1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,610,018,314,630 |
2,455,981,462,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
-7,770,756,658 |
12,418,181,697 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,617,789,071,288 |
2,443,563,281,186 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,484,157,937,349 |
2,180,073,864,945 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
133,631,133,939 |
263,489,416,241 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
18,670,081,134 |
26,484,650,664 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
31,216,197,218 |
39,116,426,634 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
30,875,427,061 |
36,234,501,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
1,356,849,933 |
2,616,758,037 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
7,038,544,140 |
23,114,776,052 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
51,182,496,074 |
107,121,967,674 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
64,220,827,574 |
123,237,654,581 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,524,805,153 |
3,021,587,995 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,601,795,108 |
1,470,273,084 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-76,989,955 |
1,551,314,911 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
64,143,837,619 |
124,788,969,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
10,932,962,996 |
16,468,049,069 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,585,553,884 |
20,187,424,206 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
51,625,320,740 |
88,133,496,218 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
50,616,732,486 |
87,046,980,857 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
1,008,588,254 |
1,086,515,361 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|