MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,610,002,796 40,785,850,580 40,409,498,144
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,742,233 1,218,633 2,166,450
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,602,260,563 40,784,631,947 40,407,331,694
4. Giá vốn hàng bán 32,840,368,992 31,029,150,808 30,364,790,463
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,761,891,571 9,755,481,139 10,042,541,231
6. Doanh thu hoạt động tài chính 761,049,599 767,623,423 802,773,056
7. Chi phí tài chính 281,376,222 309,018,612 158,395,940
- Trong đó: Chi phí lãi vay 259,842,950 287,510,243 137,004,668
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,136,863,585 3,685,548,356 3,744,841,215
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,286,062,385 6,404,676,211 6,376,645,318
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 818,638,978 123,861,383 565,431,814
12. Thu nhập khác 707,808,301 783,165,855 781,509,643
13. Chi phí khác 53,721,225 187,729,566 153,093,731
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 654,087,076 595,436,289 628,415,912
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,472,726,054 719,297,672 1,193,847,726
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 276,800,103 179,519,893 288,485,796
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,195,925,951 539,777,779 905,361,930
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 957,456,006 387,316,203 791,689,736
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 238,469,945 152,461,576 113,672,194
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.