MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - Intimex (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,218,072,482 84,939,611,312 80,954,276,920 86,832,214,031
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,170,267,557 3,691,281,048 1,192,536,144 3,266,448,438
1. Tiền 4,170,267,557 3,691,281,048 1,192,536,144 3,266,448,438
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -1,683,720,759
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,683,720,759
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,155,213,671 75,788,576,444 75,673,619,009 77,146,268,959
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87,512,450,115 95,234,463,186 97,208,499,263 99,006,719,327
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,082,225,160 2,352,320,160 431,274,500 175,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 930,640,070 1,029,556,188 861,608,336 967,137,722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,573,898,546 -23,031,559,962 -23,031,559,962 -23,031,559,962
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 203,796,872 203,796,872 203,796,872 203,796,872
IV. Hàng tồn kho 4,779,984,094 5,375,125,529 5,602,655,653 6,183,347,547
1. Hàng tồn kho 4,779,984,094 5,375,125,529 5,602,655,653 6,183,347,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 112,607,160 84,628,291 169,186,873 236,149,087
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 112,607,160 84,628,291 169,186,873 223,514,883
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,634,204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,804,583,551 64,038,977,534 61,975,682,302 57,841,004,502
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,567,840,620 51,786,848,250 49,633,136,015 47,370,222,442
1. Tài sản cố định hữu hình 53,843,385,413 51,089,893,038 48,963,680,798 46,728,267,220
- Nguyên giá 157,814,523,577 157,814,523,577 156,870,249,771 157,167,481,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,971,138,164 -106,724,630,539 -107,906,568,973 -110,439,214,573
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 724,455,207 696,955,212 669,455,217 641,955,222
- Nguyên giá 945,727,273 945,727,273 945,727,273 945,727,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,272,066 -248,772,061 -276,272,056 -303,772,051
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,107,274 220,900,910 37,041,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,107,274 220,900,910 37,041,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,319,660,000 5,319,660,000 5,319,660,000 3,635,939,241
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,319,660,000 5,319,660,000 5,319,660,000 5,319,660,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,683,720,759
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,917,082,931 6,861,362,010 6,801,985,377 6,797,801,001
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,850,970,968 6,795,250,047 6,748,669,277 6,744,484,901
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 66,111,963 66,111,963 53,316,100 53,316,100
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 143,022,656,033 148,978,588,846 142,929,959,222 144,673,218,533
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,720,272,128 74,290,557,044 68,745,096,380 69,743,518,069
I. Nợ ngắn hạn 67,101,522,128 72,671,807,044 67,745,096,380 68,743,518,069
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,834,452,299 32,852,890,494 29,924,741,724 34,114,735,710
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,209,308,000 907,118,000 1,473,714,000 954,883,744
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,053,460,195 260,524,951 473,863,154 358,259,709
4. Phải trả người lao động 2,239,563,377 1,810,746,541 2,333,359,090 403,952,765
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,496,882 38,468,291
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 454,462,211 585,565,372 808,702,572 445,559,256
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,085,244,204 36,053,026,726 32,495,312,589 32,286,191,925
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 203,534,960 201,934,960 196,934,960 179,934,960
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,618,750,000 1,618,750,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,618,750,000 1,618,750,000 1,000,000,000 1,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 74,302,383,905 74,688,031,802 74,184,862,842 74,929,700,464
I. Vốn chủ sở hữu 74,302,383,905 74,688,031,802 74,184,862,842 74,929,700,464
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,185,860,000 65,185,860,000 65,185,860,000 65,185,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,185,860,000 65,185,860,000 65,185,860,000 65,185,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -390,000 -390,000 -390,000 -390,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,473,481,001 6,473,481,001 6,473,481,001 6,473,481,001
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,643,432,904 3,029,080,801 2,525,911,841 3,270,749,463
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,411,494,792 2,797,142,689 2,293,973,729 744,837,622
- LNST chưa phân phối kỳ này 231,938,112 231,938,112 231,938,112 2,525,911,841
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 143,022,656,033 148,978,588,846 142,929,959,222 144,673,218,533
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.