1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,463,447,258 |
54,495,266,377 |
44,969,233,050 |
39,124,537,139 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,463,447,258 |
54,495,266,377 |
44,969,233,050 |
39,124,537,139 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,913,423,530 |
51,247,254,327 |
40,355,868,019 |
36,328,901,518 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,550,023,728 |
3,248,012,050 |
4,613,365,031 |
2,795,635,621 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
392,312,228 |
1,184,667,474 |
206,277,360 |
517,425,581 |
|
7. Chi phí tài chính |
149,064,526 |
-25,673,253 |
-62,209,177 |
-114,822,285 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,763,968,313 |
2,743,791,897 |
3,865,134,305 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,037,084,560 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,756,186,870 |
1,694,384,464 |
2,138,059,671 |
-437,250,818 |
|
12. Thu nhập khác |
2,129 |
90,909,786 |
111,385,098 |
25,513,072,552 |
|
13. Chi phí khác |
318,123 |
6,315,443 |
404,836,051 |
8,149,735,693 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-315,994 |
84,594,343 |
-293,450,953 |
17,363,336,859 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,755,870,876 |
1,778,978,807 |
1,844,608,718 |
16,926,086,041 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
472,786,175 |
211,635,408 |
340,306,474 |
3,568,437,979 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,283,084,701 |
1,567,343,399 |
1,504,302,244 |
13,357,648,062 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,283,084,701 |
1,567,343,399 |
1,504,302,244 |
13,357,648,062 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
164 |
201 |
193 |
1,713 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|