TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,260,736,931,119 |
2,202,315,538,808 |
2,518,248,732,136 |
2,627,070,184,163 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,967,265,846 |
16,129,707,029 |
8,667,003,645 |
16,885,958,734 |
|
1. Tiền |
6,967,265,846 |
16,129,707,029 |
8,667,003,645 |
16,885,958,734 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
154,000,000,000 |
201,580,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
154,000,000,000 |
201,580,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,739,140,757,673 |
1,736,874,759,763 |
1,870,529,425,319 |
1,967,255,102,157 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
631,368,296,056 |
620,931,154,566 |
801,479,241,749 |
891,579,262,998 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,962,651,406 |
59,603,850,802 |
15,451,670,860 |
16,108,983,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
974,104,929,000 |
974,104,929,000 |
978,835,929,000 |
957,235,929,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,848,647,587 |
114,378,591,772 |
136,272,537,345 |
164,238,155,050 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,456,189,754 |
-34,456,189,754 |
-63,822,377,012 |
-64,455,500,113 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,312,423,378 |
2,312,423,377 |
2,312,423,377 |
2,548,271,862 |
|
IV. Hàng tồn kho |
485,474,357,430 |
423,842,654,389 |
455,633,722,690 |
413,989,120,238 |
|
1. Hàng tồn kho |
485,474,357,430 |
423,842,654,389 |
456,197,517,995 |
414,552,915,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-563,795,305 |
-563,795,305 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,154,550,170 |
20,468,417,627 |
29,418,580,482 |
27,360,003,034 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,040,298,522 |
8,383,801,639 |
1,672,785,928 |
841,732,726 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,583,671,591 |
11,901,492,983 |
22,678,771,953 |
21,356,680,631 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
530,580,057 |
183,123,005 |
5,067,022,601 |
5,161,589,677 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
506,853,437,383 |
502,701,801,918 |
478,421,334,102 |
485,287,611,128 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
203,427,607,352 |
199,795,500,819 |
204,489,799,546 |
192,321,995,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
141,850,028,035 |
138,620,533,771 |
143,712,462,454 |
140,029,345,313 |
|
- Nguyên giá |
193,978,183,345 |
194,434,339,345 |
202,883,160,154 |
201,968,968,574 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,128,155,310 |
-55,813,805,574 |
-59,170,697,700 |
-61,939,623,261 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
61,577,579,317 |
61,174,967,048 |
60,777,337,092 |
52,292,650,106 |
|
- Nguyên giá |
78,069,301,433 |
78,069,301,433 |
78,069,301,433 |
68,036,600,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,491,722,116 |
-16,894,334,385 |
-17,291,964,341 |
-15,743,950,816 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,094,939,105 |
10,160,939,105 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,094,939,105 |
10,160,939,105 |
3,239,951,399 |
3,239,951,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
272,628,250,000 |
272,628,250,000 |
257,857,874,571 |
272,628,250,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
272,628,250,000 |
272,628,250,000 |
272,628,250,000 |
272,628,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-14,770,375,429 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,692,640,926 |
20,107,111,994 |
12,827,708,586 |
17,091,414,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,802,983,058 |
9,151,472,715 |
7,642,750,994 |
14,666,836,145 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,718,667,034 |
5,969,326,689 |
568,001,490 |
395,115,926 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,170,990,834 |
4,986,312,590 |
4,616,956,102 |
2,029,462,239 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,767,590,368,502 |
2,705,017,340,726 |
2,996,670,066,238 |
3,112,357,795,291 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
774,217,388,395 |
706,726,015,630 |
894,703,360,399 |
993,739,497,542 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
730,270,179,090 |
662,778,806,325 |
850,675,208,094 |
949,658,738,358 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
223,777,585,753 |
156,587,995,388 |
389,902,522,327 |
444,147,598,775 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,276,002,993 |
1,448,606,599 |
5,149,997,207 |
12,792,121,948 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,144,179,701 |
10,115,492,005 |
14,139,602,468 |
17,394,129,436 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,682,208,670 |
5,798,900,525 |
7,995,196,249 |
3,208,074,823 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,208,551,689 |
2,211,551,689 |
4,062,188,753 |
1,184,857,003 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,687,140,169 |
11,687,140,169 |
10,012,011,250 |
10,012,011,250 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,523,625,365 |
6,508,141,585 |
10,166,425,032 |
69,193,515,541 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
460,657,454,782 |
459,719,285,052 |
400,904,745,983 |
383,774,910,757 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,313,429,968 |
8,701,693,313 |
8,342,518,825 |
7,951,518,825 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,947,209,305 |
43,947,209,305 |
44,028,152,305 |
44,080,759,184 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,947,209,305 |
43,947,209,305 |
44,028,152,305 |
44,028,152,305 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
52,606,879 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,993,372,980,107 |
1,998,291,325,096 |
2,101,966,705,839 |
2,118,618,297,749 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,993,372,980,107 |
1,998,291,325,096 |
2,101,966,705,839 |
2,118,618,297,749 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
1,826,827,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
36,652,274,294 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,845,545,408 |
43,845,545,408 |
43,621,353,408 |
43,845,545,409 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,047,170,405 |
90,965,515,394 |
81,789,868,137 |
93,696,695,230 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-32,254,447,287 |
-27,332,762,298 |
-30,860,739,778 |
4,352,296,729 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
118,301,617,692 |
118,298,277,692 |
112,650,607,915 |
89,344,398,501 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
113,075,220,000 |
117,595,792,816 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,767,590,368,502 |
2,705,017,340,726 |
2,996,670,066,238 |
3,112,357,795,291 |
|