TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
589,977,716,333 |
694,951,524,534 |
877,343,659,699 |
764,739,558,759 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,238,278,908 |
221,024,298,549 |
344,687,712,117 |
223,444,340,820 |
|
1. Tiền |
76,012,778,908 |
120,844,888,520 |
238,098,872,117 |
167,844,340,820 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,225,500,000 |
100,179,410,029 |
106,588,840,000 |
55,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
69,238,492,225 |
79,993,231,056 |
78,655,250,235 |
61,341,741,096 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
69,238,492,225 |
79,993,231,056 |
78,655,250,235 |
61,341,741,096 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
299,709,471,556 |
307,576,580,013 |
364,550,351,404 |
361,538,880,846 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
129,677,846,980 |
147,333,799,623 |
164,815,740,740 |
182,714,718,356 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,394,175,246 |
8,218,431,965 |
46,558,615,232 |
20,803,195,283 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
138,062,916,040 |
133,449,815,135 |
142,601,462,142 |
147,971,126,486 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,425,466,710 |
-1,425,466,710 |
-1,425,466,710 |
-1,950,159,279 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,173,658,801 |
45,700,049,216 |
54,892,137,141 |
68,666,229,159 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,173,658,801 |
45,700,049,216 |
54,892,137,141 |
68,666,229,159 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,617,814,843 |
40,657,365,700 |
34,558,208,802 |
49,748,366,838 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,063,893,275 |
5,561,801,928 |
4,601,532,287 |
8,743,912,561 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,553,921,568 |
35,095,563,772 |
29,956,676,515 |
41,004,454,277 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,444,135,839,876 |
1,399,599,754,011 |
1,332,501,636,230 |
1,692,038,557,516 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
74,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
74,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,137,860,220,397 |
1,098,459,058,012 |
1,034,476,955,900 |
1,367,507,367,580 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,112,774,608,064 |
1,075,082,450,678 |
1,010,643,019,085 |
1,345,088,198,074 |
|
- Nguyên giá |
1,783,414,694,916 |
1,784,984,241,833 |
1,699,955,859,925 |
2,074,052,390,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-670,640,086,852 |
-709,901,791,155 |
-689,312,840,840 |
-728,964,192,506 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,029,978,791 |
20,759,018,477 |
19,488,058,163 |
18,217,097,849 |
|
- Nguyên giá |
25,419,206,295 |
25,419,206,295 |
25,419,206,295 |
25,419,206,295 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,389,227,504 |
-4,660,187,818 |
-5,931,148,132 |
-7,202,108,446 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,055,633,542 |
2,617,588,857 |
4,345,878,652 |
4,202,071,657 |
|
- Nguyên giá |
11,754,927,885 |
11,754,927,885 |
13,554,927,885 |
13,554,927,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,699,294,343 |
-9,137,339,028 |
-9,209,049,233 |
-9,352,856,228 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,547,009,890 |
667,181,817 |
5,517,843,695 |
8,142,160,201 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,547,009,890 |
667,181,817 |
5,517,843,695 |
8,142,160,201 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,505,668,587 |
50,448,750,968 |
52,837,294,851 |
56,272,811,826 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
37,054,802,087 |
39,997,884,468 |
42,386,428,351 |
45,821,945,326 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,450,866,500 |
10,450,866,500 |
10,450,866,500 |
10,450,866,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
257,222,941,002 |
250,024,763,214 |
239,669,541,784 |
260,042,217,909 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
257,222,941,002 |
250,024,763,214 |
239,669,541,784 |
260,042,217,909 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,034,113,556,209 |
2,094,551,278,545 |
2,209,845,295,929 |
2,456,778,116,275 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
753,056,180,178 |
758,754,665,369 |
788,533,983,524 |
1,016,986,201,896 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
288,720,159,248 |
320,362,315,214 |
354,264,637,045 |
475,507,267,418 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,990,683,205 |
85,352,356,262 |
109,918,569,170 |
111,724,470,609 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,808,248,675 |
1,037,014,948 |
570,957,177 |
2,355,952,145 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,703,974,792 |
16,649,110,525 |
20,349,786,557 |
35,975,564,104 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,279,674,491 |
19,511,984,916 |
9,286,039,761 |
17,751,451,407 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,849,035,350 |
10,549,642,232 |
14,918,126,704 |
28,064,713,202 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
70,000,004 |
1,933,281,383 |
26,909,092 |
2,673,618,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,372,307,737 |
45,992,688,083 |
57,501,201,166 |
65,085,849,864 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,740,114,637 |
111,326,082,508 |
117,998,293,061 |
176,171,893,730 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
2,648,342,710 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,257,777,647 |
25,361,811,647 |
21,046,411,647 |
33,055,411,647 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
464,336,020,930 |
438,392,350,155 |
434,269,346,479 |
541,478,934,478 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
116,000,000,000 |
116,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
374,336,020,930 |
348,392,350,155 |
318,269,346,479 |
425,478,934,478 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,281,057,376,031 |
1,335,796,613,176 |
1,421,311,312,405 |
1,439,791,914,379 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,281,057,376,031 |
1,335,796,613,176 |
1,421,311,312,405 |
1,439,791,914,379 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
487,827,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
115,606,612,922 |
115,606,612,922 |
115,606,612,922 |
115,606,612,922 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,905,485,178 |
-22,905,485,178 |
-22,905,485,178 |
-22,905,485,178 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
235,778,070,809 |
235,778,070,809 |
235,778,070,809 |
270,090,070,809 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
202,858,206,371 |
272,444,167,285 |
319,243,186,217 |
307,873,033,899 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
88,710,326,223 |
158,296,287,137 |
66,799,018,933 |
149,142,664,615 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
114,147,880,148 |
114,147,880,148 |
252,444,167,284 |
158,730,369,284 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
261,892,461,107 |
267,045,737,338 |
285,761,417,635 |
281,300,171,927 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,034,113,556,209 |
2,094,551,278,545 |
2,209,845,295,929 |
2,456,778,116,275 |
|