TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,518,248,732,136 |
2,627,070,184,163 |
2,499,636,327,410 |
2,969,437,437,215 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,667,003,645 |
16,885,958,734 |
17,509,116,243 |
7,336,316,056 |
|
1. Tiền |
8,667,003,645 |
16,885,958,734 |
17,509,116,243 |
7,336,316,056 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
154,000,000,000 |
201,580,000,000 |
201,580,000,001 |
201,580,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
154,000,000,000 |
201,580,000,000 |
201,580,000,001 |
201,580,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,870,529,425,319 |
1,967,255,102,157 |
1,830,938,318,106 |
2,352,703,750,580 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
801,479,241,749 |
891,579,262,998 |
749,423,818,743 |
1,246,593,154,754 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,451,670,860 |
16,108,983,360 |
21,636,360,329 |
22,874,550,362 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
978,835,929,000 |
957,235,929,000 |
957,235,929,000 |
957,235,929,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
136,272,537,345 |
164,238,155,050 |
164,660,023,679 |
188,385,084,492 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,822,377,012 |
-64,455,500,113 |
-64,455,500,113 |
-64,752,176,176 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,312,423,377 |
2,548,271,862 |
2,437,686,468 |
2,367,208,148 |
|
IV. Hàng tồn kho |
455,633,722,690 |
413,989,120,238 |
421,816,831,934 |
380,936,555,410 |
|
1. Hàng tồn kho |
456,197,517,995 |
414,552,915,543 |
422,380,627,239 |
382,388,721,645 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-563,795,305 |
-563,795,305 |
-563,795,305 |
-1,452,166,235 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,418,580,482 |
27,360,003,034 |
27,792,061,126 |
26,880,815,169 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,672,785,928 |
841,732,726 |
778,453,472 |
1,200,099,974 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,678,771,953 |
21,356,680,631 |
21,835,172,949 |
20,487,923,725 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,067,022,601 |
5,161,589,677 |
5,178,434,705 |
5,192,791,470 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
478,421,334,102 |
485,287,611,128 |
481,846,811,490 |
475,133,686,282 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
204,489,799,546 |
192,321,995,419 |
190,368,240,494 |
184,647,205,858 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
143,712,462,454 |
140,029,345,313 |
138,414,823,185 |
133,072,484,966 |
|
- Nguyên giá |
202,883,160,154 |
201,968,968,574 |
201,693,084,121 |
201,938,884,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,170,697,700 |
-61,939,623,261 |
-63,278,260,936 |
-68,866,399,154 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,777,337,092 |
52,292,650,106 |
51,953,417,309 |
51,574,720,892 |
|
- Nguyên giá |
78,069,301,433 |
68,036,600,922 |
68,036,600,922 |
67,248,710,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,291,964,341 |
-15,743,950,816 |
-16,083,183,613 |
-15,673,989,121 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
257,857,874,571 |
272,628,250,000 |
272,628,250,000 |
272,628,250,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
272,628,250,000 |
272,628,250,000 |
272,628,250,000 |
272,628,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,770,375,429 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,827,708,586 |
17,091,414,310 |
15,604,369,597 |
14,612,279,025 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,642,750,994 |
14,666,836,145 |
13,532,889,323 |
12,693,437,847 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
568,001,490 |
395,115,926 |
226,696,279 |
258,735,427 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,616,956,102 |
2,029,462,239 |
1,844,783,995 |
1,660,105,751 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,996,670,066,238 |
3,112,357,795,291 |
2,981,483,138,900 |
3,444,571,123,497 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
894,703,360,399 |
993,739,497,542 |
860,119,782,468 |
1,309,201,784,319 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
850,675,208,094 |
949,658,738,358 |
816,576,330,284 |
1,269,985,621,135 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
389,902,522,327 |
444,147,598,775 |
295,514,877,571 |
763,059,630,092 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,149,997,207 |
12,792,121,948 |
42,835,185,009 |
43,649,620,338 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,139,602,468 |
17,394,129,436 |
19,169,972,521 |
17,455,015,079 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,995,196,249 |
3,208,074,823 |
3,089,237,492 |
2,721,875,445 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,062,188,753 |
1,184,857,003 |
2,305,396,377 |
1,564,716,958 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,012,011,250 |
10,012,011,250 |
14,864,267,518 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,166,425,032 |
69,193,515,541 |
47,215,925,017 |
54,857,261,510 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
400,904,745,983 |
383,774,910,757 |
383,815,602,751 |
379,115,079,594 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,342,518,825 |
7,951,518,825 |
7,765,866,028 |
7,562,422,119 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,028,152,305 |
44,080,759,184 |
43,543,452,184 |
39,216,163,184 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,028,152,305 |
44,028,152,305 |
43,490,845,305 |
39,163,556,305 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
52,606,879 |
52,606,879 |
52,606,879 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,101,966,705,839 |
2,118,618,297,749 |
2,121,363,356,432 |
2,135,369,339,178 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,101,966,705,839 |
2,118,618,297,749 |
2,121,363,356,432 |
2,135,369,339,178 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,621,353,408 |
43,845,545,409 |
43,845,545,408 |
43,845,545,408 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,789,868,137 |
93,696,695,230 |
94,710,539,909 |
110,536,351,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-30,860,739,778 |
4,352,296,729 |
5,319,526,730 |
21,145,338,093 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
112,650,607,915 |
89,344,398,501 |
89,391,013,179 |
89,391,013,179 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
113,075,220,000 |
117,595,792,816 |
119,327,006,821 |
117,507,178,204 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,996,670,066,238 |
3,112,357,795,291 |
2,981,483,138,900 |
3,444,571,123,497 |
|