1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,376,790,098 |
61,192,041,312 |
52,814,608,472 |
97,161,711,323 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,376,790,098 |
61,192,041,312 |
52,814,608,472 |
97,161,711,323 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,017,613,550 |
57,374,981,829 |
49,461,203,531 |
91,655,685,756 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,359,176,548 |
3,817,059,483 |
3,353,404,941 |
5,506,025,567 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
814,152,673 |
1,356,360,619 |
224,816,875 |
620,231,347 |
|
7. Chi phí tài chính |
394,444,388 |
165,723,779 |
12,966,120 |
65,674,740 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,336,002,636 |
3,272,238,800 |
2,126,630,835 |
2,936,926,125 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
442,882,197 |
1,735,457,523 |
1,438,624,861 |
3,123,656,049 |
|
12. Thu nhập khác |
|
10,001 |
231,104 |
9,342,522 |
|
13. Chi phí khác |
148,951 |
74,980 |
802,089 |
135,244,943 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-148,951 |
-64,979 |
-570,985 |
-125,902,421 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
442,733,246 |
1,735,392,544 |
1,438,053,876 |
2,997,753,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
164,399,250 |
268,756,608 |
597,092,839 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
442,733,246 |
1,570,993,294 |
1,169,297,268 |
2,400,660,789 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
442,733,246 |
1,570,993,294 |
1,169,297,268 |
2,400,660,789 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
57 |
201 |
150 |
308 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|