MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,460,985,331,000 10,060,599,985,000 6,527,891,699,000 5,763,427,030,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 847,689,600,000 337,744,709,000 261,427,547,000 177,737,633,000
1. Tiền 847,689,600,000 337,744,709,000 261,427,547,000 177,737,633,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,074,038,979,000 4,793,755,054,000 4,427,985,064,000 3,592,043,288,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,247,406,579,000 2,976,394,171,000 2,111,472,248,000 1,455,261,291,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 239,120,236,000 457,339,010,000 499,727,703,000 375,310,601,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 963,830,133,000 724,888,836,000 1,145,640,837,000 1,206,350,301,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 652,624,662,000 668,623,334,000 708,430,930,000 610,914,823,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,942,631,000 -33,490,297,000 -37,286,654,000 -55,793,728,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,472,692,539,000 1,495,654,668,000 1,756,151,244,000 1,855,563,463,000
1. Hàng tồn kho 1,485,216,889,000 1,497,632,241,000 1,766,174,873,000 1,857,851,425,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,524,350,000 -1,977,573,000 -10,023,629,000 -2,287,962,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,564,213,000 3,433,445,554,000 82,327,844,000 138,082,646,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,157,939,000 44,502,106,000 35,008,936,000 82,679,410,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,962,974,000 33,781,331,000 35,518,091,000 43,962,716,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,443,300,000 11,667,485,000 11,800,817,000 11,440,520,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,343,494,632,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,896,374,025,000 38,230,898,125,000 42,511,160,338,000 43,442,969,775,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,651,912,103,000 6,605,722,275,000 6,798,779,287,000 6,979,109,044,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,489,522,956,000 6,276,322,012,000 6,300,598,831,000 6,316,642,932,000
6. Phải thu dài hạn khác 162,389,147,000 329,400,263,000 498,180,456,000 662,466,112,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,552,075,665,000 10,554,520,405,000 12,358,401,011,000 12,592,970,797,000
1. Tài sản cố định hữu hình 10,488,769,005,000 10,493,756,035,000 12,300,144,086,000 12,537,216,374,000
- Nguyên giá 12,279,523,107,000 12,274,956,562,000 14,378,818,129,000 14,955,651,358,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,790,754,102,000 -1,781,200,527,000 -2,078,674,043,000 -2,418,434,984,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63,306,660,000 60,764,370,000 58,256,925,000 55,754,423,000
- Nguyên giá 115,343,472,000 115,343,472,000 115,343,472,000 115,343,472,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,036,812,000 -54,579,102,000 -57,086,547,000 -59,589,049,000
III. Bất động sản đầu tư 37,414,662,000 37,104,803,000 36,794,945,000 36,485,086,000
- Nguyên giá 42,073,202,000 42,073,202,000 42,073,202,000 42,073,202,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,658,540,000 -4,968,399,000 -5,278,257,000 -5,588,116,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,463,927,849,000 13,760,835,667,000 15,838,096,608,000 17,442,745,412,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,463,927,849,000 13,760,835,667,000 15,838,096,608,000 17,442,745,412,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,764,170,591,000 2,789,007,332,000 2,812,012,032,000 2,818,457,058,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,755,640,550,000 2,772,693,461,000 2,800,887,381,000 2,807,332,407,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,530,041,000 16,313,871,000 11,124,651,000 11,124,651,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,426,873,155,000 4,483,707,643,000 4,667,076,455,000 3,573,202,378,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,011,816,005,000 1,165,109,079,000 1,450,159,562,000 459,669,192,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 91,860,673,000 97,451,716,000 97,819,674,000 96,485,595,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,323,196,477,000 3,221,146,848,000 3,119,097,219,000 3,017,047,591,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,357,359,356,000 48,291,498,110,000 49,039,052,037,000 49,206,396,805,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,335,493,182,000 31,613,656,394,000 32,277,252,184,000 34,167,908,629,000
I. Nợ ngắn hạn 12,611,823,044,000 13,893,277,055,000 14,490,318,148,000 18,517,106,363,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 445,064,045,000 476,300,586,000 566,908,554,000 601,633,119,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,487,133,952,000 2,403,570,689,000 2,377,111,269,000 7,346,439,295,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101,328,225,000 59,351,726,000 71,472,403,000 45,571,273,000
4. Phải trả người lao động 85,433,867,000 67,209,965,000 86,428,585,000 86,476,533,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,073,618,804,000 2,599,503,863,000 1,849,337,592,000 1,769,882,605,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 228,667,000 144,667,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,628,609,301,000 1,273,609,362,000 2,504,070,753,000 2,283,582,001,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,790,088,262,000 7,013,438,291,000 7,034,885,482,000 6,383,273,360,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 546,588,000 63,906,000 103,510,000 103,510,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,723,670,138,000 17,720,379,339,000 17,786,934,036,000 15,650,802,266,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,851,415,432,000 1,546,406,554,000 2,163,429,964,000 2,066,308,366,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,258,259,943,000 986,991,727,000 1,111,942,402,000 1,972,133,733,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,269,492,080,000 14,803,704,081,000 14,163,880,954,000 11,240,043,421,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 338,755,817,000 377,543,611,000 341,967,350,000 366,603,380,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,746,866,000 5,733,366,000 5,713,366,000 5,713,366,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,021,866,174,000 16,677,841,716,000 16,761,799,853,000 15,038,488,176,000
I. Vốn chủ sở hữu 17,021,866,174,000 16,677,841,716,000 16,761,799,853,000 15,038,488,176,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,263,858,784,000 3,263,858,784,000 3,263,858,784,000 3,263,858,784,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000 -686,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 329,563,617,000 457,512,974,000 420,419,180,000 113,854,995,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 280,644,763,000 280,644,763,000 281,668,774,000 281,668,774,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 155,124,173,000 -161,527,905,000 -780,296,000 -714,531,900,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 368,630,330,000 52,549,131,000 36,169,614,000 -502,888,920,000
- LNST chưa phân phối kỳ này -213,506,157,000 -214,077,036,000 -36,949,910,000 -211,642,980,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,718,682,007,000 3,563,360,270,000 3,522,640,581,000 2,819,644,693,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,357,359,356,000 48,291,498,110,000 49,039,052,037,000 49,206,396,805,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.