1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
449,266,808,575 |
475,604,864,604 |
671,423,427,439 |
652,451,203,036 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
449,266,808,575 |
475,604,864,604 |
671,423,427,439 |
652,451,203,036 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
307,987,468,765 |
335,769,570,168 |
334,864,757,335 |
312,471,135,599 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
141,279,339,810 |
139,835,294,436 |
336,558,670,104 |
339,980,067,437 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,822,989,717 |
3,805,747,188 |
11,903,145,105 |
3,830,501,507 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,397,435,662 |
8,904,774,618 |
9,134,477,216 |
9,518,676,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,310,138,182 |
8,536,118,353 |
8,894,762,638 |
9,259,173,721 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,435,516,975 |
4,110,723,435 |
9,378,224,934 |
9,500,197,986 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,544,727,648 |
18,959,297,769 |
25,957,519,159 |
23,626,195,427 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
119,595,683,192 |
119,887,692,672 |
322,748,043,768 |
320,165,894,969 |
|
12. Thu nhập khác |
-827,997,025 |
615,596,657 |
1,284,416,637 |
202,209,291 |
|
13. Chi phí khác |
2,370,603,405 |
234,409,165 |
98,874,350 |
50,540,324 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,198,600,430 |
381,187,492 |
1,185,542,287 |
151,668,967 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
116,397,082,762 |
120,268,880,164 |
323,933,586,055 |
320,317,563,936 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,714,682,788 |
19,505,286,522 |
57,278,923,437 |
57,635,778,900 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
97,682,399,974 |
100,763,593,642 |
266,654,662,618 |
262,681,785,036 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,343,645,682 |
92,884,893,871 |
203,485,938,614 |
199,943,197,173 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,338,754,292 |
7,878,699,771 |
63,168,724,004 |
62,738,587,863 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,639 |
1,841 |
3,945 |
3,836 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,639 |
1,841 |
3,945 |
3,836 |
|