TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,218,072,482 |
84,939,611,312 |
80,954,276,920 |
86,832,214,031 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,170,267,557 |
3,691,281,048 |
1,192,536,144 |
3,266,448,438 |
|
1. Tiền |
4,170,267,557 |
3,691,281,048 |
1,192,536,144 |
3,266,448,438 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
-1,683,720,759 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1,683,720,759 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,155,213,671 |
75,788,576,444 |
75,673,619,009 |
77,146,268,959 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
87,512,450,115 |
95,234,463,186 |
97,208,499,263 |
99,006,719,327 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,082,225,160 |
2,352,320,160 |
431,274,500 |
175,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
930,640,070 |
1,029,556,188 |
861,608,336 |
967,137,722 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,573,898,546 |
-23,031,559,962 |
-23,031,559,962 |
-23,031,559,962 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
203,796,872 |
203,796,872 |
203,796,872 |
203,796,872 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,779,984,094 |
5,375,125,529 |
5,602,655,653 |
6,183,347,547 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,779,984,094 |
5,375,125,529 |
5,602,655,653 |
6,183,347,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
112,607,160 |
84,628,291 |
169,186,873 |
236,149,087 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
112,607,160 |
84,628,291 |
169,186,873 |
223,514,883 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
12,634,204 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,804,583,551 |
64,038,977,534 |
61,975,682,302 |
57,841,004,502 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,567,840,620 |
51,786,848,250 |
49,633,136,015 |
47,370,222,442 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,843,385,413 |
51,089,893,038 |
48,963,680,798 |
46,728,267,220 |
|
- Nguyên giá |
157,814,523,577 |
157,814,523,577 |
156,870,249,771 |
157,167,481,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,971,138,164 |
-106,724,630,539 |
-107,906,568,973 |
-110,439,214,573 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
724,455,207 |
696,955,212 |
669,455,217 |
641,955,222 |
|
- Nguyên giá |
945,727,273 |
945,727,273 |
945,727,273 |
945,727,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-221,272,066 |
-248,772,061 |
-276,272,056 |
-303,772,051 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
71,107,274 |
220,900,910 |
37,041,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
71,107,274 |
220,900,910 |
37,041,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
3,635,939,241 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,683,720,759 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,917,082,931 |
6,861,362,010 |
6,801,985,377 |
6,797,801,001 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,850,970,968 |
6,795,250,047 |
6,748,669,277 |
6,744,484,901 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
66,111,963 |
66,111,963 |
53,316,100 |
53,316,100 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
143,022,656,033 |
148,978,588,846 |
142,929,959,222 |
144,673,218,533 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,720,272,128 |
74,290,557,044 |
68,745,096,380 |
69,743,518,069 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,101,522,128 |
72,671,807,044 |
67,745,096,380 |
68,743,518,069 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,834,452,299 |
32,852,890,494 |
29,924,741,724 |
34,114,735,710 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,209,308,000 |
907,118,000 |
1,473,714,000 |
954,883,744 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,053,460,195 |
260,524,951 |
473,863,154 |
358,259,709 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,239,563,377 |
1,810,746,541 |
2,333,359,090 |
403,952,765 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,496,882 |
|
38,468,291 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
454,462,211 |
585,565,372 |
808,702,572 |
445,559,256 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,085,244,204 |
36,053,026,726 |
32,495,312,589 |
32,286,191,925 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
203,534,960 |
201,934,960 |
196,934,960 |
179,934,960 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,618,750,000 |
1,618,750,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,618,750,000 |
1,618,750,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,302,383,905 |
74,688,031,802 |
74,184,862,842 |
74,929,700,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,302,383,905 |
74,688,031,802 |
74,184,862,842 |
74,929,700,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-390,000 |
-390,000 |
-390,000 |
-390,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,643,432,904 |
3,029,080,801 |
2,525,911,841 |
3,270,749,463 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,411,494,792 |
2,797,142,689 |
2,293,973,729 |
744,837,622 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
231,938,112 |
231,938,112 |
231,938,112 |
2,525,911,841 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
143,022,656,033 |
148,978,588,846 |
142,929,959,222 |
144,673,218,533 |
|