I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
19,912,591,968 |
15,747,198,451 |
18,948,899,613 |
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,250,972,148 |
3,433,183,563 |
7,370,358,032 |
|
|
1.1.Tiền
|
3,250,972,148 |
3,433,183,563 |
7,370,358,032 |
|
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,419,473,582 |
4,263,306,164 |
6,019,569,711 |
|
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
5,145,706,503 |
2,904,050,623 |
3,346,251,227 |
|
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
32,801,369 |
|
7,508,000 |
|
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
1,224,410,603 |
1,359,255,541 |
2,665,810,484 |
|
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
16,555,107 |
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
10,171,026,581 |
8,035,226,987 |
5,501,685,492 |
|
|
4.1. Hàng tồn kho
|
10,171,026,581 |
8,035,226,987 |
5,501,685,492 |
|
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
71,119,657 |
15,481,737 |
57,286,378 |
|
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
71,119,657 |
15,481,737 |
57,286,378 |
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
12,361,221,769 |
11,293,784,522 |
10,725,510,146 |
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
12,060,275,596 |
11,293,784,522 |
10,680,714,097 |
|
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,937,775,595 |
11,169,367,853 |
10,548,630,758 |
|
|
- Nguyên giá
|
22,537,540,726 |
22,229,353,949 |
22,229,353,949 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-10,599,765,131 |
-11,059,986,096 |
-11,680,723,191 |
|
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
122,500,001 |
124,416,669 |
132,083,339 |
|
|
- Nguyên giá
|
380,479,990 |
209,500,000 |
259,500,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-257,979,989 |
-85,083,331 |
-127,416,661 |
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
300,946,173 |
|
44,796,049 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
300,946,173 |
|
44,796,049 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
32,273,813,737 |
27,040,982,973 |
29,674,409,759 |
|
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
7,545,090,585 |
5,426,343,203 |
7,763,885,695 |
|
|
1. Nợ ngắn hạn
|
7,545,090,585 |
5,426,343,203 |
7,763,885,695 |
|
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,382,177,722 |
3,494,510,757 |
5,886,853,426 |
|
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
171,358,700 |
271,412,342 |
10,331,000 |
|
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
154,401,213 |
98,499,442 |
248,255,216 |
|
|
1.4. Phải trả người lao động
|
987,927,670 |
1,299,211,985 |
1,326,085,671 |
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,785,686,992 |
|
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
146,871,440 |
107,181,721 |
|
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
63,538,288 |
115,837,237 |
185,178,661 |
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
24,728,723,152 |
21,614,639,770 |
21,910,524,064 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
24,728,723,152 |
21,614,639,770 |
21,910,524,064 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,000,000,000 |
556,798,109 |
556,798,109 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-486,000,000 |
-486,000,000 |
-486,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
222,357,849 |
274,656,798 |
343,998,222 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
992,365,303 |
1,269,184,863 |
1,495,727,733 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
79,986,326 |
537,414,237 |
864,817,143 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
912,378,977 |
731,770,626 |
630,910,590 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
32,273,813,737 |
27,040,982,973 |
29,674,409,759 |
|
|