1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,373,729,208 |
16,024,601,780 |
15,746,139,334 |
13,657,738,066 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,373,729,208 |
16,024,601,780 |
15,746,139,334 |
13,657,738,066 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,344,885,277 |
11,074,656,617 |
11,102,223,496 |
8,061,745,058 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,028,843,931 |
4,949,945,163 |
4,643,915,838 |
5,595,993,008 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,329,734,158 |
17,392,996,517 |
41,642,597,540 |
11,344,636,941 |
|
7. Chi phí tài chính |
-719,354,403 |
-611,812,531 |
32,226,031 |
-116,992,421 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,464,682,470 |
3,295,892,563 |
3,842,442,921 |
1,248,615,028 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,650,000 |
579,736,750 |
141,609,992 |
3,650,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,138,117,877 |
1,820,986,006 |
2,988,404,298 |
1,549,012,867 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,400,847,085 |
23,849,924,018 |
46,966,715,978 |
16,753,574,531 |
|
12. Thu nhập khác |
3,870,436,649 |
2,218,702,386 |
1,299,771,279 |
1,242,595,980 |
|
13. Chi phí khác |
2,400,000 |
395,520,099 |
7,434,736 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,868,036,649 |
1,823,182,287 |
1,292,336,543 |
1,242,595,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,268,883,734 |
25,673,106,305 |
48,259,052,521 |
17,996,170,511 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,370,349,291 |
4,524,602,565 |
2,159,700,543 |
3,308,893,105 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
32,823,421 |
50,926,685 |
-122,864,970 |
-343,992 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,865,711,022 |
21,097,577,055 |
46,222,216,948 |
14,687,621,398 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,023,326,403 |
21,342,343,854 |
46,222,216,948 |
14,687,621,398 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-157,615,381 |
-244,766,799 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
905 |
1,037 |
2,234 |
710 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|