TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,460,985,331,000 |
10,060,599,985,000 |
6,527,891,699,000 |
5,763,427,030,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
847,689,600,000 |
337,744,709,000 |
261,427,547,000 |
177,737,633,000 |
|
1. Tiền |
847,689,600,000 |
337,744,709,000 |
261,427,547,000 |
177,737,633,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,074,038,979,000 |
4,793,755,054,000 |
4,427,985,064,000 |
3,592,043,288,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,247,406,579,000 |
2,976,394,171,000 |
2,111,472,248,000 |
1,455,261,291,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
239,120,236,000 |
457,339,010,000 |
499,727,703,000 |
375,310,601,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
963,830,133,000 |
724,888,836,000 |
1,145,640,837,000 |
1,206,350,301,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
652,624,662,000 |
668,623,334,000 |
708,430,930,000 |
610,914,823,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,942,631,000 |
-33,490,297,000 |
-37,286,654,000 |
-55,793,728,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,472,692,539,000 |
1,495,654,668,000 |
1,756,151,244,000 |
1,855,563,463,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,485,216,889,000 |
1,497,632,241,000 |
1,766,174,873,000 |
1,857,851,425,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,524,350,000 |
-1,977,573,000 |
-10,023,629,000 |
-2,287,962,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,564,213,000 |
3,433,445,554,000 |
82,327,844,000 |
138,082,646,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,157,939,000 |
44,502,106,000 |
35,008,936,000 |
82,679,410,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,962,974,000 |
33,781,331,000 |
35,518,091,000 |
43,962,716,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,443,300,000 |
11,667,485,000 |
11,800,817,000 |
11,440,520,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,343,494,632,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,896,374,025,000 |
38,230,898,125,000 |
42,511,160,338,000 |
43,442,969,775,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,651,912,103,000 |
6,605,722,275,000 |
6,798,779,287,000 |
6,979,109,044,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,489,522,956,000 |
6,276,322,012,000 |
6,300,598,831,000 |
6,316,642,932,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
162,389,147,000 |
329,400,263,000 |
498,180,456,000 |
662,466,112,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,552,075,665,000 |
10,554,520,405,000 |
12,358,401,011,000 |
12,592,970,797,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,488,769,005,000 |
10,493,756,035,000 |
12,300,144,086,000 |
12,537,216,374,000 |
|
- Nguyên giá |
12,279,523,107,000 |
12,274,956,562,000 |
14,378,818,129,000 |
14,955,651,358,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,790,754,102,000 |
-1,781,200,527,000 |
-2,078,674,043,000 |
-2,418,434,984,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
63,306,660,000 |
60,764,370,000 |
58,256,925,000 |
55,754,423,000 |
|
- Nguyên giá |
115,343,472,000 |
115,343,472,000 |
115,343,472,000 |
115,343,472,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,036,812,000 |
-54,579,102,000 |
-57,086,547,000 |
-59,589,049,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
37,414,662,000 |
37,104,803,000 |
36,794,945,000 |
36,485,086,000 |
|
- Nguyên giá |
42,073,202,000 |
42,073,202,000 |
42,073,202,000 |
42,073,202,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,658,540,000 |
-4,968,399,000 |
-5,278,257,000 |
-5,588,116,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,463,927,849,000 |
13,760,835,667,000 |
15,838,096,608,000 |
17,442,745,412,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,463,927,849,000 |
13,760,835,667,000 |
15,838,096,608,000 |
17,442,745,412,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,764,170,591,000 |
2,789,007,332,000 |
2,812,012,032,000 |
2,818,457,058,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,755,640,550,000 |
2,772,693,461,000 |
2,800,887,381,000 |
2,807,332,407,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,530,041,000 |
16,313,871,000 |
11,124,651,000 |
11,124,651,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,426,873,155,000 |
4,483,707,643,000 |
4,667,076,455,000 |
3,573,202,378,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,011,816,005,000 |
1,165,109,079,000 |
1,450,159,562,000 |
459,669,192,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
91,860,673,000 |
97,451,716,000 |
97,819,674,000 |
96,485,595,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,323,196,477,000 |
3,221,146,848,000 |
3,119,097,219,000 |
3,017,047,591,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,357,359,356,000 |
48,291,498,110,000 |
49,039,052,037,000 |
49,206,396,805,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,335,493,182,000 |
31,613,656,394,000 |
32,277,252,184,000 |
34,167,908,629,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,611,823,044,000 |
13,893,277,055,000 |
14,490,318,148,000 |
18,517,106,363,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
445,064,045,000 |
476,300,586,000 |
566,908,554,000 |
601,633,119,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,487,133,952,000 |
2,403,570,689,000 |
2,377,111,269,000 |
7,346,439,295,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
101,328,225,000 |
59,351,726,000 |
71,472,403,000 |
45,571,273,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
85,433,867,000 |
67,209,965,000 |
86,428,585,000 |
86,476,533,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,073,618,804,000 |
2,599,503,863,000 |
1,849,337,592,000 |
1,769,882,605,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
228,667,000 |
|
144,667,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,628,609,301,000 |
1,273,609,362,000 |
2,504,070,753,000 |
2,283,582,001,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,790,088,262,000 |
7,013,438,291,000 |
7,034,885,482,000 |
6,383,273,360,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
546,588,000 |
63,906,000 |
103,510,000 |
103,510,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,723,670,138,000 |
17,720,379,339,000 |
17,786,934,036,000 |
15,650,802,266,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,851,415,432,000 |
1,546,406,554,000 |
2,163,429,964,000 |
2,066,308,366,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,258,259,943,000 |
986,991,727,000 |
1,111,942,402,000 |
1,972,133,733,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,269,492,080,000 |
14,803,704,081,000 |
14,163,880,954,000 |
11,240,043,421,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
338,755,817,000 |
377,543,611,000 |
341,967,350,000 |
366,603,380,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,746,866,000 |
5,733,366,000 |
5,713,366,000 |
5,713,366,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,021,866,174,000 |
16,677,841,716,000 |
16,761,799,853,000 |
15,038,488,176,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,021,866,174,000 |
16,677,841,716,000 |
16,761,799,853,000 |
15,038,488,176,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
9,274,679,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
3,263,858,784,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
-686,640,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
329,563,617,000 |
457,512,974,000 |
420,419,180,000 |
113,854,995,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
280,644,763,000 |
280,644,763,000 |
281,668,774,000 |
281,668,774,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
155,124,173,000 |
-161,527,905,000 |
-780,296,000 |
-714,531,900,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
368,630,330,000 |
52,549,131,000 |
36,169,614,000 |
-502,888,920,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-213,506,157,000 |
-214,077,036,000 |
-36,949,910,000 |
-211,642,980,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,718,682,007,000 |
3,563,360,270,000 |
3,522,640,581,000 |
2,819,644,693,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,357,359,356,000 |
48,291,498,110,000 |
49,039,052,037,000 |
49,206,396,805,000 |
|