1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
807,607,140,685 |
1,063,651,302,438 |
1,048,106,173,402 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,400,179,713 |
55,593,560,748 |
10,393,938,900 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
803,206,960,972 |
1,060,609,146,000 |
1,037,712,234,502 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
697,287,995,913 |
951,278,240,167 |
882,670,009,775 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,918,965,059 |
109,330,905,833 |
155,042,224,727 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,723,321,666 |
17,442,621,886 |
20,573,244,047 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
24,637,282,372 |
34,520,669,323 |
28,481,341,308 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,637,282,372 |
34,520,669,323 |
28,481,341,308 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,467,986,019 |
2,270,297,431 |
3,184,162,351 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
91,332,190,467 |
98,808,669,294 |
74,292,279,986 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,170,927,299 |
-776,118,485 |
68,733,503,664 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,406,299,277 |
8,118,270,877 |
10,328,996,003 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,646,930,060 |
3,946,454,889 |
1,767,926,302 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-240,630,783 |
4,171,815,988 |
8,561,069,701 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,802,412,380 |
2,902,556,741 |
74,684,988,786 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,549,112,699 |
2,638,123,609 |
17,342,261,114 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
203,941,153 |
-1,799,618,532 |
-1,047,869,783 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,049,358,528 |
2,064,051,664 |
58,390,597,455 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,703,121,246 |
2,826,268,589 |
58,635,957,437 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|