MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,610,018,314,630 2,455,981,462,883
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -7,770,756,658 12,418,181,697
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,617,789,071,288 2,443,563,281,186
4. Giá vốn hàng bán 1,484,157,937,349 2,180,073,864,945
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 133,631,133,939 263,489,416,241
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,670,081,134 26,484,650,664
7. Chi phí tài chính 31,216,197,218 39,116,426,634
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,875,427,061 36,234,501,711
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,356,849,933 2,616,758,037
9. Chi phí bán hàng 7,038,544,140 23,114,776,052
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,182,496,074 107,121,967,674
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 64,220,827,574 123,237,654,581
12. Thu nhập khác 1,524,805,153 3,021,587,995
13. Chi phí khác 1,601,795,108 1,470,273,084
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -76,989,955 1,551,314,911
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 64,143,837,619 124,788,969,492
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,932,962,996 16,468,049,069
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,585,553,884 20,187,424,206
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,625,320,740 88,133,496,218
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 50,616,732,486 87,046,980,857
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,008,588,254 1,086,515,361
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.