1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,118,879,566 |
29,224,365,733 |
7,737,896,109 |
3,868,191,141 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
924,860 |
68,401,977 |
71,400,657 |
32,886,190 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,117,954,706 |
29,155,963,756 |
7,666,495,452 |
3,835,304,951 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,233,370,150 |
25,818,627,033 |
7,086,783,460 |
3,158,616,138 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
884,584,556 |
3,337,336,723 |
579,711,992 |
676,688,813 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
192,964,838 |
47,201,034 |
273,690,478 |
98,619,960 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,551,000 |
6,659,384 |
6,049,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,551,000 |
6,659,384 |
6,049,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
452,243,270 |
1,201,196,118 |
528,989,672 |
429,938,614 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
272,155,061 |
869,208,526 |
223,066,938 |
265,186,002 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
349,600,063 |
1,307,473,729 |
95,296,860 |
80,184,157 |
|
12. Thu nhập khác |
79,636 |
|
125,003,735 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,016 |
|
5,457,524 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
78,620 |
|
119,546,211 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
349,678,683 |
1,307,473,729 |
214,843,071 |
80,184,157 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
203,268,447 |
-30,902,504 |
8,018,416 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
349,678,683 |
1,104,205,282 |
245,745,575 |
72,165,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
349,678,683 |
1,104,205,282 |
245,745,575 |
72,165,741 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|