TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,045,412,286,704 |
|
5,941,311,228,728 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
678,649,944,311 |
|
138,808,688,988 |
|
|
1. Tiền |
348,524,944,311 |
|
136,508,688,988 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
330,125,000,000 |
|
2,300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
696,163,825,750 |
|
1,199,926,060,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-300,000,000 |
|
1,199,926,060,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,063,418,628,868 |
|
4,008,149,161,731 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
779,628,678,644 |
|
1,161,231,493,861 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
745,936,494,538 |
|
782,885,857,965 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,700,274,560,892 |
|
2,144,869,956,478 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
32,761,802,971 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,780,245,946 |
|
88,683,845,117 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-216,201,351,152 |
|
-202,283,794,661 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
561,238,403,293 |
|
517,097,550,384 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
569,933,759,360 |
|
524,294,640,769 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,695,356,067 |
|
-7,197,090,385 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,941,484,482 |
|
77,329,767,625 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,741,627,296 |
|
37,117,354,434 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,549,961,251 |
|
39,229,274,989 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
54,118,241 |
|
53,618,241 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,595,777,694 |
|
929,519,961 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
758,068,952,921 |
|
1,298,153,306,549 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
204,832,944,074 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
954,812,820 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
169,386,010,743 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
34,492,120,511 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
412,466,092,414 |
|
443,478,612,769 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
356,614,048,688 |
|
433,855,935,154 |
|
|
- Nguyên giá |
652,128,354,203 |
|
768,482,355,283 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-295,514,305,515 |
|
-334,626,420,129 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,330,806,265 |
|
9,622,677,615 |
|
|
- Nguyên giá |
13,994,498,001 |
|
13,994,498,001 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,663,691,736 |
|
-4,371,820,386 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
267,585,137,313 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
220,939,342,416 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,521,237,461 |
|
46,645,794,897 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
268,954,330,308 |
|
267,878,430,767 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
217,606,250,013 |
|
218,388,510,479 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
51,707,391,419 |
|
51,707,391,419 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-359,311,124 |
|
-2,217,471,132 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
76,648,530,199 |
|
114,378,181,627 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,700,004,996 |
|
103,801,964,943 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,080,941,523 |
|
9,303,237,003 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,272,979,680 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,803,481,239,625 |
|
7,239,464,535,277 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,806,304,870,107 |
|
6,191,788,017,793 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,509,229,184,420 |
|
5,771,121,405,913 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
904,759,776,852 |
|
1,079,977,870,028 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,039,307,582,061 |
|
1,682,292,061,460 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,807,911,448 |
|
19,505,668,798 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
134,716,038,246 |
|
136,398,924,777 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
412,172,491,724 |
|
505,682,382,501 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
75,743,182 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
184,034,497,324 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,154,283,945,771 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,958,023,503 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
640,892,568 |
|
5,912,288,569 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
297,075,685,687 |
|
420,666,611,880 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
10,081,222,265 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
188,247,134,079 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,963,137,585 |
|
62,204,494,509 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
104,215,003,860 |
|
103,271,503,860 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
33,102,277 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
36,876,185,133 |
|
56,829,154,890 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
996,072,827,831 |
|
1,047,676,517,484 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
996,072,827,831 |
|
1,047,676,517,484 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
573,685,670,000 |
|
573,685,670,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
573,685,670,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
301,199,313,203 |
|
278,137,722,981 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-110,073,072,979 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
3,224,812 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,359,647,632 |
|
96,212,078,910 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,048,838,697 |
|
98,027,678,116 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
47,953,101,697 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
50,074,576,419 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,610,142,665 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,803,481,239,625 |
|
7,239,464,535,277 |
|
|