1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,508,742,112 |
33,610,269,004 |
|
56,383,743,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
494,219,000 |
1,603,741,905 |
|
607,588,920 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,014,523,112 |
32,006,527,099 |
|
55,776,154,873 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,922,400,764 |
27,024,623,409 |
|
37,934,268,715 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,092,122,348 |
4,981,903,690 |
|
17,841,886,158 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
457,603,750 |
3,520,489,323 |
|
292,728,922 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,910,613,877 |
2,138,570,238 |
|
7,711,890,758 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,529,828,216 |
3,002,651,465 |
|
4,124,235,643 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,109,284,005 |
3,361,171,310 |
|
6,298,488,679 |
|
12. Thu nhập khác |
|
684,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
181,416,266 |
-20,426,266 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-181,416,266 |
704,426,266 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,927,867,739 |
4,065,597,576 |
|
6,298,488,679 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
785,573,589 |
860,931,016 |
|
1,058,668,236 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,142,294,150 |
3,204,666,560 |
|
5,239,820,443 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,142,294,150 |
3,204,666,560 |
|
5,239,820,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|