MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,635,091,649,744 3,182,982,432,156 2,265,923,192,591 3,179,667,826,778
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 747,203,493 2,813,752,574 183,725,822
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,634,344,446,251 3,182,982,432,156 2,263,109,440,017 3,179,484,100,956
4. Giá vốn hàng bán 2,485,077,119,198 3,020,550,500,007 2,066,013,478,349 2,984,420,934,503
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 149,267,327,053 162,431,932,149 197,095,961,668 195,063,166,453
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,852,186,161 71,680,159,142 5,287,851,097 65,050,063,632
7. Chi phí tài chính 83,758,006,055 74,745,579,975 72,196,939,072 80,247,023,472
- Trong đó: Chi phí lãi vay 80,508,118,484 74,013,707,842 69,583,564,420 78,568,289,610
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -558,969,012 -967,033,774 -1,511,392,928 -4,520,750,849
9. Chi phí bán hàng 7,094,735,924 6,611,022,732 9,464,904,419 10,307,872,297
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 90,096,877,459 141,548,852,839 107,697,932,504 93,453,549,942
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,389,075,236 10,239,601,971 11,512,643,842 71,584,033,525
12. Thu nhập khác 77,954,107,021 8,545,987,240 3,154,013,491 5,821,803,306
13. Chi phí khác 4,253,666,116 12,615,577,412 2,766,963,384 96,651,260
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 73,700,440,905 -4,069,590,172 387,050,107 5,725,152,046
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,311,365,669 6,170,011,799 11,899,693,949 77,309,185,571
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,502,636,998 2,440,944,077 7,429,629,697 11,157,585,510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,425,676,120 -3,478,991,746 -4,493,745,368 7,722,264,339
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 53,383,052,551 7,208,059,468 8,963,809,620 58,429,335,722
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 52,375,749,576 9,101,983,328 7,590,539,125 65,632,839,180
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,007,302,975 -1,893,923,860 1,373,270,495 -7,203,503,458
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.