TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
77,584,167,920 |
76,707,199,998 |
77,153,881,231 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,027,284,923 |
3,779,104,393 |
6,165,849,542 |
|
1. Tiền |
|
6,027,284,923 |
3,779,104,393 |
6,165,849,542 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
35,000,000,000 |
34,500,000,000 |
34,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
35,000,000,000 |
34,500,000,000 |
34,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
25,218,394,896 |
26,268,445,541 |
26,264,262,427 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
5,805,913,433 |
5,370,187,574 |
5,610,174,345 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,908,581,636 |
4,978,518,280 |
4,610,148,710 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
10,178,899,827 |
11,594,739,687 |
11,718,939,372 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-175,000,000 |
-175,000,000 |
-175,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
11,180,968,067 |
12,135,181,008 |
10,201,443,925 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
11,180,968,067 |
12,135,181,008 |
10,201,443,925 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
157,520,034 |
24,469,056 |
22,325,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
156,398,939 |
23,347,961 |
21,204,242 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,121,095 |
1,121,095 |
1,121,095 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
138,437,155,339 |
137,615,998,741 |
136,414,456,616 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
12,479,959 |
12,479,959 |
12,479,959 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
12,479,959 |
12,479,959 |
12,479,959 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
57,783,638,440 |
56,458,415,718 |
55,143,423,832 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
57,759,356,440 |
56,436,483,718 |
55,123,841,832 |
|
- Nguyên giá |
|
117,680,907,918 |
117,680,907,918 |
117,680,907,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-59,921,551,478 |
-61,244,424,200 |
-62,557,066,086 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
24,282,000 |
21,932,000 |
19,582,000 |
|
- Nguyên giá |
|
227,000,000 |
227,000,000 |
227,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-202,718,000 |
-205,068,000 |
-207,418,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
70,324,547,486 |
71,337,453,108 |
71,450,139,453 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
70,324,547,486 |
71,337,453,108 |
71,450,139,453 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
7,246,355,473 |
7,106,355,473 |
7,106,355,473 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
6,073,306,219 |
5,933,306,219 |
5,933,306,219 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,173,049,254 |
1,173,049,254 |
1,173,049,254 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,070,133,981 |
2,701,294,483 |
2,702,057,899 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,070,133,981 |
2,701,294,483 |
2,702,057,899 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
216,021,323,259 |
214,323,198,739 |
213,568,337,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
68,511,869,199 |
66,273,966,900 |
65,000,280,282 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
30,431,666,313 |
29,102,959,589 |
27,995,185,213 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
6,990,066,731 |
6,677,694,001 |
6,299,335,502 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
699,682,536 |
73,046,792 |
826,663,494 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
11,223,137,157 |
9,664,938,527 |
12,093,971,450 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
723,431,031 |
1,008,772,976 |
870,065,814 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
176,269,534 |
246,455,164 |
183,752,330 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,623,175,457 |
626,136,365 |
1,153,175,457 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
908,188,012 |
1,098,359,041 |
1,336,514,382 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
347,408,812 |
344,808,812 |
160,037,562 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
38,080,202,886 |
37,171,007,311 |
37,005,095,069 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
19,773,253,570 |
19,773,253,570 |
19,773,253,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
8,919,671,660 |
8,919,671,660 |
8,919,671,660 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
2,036,708,628 |
1,809,607,809 |
1,582,506,990 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,421,050,000 |
1,137,050,000 |
1,473,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
5,929,519,028 |
5,531,424,272 |
5,256,662,849 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
147,509,454,060 |
148,049,231,839 |
148,568,057,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
147,509,454,060 |
148,049,231,839 |
148,568,057,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
285,291,856 |
285,291,856 |
285,291,856 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-466,433,001 |
-466,433,001 |
-466,433,001 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
784,749,635 |
784,749,635 |
784,749,635 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-19,069,692,412 |
-18,682,376,208 |
-18,277,222,676 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
957,456,006 |
1,344,772,209 |
2,136,461,946 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-20,027,148,418 |
-20,027,148,417 |
-20,413,684,622 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
20,975,537,982 |
21,127,999,557 |
21,241,671,751 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
216,021,323,259 |
214,323,198,739 |
213,568,337,847 |
|