
21,311,713,151 |
19,425,443,427 |
21,002,062,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,581,845,340 |
1,009,346,835 |
1,233,741,220 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
4,816,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
36,796,080,651 |
8,118,890,518 |
7,846,083,158 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
77,009,321,164 |
76,335,923,208 |
77,982,822,782 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,262,924,493 |
1,262,924,493 |
1,262,924,493 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
17,049,180,176 |
16,906,159,152 |
15,790,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
16,906,159,152 |
15,790,400,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
17,049,180,176 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
114,554,422,713 |
115,552,033,637 |
118,469,636,150 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
114,554,422,713 |
115,552,033,637 |
118,469,636,150 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
130,837,663,658 |
149,598,790,000 |
149,598,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
9,468,982,448 |
9,468,982,448 |
9,468,982,448 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
322,040,533 |
|
322,040,533 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
322,040,533 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
17,417,156,342 |
-1,343,970,000 |
-1,343,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
899,125,527 |
899,125,527 |
1,974,766,957 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
1,075,641,430 |
1,075,641,430 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-45,466,187,225 |
-44,468,576,301 |
-41,550,973,788 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-45,550,202,930 |
-45,466,187,225 |
-44,639,403,865 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
84,015,705 |
997,610,924 |
3,088,430,076 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
334,309,239,585 |
310,798,844,630 |
321,244,887,540 |
|