1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
50,944,492,922 |
43,610,002,796 |
40,785,850,580 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
17,590,588 |
7,742,233 |
1,218,633 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
50,926,902,334 |
43,602,260,563 |
40,784,631,947 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
40,407,054,024 |
32,840,368,992 |
31,029,150,808 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
10,519,848,310 |
10,761,891,571 |
9,755,481,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,011,154,124 |
761,049,599 |
767,623,423 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
311,974,175 |
281,376,222 |
309,018,612 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
285,374,986 |
259,842,950 |
287,510,243 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
92,470,882 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,108,776,355 |
4,136,863,585 |
3,685,548,356 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,165,394,059 |
6,286,062,385 |
6,404,676,211 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,037,328,727 |
818,638,978 |
123,861,383 |
|
12. Thu nhập khác |
|
702,381,853 |
707,808,301 |
783,165,855 |
|
13. Chi phí khác |
|
204,721,330 |
53,721,225 |
187,729,566 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
497,660,523 |
654,087,076 |
595,436,289 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,534,989,250 |
1,472,726,054 |
719,297,672 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
509,291,349 |
276,800,103 |
179,519,893 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,025,697,901 |
1,195,925,951 |
539,777,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
934,830,158 |
957,456,006 |
387,316,203 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
90,867,743 |
238,469,945 |
152,461,576 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|