MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,042,995,156,809 13,508,766,520,781 12,993,655,022,338 13,553,150,161,145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 136,675,847,478 313,982,183,551 319,041,387,773 417,773,709,525
1. Tiền 96,946,931,163 226,929,481,257 275,934,972,005 377,428,427,451
2. Các khoản tương đương tiền 39,728,916,315 87,052,702,294 43,106,415,768 40,345,282,074
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 109,756,726,717 108,550,000,000 18,095,476,646 16,730,283,584
1. Chứng khoán kinh doanh 01
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 109,756,726,716 108,550,000,000 18,095,476,646 16,730,283,584
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,798,150,612,589 11,104,529,921,146 10,507,213,951,407 11,246,550,653,762
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,626,406,991,117 6,140,981,339,495 5,410,047,307,685 5,526,710,420,782
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 709,611,014,160 468,688,651,996 544,132,254,610 553,081,667,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 6,070,284,264,055 4,107,400,626,596 4,133,600,580,267 4,743,094,388,446
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 63,189,213,224 49,803,519,837 68,088,394,160 43,161,748,602
6. Phải thu ngắn hạn khác 694,538,686,061 724,391,401,000 743,551,539,330 769,407,608,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -366,278,288,947 -387,134,350,697 -392,206,124,645 -388,905,179,518
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 398,732,919 398,732,919
IV. Hàng tồn kho 1,860,278,050,495 1,810,074,484,011 1,974,844,669,189 1,674,830,818,156
1. Hàng tồn kho 1,874,378,547,764 1,832,914,079,332 2,002,206,538,652 1,702,192,687,619
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,100,497,269 -22,839,595,321 -27,361,869,463 -27,361,869,463
V.Tài sản ngắn hạn khác 138,133,919,530 171,629,932,073 174,459,537,323 197,264,696,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97,617,840,727 137,007,061,766 136,406,033,284 158,678,212,689
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,803,738,008 33,287,017,134 36,714,772,739 36,388,930,579
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,712,340,795 1,335,853,173 1,338,731,300 2,197,552,850
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,296,312,773,699 2,387,852,398,216 2,340,724,535,467 2,366,115,422,727
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,268,322,099 55,991,881,069 58,080,484,697 71,085,088,570
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,562,314,742 358,453,912 358,453,912 358,453,912
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,979,142,080 1,779,842,280 206,000,000 188,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 39,726,865,277 53,853,584,877 57,516,030,785 70,538,634,658
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,417,537,589,473 1,432,687,082,271 1,395,999,273,577 1,393,625,987,458
1. Tài sản cố định hữu hình 1,374,740,238,837 1,387,424,666,118 1,350,215,175,758 1,348,006,908,101
- Nguyên giá 2,101,696,066,706 2,146,481,320,809 2,158,035,136,800 2,185,418,454,558
- Giá trị hao mòn lũy kế -726,955,827,869 -759,056,654,691 -807,819,961,042 -837,411,546,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,797,350,636 45,262,416,153 45,784,097,819 45,619,079,357
- Nguyên giá 52,002,756,401 54,907,139,344 55,794,701,162 55,984,701,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,205,405,765 -9,644,723,191 -10,010,603,343 -10,365,621,805
III. Bất động sản đầu tư 51,046,757,358 50,312,909,676
- Nguyên giá 53,650,522,551 53,650,522,551
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,603,765,193 -3,337,612,875
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43,252,578,230 41,018,784,466 36,025,920,116 52,635,920,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,252,578,230 41,018,784,466 36,025,920,116 52,635,920,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn 378,621,111,772 362,798,096,461 368,618,501,936 364,988,582,933
1. Đầu tư vào công ty con 01
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 319,912,831,595 315,964,712,315 322,069,461,811 318,581,749,925
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 62,893,660,000 62,893,660,000 62,893,660,000 62,893,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,185,379,824 -18,268,275,854 -18,552,619,875 -18,694,826,992
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,208,000,000 2,208,000,000 2,208,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 413,633,172,125 495,356,553,949 430,953,597,783 433,466,933,635
1. Chi phí trả trước dài hạn 330,283,621,288 403,194,652,837 339,070,442,664 345,249,033,103
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 36,392,487,704 46,752,250,937 48,020,917,903 45,903,076,274
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 46,957,063,133 45,409,650,175 43,862,237,216 42,314,824,258
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,339,307,930,508 15,896,618,918,997 15,334,379,557,805 15,919,265,583,872
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,531,085,214,365 12,967,227,993,176 12,310,516,270,671 12,350,854,685,024
I. Nợ ngắn hạn 11,852,973,510,059 12,292,906,353,571 11,625,838,459,903 11,624,661,709,235
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,261,397,619,705 4,387,702,621,911 3,438,188,984,807 3,734,565,279,233
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,563,324,446,623 1,398,224,703,818 2,285,505,918,143 2,009,068,507,362
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 118,457,077,855 333,319,170,416 124,298,928,869 73,833,271,807
4. Phải trả người lao động 444,482,279,072 661,980,970,317 450,546,869,508 434,629,750,760
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,590,165,278,220 1,222,643,323,996 836,164,888,272 891,612,520,848
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,407,106,869 14,878,839,362 25,176,932,343 40,548,466,499
9. Phải trả ngắn hạn khác 79,248,844,502 190,113,895,389 182,367,576,810 239,739,080,771
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,749,348,905,179 4,072,551,258,312 4,272,566,923,117 4,189,780,929,983
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,141,952,034 11,491,570,050 11,021,438,034 10,883,901,972
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 678,111,704,306 674,321,639,605 684,677,810,768 726,192,975,789
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 74,925,848,938 80,433,309,863 89,579,297,717 94,215,797,994
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 303,004,163,661 269,112,070,669 257,992,246,261 290,694,428,501
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 88,496,034,687 92,226,761,653 93,898,957,919 93,714,987,765
12. Dự phòng phải trả dài hạn 211,685,657,020 232,549,497,420 243,207,308,871 247,567,761,529
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,808,222,716,143 2,929,390,925,821 3,023,863,287,134 3,568,410,898,848
I. Vốn chủ sở hữu 2,808,222,716,143 2,929,390,925,821 3,023,863,287,134 3,568,410,898,848
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,947,749,770,000 1,960,749,770,000 1,960,749,770,000 2,308,753,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,947,749,770,000 1,960,749,770,000 1,960,749,770,000 2,308,753,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,494,112,981 30,494,112,981 30,494,112,981 346,669,112,982
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 02
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 47,125,000 47,125,000 58,026,514 58,026,514
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,441,884,861 96,593,759,328 96,593,759,328 96,593,759,328
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 519,195,912,724 630,155,110,869 727,333,921,040 611,652,967,011
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 455,202,869,267 565,148,873,864 106,260,830,633 151,129,220,216
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,993,043,457 65,006,237,005 621,073,090,407 460,523,746,795
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 214,293,910,577 211,351,047,643 208,633,697,269 204,683,053,013
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,339,307,930,508 15,896,618,918,997 15,334,379,557,805 15,919,265,583,872
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.