MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,912,591,968 15,747,198,451 18,948,899,613 240,429,496,996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,250,972,148 3,433,183,563 7,370,358,032 1,589,765,788
1. Tiền 3,250,972,148 3,433,183,563 7,370,358,032 1,589,765,788
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,419,473,582 4,263,306,164 6,019,569,711 232,101,774,576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,145,706,503 2,904,050,623 3,346,251,227 17,120,399,245
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,801,369 7,508,000 12,694,236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,224,410,603 1,359,255,541 2,665,810,484 214,968,681,095
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 16,555,107
IV. Hàng tồn kho 10,171,026,581 8,035,226,987 5,501,685,492 6,705,734,592
1. Hàng tồn kho 10,171,026,581 8,035,226,987 5,501,685,492 6,705,734,592
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 71,119,657 15,481,737 57,286,378 32,222,040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 71,119,657 15,481,737 57,286,378 32,222,040
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,361,221,769 11,293,784,522 10,725,510,146 549,119,685,336
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,060,275,596 11,293,784,522 10,680,714,097 10,121,534,379
1. Tài sản cố định hữu hình 11,937,775,595 11,169,367,853 10,548,630,758 10,048,451,039
- Nguyên giá 22,537,540,726 22,229,353,949 22,229,353,949 22,229,353,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,599,765,131 -11,059,986,096 -11,680,723,191 -12,180,902,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 122,500,001 124,416,669 132,083,339 73,083,340
- Nguyên giá 380,479,990 209,500,000 259,500,000 259,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -257,979,989 -85,083,331 -127,416,661 -186,416,660
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,290,253,621
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,290,253,621
V. Đầu tư tài chính dài hạn 480,182,789,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 480,182,789,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 300,946,173 44,796,049 55,525,107,536
1. Chi phí trả trước dài hạn 300,946,173 44,796,049 55,525,107,536
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,273,813,737 27,040,982,973 29,674,409,759 789,549,182,332
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,545,090,585 5,426,343,203 7,763,885,695 17,821,286,955
I. Nợ ngắn hạn 7,545,090,585 5,426,343,203 7,763,885,695 17,821,286,955
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,382,177,722 3,494,510,757 5,886,853,426 14,016,938,304
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 171,358,700 271,412,342 10,331,000 91,670,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 154,401,213 98,499,442 248,255,216 95,098,532
4. Phải trả người lao động 987,927,670 1,299,211,985 1,326,085,671 1,294,493,524
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,785,686,992
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,871,440 107,181,721 53,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,020,625,620
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,538,288 115,837,237 185,178,661 249,460,375
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 24,728,723,152 21,614,639,770 21,910,524,064 771,727,895,377
I. Vốn chủ sở hữu 24,728,723,152 21,614,639,770 21,910,524,064 771,727,895,377
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,000,000 556,798,109 556,798,109 650,556,798,109
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -486,000,000 -486,000,000 -486,000,000 -486,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 222,357,849 274,656,798 343,998,222 452,079,936
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 992,365,303 1,269,184,863 1,495,727,733 1,205,017,332
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 79,986,326 537,414,237 864,817,143 1,205,017,332
- LNST chưa phân phối kỳ này 912,378,977 731,770,626 630,910,590
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,273,813,737 27,040,982,973 29,674,409,759 789,549,182,332
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.