TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,847,112,877 |
12,486,739,930 |
12,014,723,859 |
11,523,094,415 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
126,861,186 |
70,417,035 |
100,251,542 |
53,887,692 |
|
1. Tiền |
126,861,186 |
70,417,035 |
100,251,542 |
53,887,692 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,002,017,089 |
9,717,885,508 |
9,183,169,220 |
8,695,688,965 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,668,316,389 |
3,558,547,684 |
3,950,037,247 |
3,591,666,388 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,087,346,384 |
1,149,031,550 |
188,940,000 |
189,311,999 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,878,854,316 |
58,642,806,274 |
58,676,691,973 |
58,547,210,578 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-453,632,500,000 |
-453,632,500,000 |
-453,632,500,000 |
-453,632,500,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,563,185,681 |
2,617,779,578 |
2,515,570,715 |
2,390,601,788 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,563,185,681 |
2,617,779,578 |
2,515,570,715 |
2,390,601,788 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
155,048,921 |
80,657,809 |
215,732,382 |
382,915,970 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
155,048,921 |
80,657,809 |
215,732,382 |
382,915,970 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
734,320,771,629 |
728,843,217,889 |
719,949,651,245 |
711,055,755,854 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
271,000,000 |
271,000,000 |
271,000,000 |
271,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
271,000,000 |
271,000,000 |
271,000,000 |
271,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
707,363,899,341 |
705,131,507,543 |
699,421,302,910 |
693,714,148,279 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
707,363,899,341 |
705,131,507,543 |
699,421,302,910 |
693,714,148,279 |
|
- Nguyên giá |
937,068,259,793 |
941,413,276,054 |
941,413,276,054 |
941,413,276,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,704,360,452 |
-236,281,768,511 |
-241,991,973,144 |
-247,699,127,775 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,080,730,232 |
7,080,730,232 |
7,080,730,232 |
7,080,730,232 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,080,730,232 |
7,080,730,232 |
7,080,730,232 |
7,080,730,232 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,605,142,056 |
16,359,980,114 |
13,176,618,103 |
9,989,877,343 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,605,142,056 |
16,359,980,114 |
13,176,618,103 |
9,989,877,343 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
747,167,884,506 |
741,329,957,819 |
731,964,375,104 |
722,578,850,269 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,542,020,861,205 |
1,605,239,636,136 |
1,636,768,116,096 |
1,668,206,439,691 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,418,887,574,956 |
1,576,906,593,887 |
1,603,680,940,847 |
1,628,954,772,442 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,270,417,972 |
20,050,883,535 |
18,795,641,925 |
16,857,038,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,154,003 |
18,288,281,651 |
18,329,897,151 |
18,288,183,651 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
125,906,071,761 |
151,728,069,709 |
153,129,165,945 |
154,339,189,059 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,165,251,755 |
9,391,522,755 |
9,527,159,755 |
10,145,460,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
716,515,755,223 |
742,418,803,955 |
768,609,664,341 |
795,088,336,377 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,230,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,233,337,714 |
5,318,145,754 |
5,584,025,202 |
4,536,178,093 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
540,196,804,699 |
629,396,804,699 |
629,396,804,699 |
629,396,804,699 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
318,781,829 |
314,081,829 |
308,581,829 |
303,581,829 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
123,133,286,249 |
28,333,042,249 |
33,087,175,249 |
39,251,667,249 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,187,643,708 |
17,154,778,708 |
17,111,345,708 |
17,101,219,708 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,945,642,541 |
11,178,263,541 |
15,975,829,541 |
22,150,447,541 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-794,852,976,699 |
-863,909,678,317 |
-904,803,740,992 |
-945,627,589,422 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-794,852,976,699 |
-863,909,678,317 |
-904,803,740,992 |
-945,627,589,422 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
435,030,000,000 |
435,030,000,000 |
435,030,000,000 |
435,030,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
435,030,000,000 |
435,030,000,000 |
435,030,000,000 |
435,030,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,807,798,943 |
11,807,798,943 |
11,807,798,943 |
11,807,798,943 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,241,690,775,642 |
-1,310,747,477,260 |
-1,351,641,539,935 |
-1,392,465,388,365 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-161,606,904,434 |
-40,983,396,705 |
-81,877,459,380 |
-122,701,307,810 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,080,083,871,208 |
-1,269,764,080,555 |
-1,269,764,080,555 |
-1,269,764,080,555 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
747,167,884,506 |
741,329,957,819 |
731,964,375,104 |
722,578,850,269 |
|