1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
43,610,002,796 |
40,785,850,580 |
40,409,498,144 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
7,742,233 |
1,218,633 |
2,166,450 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
43,602,260,563 |
40,784,631,947 |
40,407,331,694 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
32,840,368,992 |
31,029,150,808 |
30,364,790,463 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
10,761,891,571 |
9,755,481,139 |
10,042,541,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
761,049,599 |
767,623,423 |
802,773,056 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
281,376,222 |
309,018,612 |
158,395,940 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
259,842,950 |
287,510,243 |
137,004,668 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,136,863,585 |
3,685,548,356 |
3,744,841,215 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,286,062,385 |
6,404,676,211 |
6,376,645,318 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
818,638,978 |
123,861,383 |
565,431,814 |
|
12. Thu nhập khác |
|
707,808,301 |
783,165,855 |
781,509,643 |
|
13. Chi phí khác |
|
53,721,225 |
187,729,566 |
153,093,731 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
654,087,076 |
595,436,289 |
628,415,912 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,472,726,054 |
719,297,672 |
1,193,847,726 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
276,800,103 |
179,519,893 |
288,485,796 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,195,925,951 |
539,777,779 |
905,361,930 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
957,456,006 |
387,316,203 |
791,689,736 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
238,469,945 |
152,461,576 |
113,672,194 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|